5,000 złoty Ba Lan đến cedi Ghana
Giá cả 5,000 złoty Ba Lan đến cedi Ghana dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2024, Là 17,519 GHS.
Bao nhiêu 5,000 PLN trong GHS?
05 11, 2024
5,000 PLN = 17,519 GHS
▲ 0 %
5,000 GHS = 1,427 PLN
1 PLN = 3.5 GHS
Lịch sử thay đổi giá 5,000 PLN trong GHS
Thống kê chi phí 5,000 złoty Ba Lan trong cedi Ghana
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,331 GHS |
Tối đa | 17,519 GHS |
Bình quân gia quyền | 16,863 GHS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,386 GHS |
Tối đa | 17,519 GHS |
Bình quân gia quyền | 16,414 GHS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 201.76 GHS |
Tối đa | 17,519 GHS |
Bình quân gia quyền | 14,725 GHS |
Thay đổi chi phí 5,000 PLN đến GHS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) giá bán 5,000 złoty Ba Lan chống lại cedi Ghana thay đổi bởi 3.66% (16,900 GHS — 17,519 GHS)
Thay đổi chi phí 5,000 PLN đến GHS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) giá của 5,000 złoty Ba Lan chống lại cedi Ghana thay đổi bởi 13.47% (15,439 GHS — 17,519 GHS)
Thay đổi chi phí 5,000 PLN đến GHS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) giá của 5,000 złoty Ba Lan chống lại cedi Ghana thay đổi bởi 24.21% (14,105 GHS — 17,519 GHS)
Thay đổi chi phí 5,000 PLN đến GHS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2024) giá của 5,000 złoty Ba Lan chống lại cedi Ghana thay đổi bởi 149.92% (7,010 GHS — 17,519 GHS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 PLN trong GHS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 złoty Ba Lan (PLN) trong cedi Ghana (GHS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 złoty Ba Lan (PLN) trong cedi Ghana (GHS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 złoty Ba Lan trong cedi Ghana
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 złoty Ba Lan trong cedi Ghana trong 30 ngày tới*
12/05 | 17,237 GHS | ▼ -1.61 % |
13/05 | 17,114 GHS | ▼ -0.72 % |
14/05 | 17,099 GHS | ▼ -0.09 % |
15/05 | 17,103 GHS | ▲ 0.02 % |
16/05 | 16,877 GHS | ▼ -1.32 % |
17/05 | 16,812 GHS | ▼ -0.39 % |
18/05 | 16,925 GHS | ▲ 0.67 % |
19/05 | 16,984 GHS | ▲ 0.35 % |
20/05 | 17,007 GHS | ▲ 0.14 % |
21/05 | 17,003 GHS | ▼ -0.02 % |
22/05 | 17,045 GHS | ▲ 0.24 % |
23/05 | 17,083 GHS | ▲ 0.22 % |
24/05 | 17,105 GHS | ▲ 0.13 % |
25/05 | 17,197 GHS | ▲ 0.54 % |
26/05 | 17,258 GHS | ▲ 0.36 % |
27/05 | 17,301 GHS | ▲ 0.25 % |
28/05 | 17,302 GHS | ▲ 0.01 % |
29/05 | 17,347 GHS | ▲ 0.26 % |
30/05 | 17,311 GHS | ▼ -0.21 % |
31/05 | 17,368 GHS | ▲ 0.33 % |
01/06 | 17,414 GHS | ▲ 0.26 % |
02/06 | 17,459 GHS | ▲ 0.26 % |
03/06 | 17,454 GHS | ▼ -0.03 % |
04/06 | 17,468 GHS | ▲ 0.08 % |
05/06 | 17,587 GHS | ▲ 0.68 % |
06/06 | 17,704 GHS | ▲ 0.67 % |
07/06 | 17,741 GHS | ▲ 0.21 % |
08/06 | 17,852 GHS | ▲ 0.62 % |
09/06 | 17,907 GHS | ▲ 0.31 % |
10/06 | 17,952 GHS | ▲ 0.25 % |
* — Giá ước tính của 5,000 złoty Ba Lan trong cedi Ghana được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 złoty Ba Lan trong cedi Ghana trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 złoty Ba Lan trong cedi Ghana trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 17,570 GHS | ▲ 0.29 % |
20/05 — 26/05 | 17,838 GHS | ▲ 1.52 % |
27/05 — 02/06 | 18,400 GHS | ▲ 3.15 % |
03/06 — 09/06 | 18,405 GHS | ▲ 0.03 % |
10/06 — 16/06 | 18,491 GHS | ▲ 0.46 % |
17/06 — 23/06 | 18,683 GHS | ▲ 1.04 % |
24/06 — 30/06 | 19,217 GHS | ▲ 2.86 % |
01/07 — 07/07 | 18,766 GHS | ▼ -2.34 % |
08/07 — 14/07 | 18,712 GHS | ▼ -0.29 % |
15/07 — 21/07 | 19,079 GHS | ▲ 1.96 % |
22/07 — 28/07 | 19,533 GHS | ▲ 2.38 % |
29/07 — 04/08 | 20,089 GHS | ▲ 2.85 % |
Giá ước tính của 5,000 złoty Ba Lan trong cedi Ghana cho năm sau*
06/2024 | 17,565 GHS | ▲ 0.26 % |
07/2024 | 17,673 GHS | ▲ 0.61 % |
08/2024 | 17,224 GHS | ▼ -2.54 % |
09/2024 | 16,364 GHS | ▼ -5 % |
10/2024 | 17,714 GHS | ▲ 8.25 % |
11/2024 | 19,038 GHS | ▲ 7.47 % |
12/2024 | 16,293 GHS | ▼ -14.42 % |
01/2025 | 19,863 GHS | ▲ 21.91 % |
02/2025 | 20,379 GHS | ▲ 2.6 % |
03/2025 | 21,472 GHS | ▲ 5.36 % |
04/2025 | 22,014 GHS | ▲ 2.53 % |
05/2025 | 23,115 GHS | ▲ 5 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PLN/GHS
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 PLN trong GHS hôm nay, 05 11, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 złoty Ba Lan đến cedi Ghana Là - 17,519 GHS
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PLN trong GHS Ngày mai 2024.05.12?
Ngày mai 5,000 złoty Ba Lan đến cedi Ghana sẽ có giá - 17,237 ghs
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PLN trong GHS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 złoty Ba Lan đến cedi Ghana cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PLN trong GHS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 złoty Ba Lan đến cedi Ghana cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PLN trong GHS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 złoty Ba Lan đến cedi Ghana cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.