Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea (ERN)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ERN:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về nakfa Eritrea
Lịch sử của USD/ERN thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến nakfa Eritrea (ERN)
Số lượng tiền tệ phổ biến nakfa Eritrea (ERN)
- 5000 ERN → 11,118,947 CRC
- 2000 ERN → 19,994,243 SPHTX
- 2000 ERN → 1,003,129 LKR
- 1000 ERN → 274.79 MCO
- 5000 ERN → 8,974 WAVES
- 2 ERN → 28.198 QRL
- 5000 ERN → 70,495 QRL
- 2000 ERN → 410.68 OMNI
- 5 ERN → 427,847 BYR
- 5 ERN → 1.373974 MCO
- 500 ERN → 137.4 MCO
- 50 ERN → 13.7397 MCO
- 200 ENG → 0.3 ERN
- 5000 TZS → 0.44 ERN
- 1 TZS → 0 ERN
- 200 TZS → 0.02 ERN
- 2000 TZS → 0.18 ERN
- 100 TZS → 0.01 ERN
- 200 TWD → 1.41 ERN
- 5000 TWD → 35.13 ERN
- 1000 TZS → 0.09 ERN
- 10 TZS → 0 ERN
- 500 TZS → 0.04 ERN
- 50 TZS → 0 ERN