Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia (IDR)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về IDR:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về rupiah Indonesia
Lịch sử của USD/IDR thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến rupiah Indonesia (IDR)
Số lượng tiền tệ phổ biến rupiah Indonesia (IDR)
- 500 IDR → 0.4792348 REN
- 50 IDR → 0.83323783 SNGLS
- 1 IDR → 0 GEL
- 500 IDR → 0.08 GEL
- 200 IDR → 0.03 GEL
- 2000 IDR → 0.33 GEL
- 100 IDR → 0.02 GEL
- 1000 IDR → 0.16 GEL
- 50 IDR → 0.01 GEL
- 5 IDR → 0 GEL
- 50 IDR → 26.53 GNF
- 5 IDR → 2.65 GNF
- 5 XCD → 28,075 IDR
- 200 ARDR → 354,424 IDR
- 5000 XCD → 28,075,458 IDR
- 200 NEXO → 4,154,630 IDR
- 5000 LUN → 1,900,074 IDR
- 1 XZC → 65,983 IDR
- 1 ARN → 257.94 IDR
- 2000 GEL → 12,230,305 IDR
- 1000 VND → 598.74 IDR
- 1 GEL → 6,115 IDR
- 2000 GBP → 41,049,885 IDR
- 1000 GEL → 6,115,152 IDR