Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea (PGK)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về PGK:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về kina Papua New Guinea
Lịch sử của USD/PGK thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến kina Papua New Guinea (PGK)
Số lượng tiền tệ phổ biến kina Papua New Guinea (PGK)
- 5000 PGK → 3,737 XCD
- 500 PGK → 3,245 EBST
- 100 PGK → 649.07 EBST
- 200 PGK → 795.66 NXS
- 10 PGK → 64.9067 EBST
- 1 PGK → 3.534733 TKN
- 500 PGK → 20,428 JPY
- 2000 PGK → 12,981 EBST
- 200 PGK → 1,298 EBST
- 5000 PGK → 32,453 EBST
- 50 PGK → 324.53 EBST
- 1000 PGK → 6,491 EBST
- 1000 CVC → 663.24 PGK
- 1000 XIN → 1,154,313 PGK
- 200 JPY → 4.9 PGK
- 5000 JPY → 122.38 PGK
- 100 USD → 386.96 PGK
- 10 NEO → 682.7 PGK
- 1 USD → 3.87 PGK
- 5 JPY → 0.12 PGK
- 2 NEO → 136.54 PGK
- 5000 CRC → 37.98 PGK
- 500 CRC → 3.8 PGK
- 500 JPY → 12.24 PGK