Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/XMY
Lịch sử thay đổi trong AED/XMY tỷ giá
AED/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 AED = 3,890 XMY
▼ -1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.42% (4,950 XMY — 3,890 XMY)
Thay đổi trong AED/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 28.46% (3,028 XMY — 3,890 XMY)
Thay đổi trong AED/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 50.02% (2,593 XMY — 3,890 XMY)
Thay đổi trong AED/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1373.65% (263.94 XMY — 3,890 XMY)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 3,963 XMY | ▲ 1.88 % |
13/05 | 4,346 XMY | ▲ 9.68 % |
14/05 | 4,999 XMY | ▲ 15.02 % |
15/05 | 4,681 XMY | ▼ -6.36 % |
16/05 | 4,077 XMY | ▼ -12.9 % |
17/05 | 4,135 XMY | ▲ 1.43 % |
18/05 | 4,131 XMY | ▼ -0.11 % |
19/05 | 4,147 XMY | ▲ 0.39 % |
20/05 | 4,168 XMY | ▲ 0.49 % |
21/05 | 4,173 XMY | ▲ 0.13 % |
22/05 | 4,125 XMY | ▼ -1.14 % |
23/05 | 4,011 XMY | ▼ -2.76 % |
24/05 | 4,011 XMY | ▼ -0.02 % |
25/05 | 3,995 XMY | ▼ -0.4 % |
26/05 | 3,412 XMY | ▼ -14.59 % |
27/05 | 3,356 XMY | ▼ -1.62 % |
28/05 | 3,740 XMY | ▲ 11.44 % |
29/05 | 3,740 XMY | ▼ -0.01 % |
30/05 | 3,740 XMY | ▲ 0 % |
31/05 | 3,741 XMY | ▲ 0.02 % |
01/06 | 3,793 XMY | ▲ 1.39 % |
02/06 | 3,831 XMY | ▲ 1.02 % |
03/06 | 3,597 XMY | ▼ -6.12 % |
04/06 | 3,704 XMY | ▲ 2.99 % |
05/06 | 3,856 XMY | ▲ 4.12 % |
06/06 | 3,822 XMY | ▼ -0.91 % |
07/06 | 3,101 XMY | ▼ -18.85 % |
08/06 | 3,101 XMY | ▲ 0.01 % |
09/06 | 3,101 XMY | ▲ 0.01 % |
10/06 | 3,046 XMY | ▼ -1.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4,122 XMY | ▲ 5.98 % |
20/05 — 26/05 | 4,263 XMY | ▲ 3.41 % |
27/05 — 02/06 | 5,445 XMY | ▲ 27.74 % |
03/06 — 09/06 | 7,019 XMY | ▲ 28.91 % |
10/06 — 16/06 | 6,236 XMY | ▼ -11.16 % |
17/06 — 23/06 | 8,190 XMY | ▲ 31.33 % |
24/06 — 30/06 | 7,883 XMY | ▼ -3.75 % |
01/07 — 07/07 | 8,060 XMY | ▲ 2.25 % |
08/07 — 14/07 | 6,756 XMY | ▼ -16.17 % |
15/07 — 21/07 | 7,731 XMY | ▲ 14.42 % |
22/07 — 28/07 | 7,985 XMY | ▲ 3.3 % |
29/07 — 04/08 | 5,743 XMY | ▼ -28.08 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,786 XMY | ▼ -2.66 % |
07/2024 | 4,521 XMY | ▲ 19.4 % |
08/2024 | 6,257 XMY | ▲ 38.41 % |
09/2024 | 4,455 XMY | ▼ -28.81 % |
10/2024 | 5,247 XMY | ▲ 17.8 % |
11/2024 | 167,887 XMY | ▲ 3099.49 % |
12/2024 | 302,602 XMY | ▲ 80.24 % |
01/2025 | 533,919 XMY | ▲ 76.44 % |
02/2025 | 241,520 XMY | ▼ -54.76 % |
03/2025 | 315,593 XMY | ▲ 30.67 % |
04/2025 | 418,162 XMY | ▲ 32.5 % |
05/2025 | 309,152 XMY | ▼ -26.07 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,890 XMY |
Tối đa | 4,950 XMY |
Bình quân gia quyền | 4,606 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,809 XMY |
Tối đa | 5,442 XMY |
Bình quân gia quyền | 4,171 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,593 XMY |
Tối đa | 8,241 XMY |
Bình quân gia quyền | 4,966 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến AED/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: