Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/WABI
Lịch sử thay đổi trong AFN/WABI tỷ giá
AFN/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 AFN = 9.35492 WABI
▼ -1.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 13.79% (8.221322 WABI — 9.35492 WABI)
Thay đổi trong AFN/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10471.47% (0.08849214 WABI — 9.35492 WABI)
Thay đổi trong AFN/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3149.81% (0.28786042 WABI — 9.35492 WABI)
Thay đổi trong AFN/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5199.52% (0.17652394 WABI — 9.35492 WABI)
Afghani/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 11.6099 WABI | ▲ 24.1 % |
13/05 | 10.2458 WABI | ▼ -11.75 % |
14/05 | 7.319911 WABI | ▼ -28.56 % |
15/05 | 11.0398 WABI | ▲ 50.82 % |
16/05 | 18.6401 WABI | ▲ 68.84 % |
17/05 | 19.4653 WABI | ▲ 4.43 % |
18/05 | 7.191577 WABI | ▼ -63.05 % |
19/05 | 13.1721 WABI | ▲ 83.16 % |
20/05 | 12.2676 WABI | ▼ -6.87 % |
21/05 | 7.330717 WABI | ▼ -40.24 % |
22/05 | 5.869221 WABI | ▼ -19.94 % |
23/05 | 4.262902 WABI | ▼ -27.37 % |
24/05 | 5.458293 WABI | ▲ 28.04 % |
25/05 | 10.7486 WABI | ▲ 96.92 % |
26/05 | 6.92718 WABI | ▼ -35.55 % |
27/05 | 4.82571 WABI | ▼ -30.34 % |
28/05 | 4.957608 WABI | ▲ 2.73 % |
29/05 | 10.3388 WABI | ▲ 108.54 % |
30/05 | 10.7437 WABI | ▲ 3.92 % |
31/05 | 8.837152 WABI | ▼ -17.75 % |
01/06 | 8.710097 WABI | ▼ -1.44 % |
02/06 | 10.2537 WABI | ▲ 17.72 % |
03/06 | 11.2532 WABI | ▲ 9.75 % |
04/06 | 11.3464 WABI | ▲ 0.83 % |
05/06 | 12.0187 WABI | ▲ 5.93 % |
06/06 | 11.9756 WABI | ▼ -0.36 % |
07/06 | 11.9143 WABI | ▼ -0.51 % |
08/06 | 12.021 WABI | ▲ 0.9 % |
09/06 | 11.8729 WABI | ▼ -1.23 % |
10/06 | 11.5729 WABI | ▼ -2.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 9.427267 WABI | ▲ 0.77 % |
20/05 — 26/05 | 10.4136 WABI | ▲ 10.46 % |
27/05 — 02/06 | 12.2406 WABI | ▲ 17.55 % |
03/06 — 09/06 | 53.4765 WABI | ▲ 336.88 % |
10/06 — 16/06 | 117.47 WABI | ▲ 119.66 % |
17/06 — 23/06 | 170.52 WABI | ▲ 45.17 % |
24/06 — 30/06 | 416.32 WABI | ▲ 144.15 % |
01/07 — 07/07 | 1,220 WABI | ▲ 193.13 % |
08/07 — 14/07 | 392.7 WABI | ▼ -67.82 % |
15/07 — 21/07 | 693.08 WABI | ▲ 76.49 % |
22/07 — 28/07 | 1,152 WABI | ▲ 66.26 % |
29/07 — 04/08 | 1,116 WABI | ▼ -3.11 % |
Afghani/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.162573 WABI | ▼ -2.06 % |
07/2024 | 5.754889 WABI | ▼ -37.19 % |
08/2024 | 4.222411 WABI | ▼ -26.63 % |
09/2024 | 1.450608 WABI | ▼ -65.65 % |
10/2024 | 1.834601 WABI | ▲ 26.47 % |
11/2024 | 1.56084 WABI | ▼ -14.92 % |
12/2024 | 2.009811 WABI | ▲ 28.76 % |
01/2025 | 1.604356 WABI | ▼ -20.17 % |
02/2025 | 1.423753 WABI | ▼ -11.26 % |
03/2025 | 44.4893 WABI | ▲ 3024.79 % |
04/2025 | 164.73 WABI | ▲ 270.28 % |
05/2025 | 266.33 WABI | ▲ 61.68 % |
Afghani/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.875992 WABI |
Tối đa | 9.566607 WABI |
Bình quân gia quyền | 7.050856 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06872757 WABI |
Tối đa | 9.566607 WABI |
Bình quân gia quyền | 2.849453 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05911509 WABI |
Tối đa | 9.566607 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.82740042 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: