Tỷ giá hối đoái Aragon chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aragon tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANT/REN
Lịch sử thay đổi trong ANT/REN tỷ giá
ANT/REN tỷ giá
05 11, 2024
1 ANT = 128.64 REN
▲ 2.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aragon/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aragon chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANT/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANT/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aragon/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANT/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 27.45% (100.93 REN — 128.64 REN)
Thay đổi trong ANT/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 18.26% (108.78 REN — 128.64 REN)
Thay đổi trong ANT/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 206.69% (41.9435 REN — 128.64 REN)
Thay đổi trong ANT/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Aragon tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 778.19% (14.6478 REN — 128.64 REN)
Aragon/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Aragon/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 140.96 REN | ▲ 9.58 % |
13/05 | 164.9 REN | ▲ 16.98 % |
14/05 | 167.62 REN | ▲ 1.65 % |
15/05 | 190.24 REN | ▲ 13.49 % |
16/05 | 196.97 REN | ▲ 3.54 % |
17/05 | 179.85 REN | ▼ -8.69 % |
18/05 | 176.28 REN | ▼ -1.98 % |
19/05 | 175.03 REN | ▼ -0.71 % |
20/05 | 169.66 REN | ▼ -3.07 % |
21/05 | 167.45 REN | ▼ -1.31 % |
22/05 | 165.89 REN | ▼ -0.93 % |
23/05 | 161.98 REN | ▼ -2.36 % |
24/05 | 156.17 REN | ▼ -3.59 % |
25/05 | 159.92 REN | ▲ 2.4 % |
26/05 | 163.19 REN | ▲ 2.05 % |
27/05 | 169.09 REN | ▲ 3.61 % |
28/05 | 173.49 REN | ▲ 2.6 % |
29/05 | 177.58 REN | ▲ 2.36 % |
30/05 | 177.66 REN | ▲ 0.05 % |
31/05 | 174.51 REN | ▼ -1.78 % |
01/06 | 168.52 REN | ▼ -3.43 % |
02/06 | 168.68 REN | ▲ 0.1 % |
03/06 | 169.92 REN | ▲ 0.73 % |
04/06 | 170.06 REN | ▲ 0.08 % |
05/06 | 168.11 REN | ▼ -1.15 % |
06/06 | 169.79 REN | ▲ 1 % |
07/06 | 169.7 REN | ▼ -0.05 % |
08/06 | 168.59 REN | ▼ -0.65 % |
09/06 | 166.38 REN | ▼ -1.31 % |
10/06 | 168.2 REN | ▲ 1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aragon/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aragon/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 134.48 REN | ▲ 4.54 % |
20/05 — 26/05 | 128.4 REN | ▼ -4.52 % |
27/05 — 02/06 | 139.35 REN | ▲ 8.53 % |
03/06 — 09/06 | 131.85 REN | ▼ -5.38 % |
10/06 — 16/06 | 125.2 REN | ▼ -5.04 % |
17/06 — 23/06 | 120.69 REN | ▼ -3.6 % |
24/06 — 30/06 | 129.04 REN | ▲ 6.92 % |
01/07 — 07/07 | 209.35 REN | ▲ 62.23 % |
08/07 — 14/07 | 181.54 REN | ▼ -13.28 % |
15/07 — 21/07 | 195.31 REN | ▲ 7.59 % |
22/07 — 28/07 | 179.58 REN | ▼ -8.05 % |
29/07 — 04/08 | 178.14 REN | ▼ -0.8 % |
Aragon/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 127.86 REN | ▼ -0.6 % |
07/2024 | 158.36 REN | ▲ 23.86 % |
08/2024 | 199.15 REN | ▲ 25.76 % |
09/2024 | 233.81 REN | ▲ 17.4 % |
10/2024 | 219.17 REN | ▼ -6.26 % |
11/2024 | 192.45 REN | ▼ -12.19 % |
12/2024 | 175.27 REN | ▼ -8.93 % |
01/2025 | 246.38 REN | ▲ 40.57 % |
02/2025 | 232.75 REN | ▼ -5.53 % |
03/2025 | 196.05 REN | ▼ -15.77 % |
04/2025 | 328.4 REN | ▲ 67.51 % |
05/2025 | 308.52 REN | ▼ -6.06 % |
Aragon/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 116.83 REN |
Tối đa | 153.51 REN |
Bình quân gia quyền | 128.83 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 87.1537 REN |
Tối đa | 153.51 REN |
Bình quân gia quyền | 109.95 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.1943 REN |
Tối đa | 153.51 REN |
Bình quân gia quyền | 90.1996 REN |
Chia sẻ một liên kết đến ANT/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: