Tỷ giá hối đoái Peso Argentina chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARS/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong ARS/YOYOW tỷ giá
ARS/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 ARS = 69.4921 YOYOW
▼ -0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Peso Argentina/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Peso Argentina chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARS/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARS/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Peso Argentina/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3382.68% (1.995362 YOYOW — 69.4921 YOYOW)
Thay đổi trong ARS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3098.05% (2.172953 YOYOW — 69.4921 YOYOW)
Thay đổi trong ARS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3098.05% (2.172953 YOYOW — 69.4921 YOYOW)
Thay đổi trong ARS/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3262.23% (2.066842 YOYOW — 69.4921 YOYOW)
Peso Argentina/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
Peso Argentina/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 81.6779 YOYOW | ▲ 17.54 % |
13/05 | 90.2535 YOYOW | ▲ 10.5 % |
14/05 | 98.2072 YOYOW | ▲ 8.81 % |
15/05 | 89.5779 YOYOW | ▼ -8.79 % |
16/05 | 94.4821 YOYOW | ▲ 5.47 % |
17/05 | 96.3984 YOYOW | ▲ 2.03 % |
18/05 | 100.85 YOYOW | ▲ 4.62 % |
19/05 | 106.65 YOYOW | ▲ 5.74 % |
20/05 | 107.88 YOYOW | ▲ 1.16 % |
21/05 | 113.84 YOYOW | ▲ 5.52 % |
22/05 | 128.21 YOYOW | ▲ 12.63 % |
23/05 | 132.1 YOYOW | ▲ 3.03 % |
24/05 | 124.46 YOYOW | ▼ -5.78 % |
25/05 | 121.68 YOYOW | ▼ -2.23 % |
26/05 | 124.47 YOYOW | ▲ 2.29 % |
27/05 | 122.8 YOYOW | ▼ -1.34 % |
28/05 | 348.28 YOYOW | ▲ 183.62 % |
29/05 | 604.44 YOYOW | ▲ 73.55 % |
30/05 | 667.64 YOYOW | ▲ 10.46 % |
31/05 | 836.26 YOYOW | ▲ 25.26 % |
01/06 | 863.9 YOYOW | ▲ 3.31 % |
02/06 | 944.68 YOYOW | ▲ 9.35 % |
03/06 | 1,082 YOYOW | ▲ 14.5 % |
04/06 | 1,690 YOYOW | ▲ 56.2 % |
05/06 | 2,194 YOYOW | ▲ 29.88 % |
06/06 | 2,204 YOYOW | ▲ 0.44 % |
07/06 | 2,195 YOYOW | ▼ -0.42 % |
08/06 | 2,182 YOYOW | ▼ -0.61 % |
09/06 | 2,173 YOYOW | ▼ -0.38 % |
10/06 | 2,169 YOYOW | ▼ -0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Peso Argentina/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Peso Argentina/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 71.5001 YOYOW | ▲ 2.89 % |
20/05 — 26/05 | 79.0523 YOYOW | ▲ 10.56 % |
27/05 — 02/06 | 62.0603 YOYOW | ▼ -21.49 % |
03/06 — 09/06 | 65.2061 YOYOW | ▲ 5.07 % |
10/06 — 16/06 | 70.6555 YOYOW | ▲ 8.36 % |
17/06 — 23/06 | 54.6665 YOYOW | ▼ -22.63 % |
24/06 — 30/06 | 40.6438 YOYOW | ▼ -25.65 % |
01/07 — 07/07 | 59.6379 YOYOW | ▲ 46.73 % |
08/07 — 14/07 | 70.7838 YOYOW | ▲ 18.69 % |
15/07 — 21/07 | 696.62 YOYOW | ▲ 884.15 % |
22/07 — 28/07 | 2,655 YOYOW | ▲ 281.19 % |
29/07 — 04/08 | 2,635 YOYOW | ▼ -0.77 % |
Peso Argentina/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 65.6841 YOYOW | ▼ -5.48 % |
07/2024 | 24.2255 YOYOW | ▼ -63.12 % |
08/2024 | 36.6567 YOYOW | ▲ 51.31 % |
09/2024 | 26.4739 YOYOW | ▼ -27.78 % |
10/2024 | 21.2265 YOYOW | ▼ -19.82 % |
11/2024 | 29.3763 YOYOW | ▲ 38.39 % |
12/2024 | 47.5092 YOYOW | ▲ 61.73 % |
01/2025 | 83.3566 YOYOW | ▲ 75.45 % |
02/2025 | 149.65 YOYOW | ▲ 79.53 % |
03/2025 | 183.19 YOYOW | ▲ 22.41 % |
04/2025 | 224.5 YOYOW | ▲ 22.55 % |
05/2025 | 6,800 YOYOW | ▲ 2928.75 % |
Peso Argentina/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.085454 YOYOW |
Tối đa | 70.9161 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 22.0596 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.040277 YOYOW |
Tối đa | 70.9161 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 12.6423 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.040277 YOYOW |
Tối đa | 70.9161 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 12.6423 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến ARS/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Peso Argentina (ARS) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Peso Argentina (ARS) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: