Tỷ giá hối đoái Cube chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/MTL
Lịch sử thay đổi trong AUTO/MTL tỷ giá
AUTO/MTL tỷ giá
05 11, 2024
1 AUTO = 8.669698 MTL
▼ -0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -5.06% (9.131581 MTL — 8.669698 MTL)
Thay đổi trong AUTO/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -39.66% (14.3688 MTL — 8.669698 MTL)
Thay đổi trong AUTO/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -62.61% (23.1872 MTL — 8.669698 MTL)
Thay đổi trong AUTO/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 769869.08% (0.00112598 MTL — 8.669698 MTL)
Cube/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 9.307147 MTL | ▲ 7.35 % |
13/05 | 9.785372 MTL | ▲ 5.14 % |
14/05 | 10.881 MTL | ▲ 11.2 % |
15/05 | 11.199 MTL | ▲ 2.92 % |
16/05 | 11.7722 MTL | ▲ 5.12 % |
17/05 | 11.5557 MTL | ▼ -1.84 % |
18/05 | 11.5918 MTL | ▲ 0.31 % |
19/05 | 10.7396 MTL | ▼ -7.35 % |
20/05 | 10.3601 MTL | ▼ -3.53 % |
21/05 | 10.6056 MTL | ▲ 2.37 % |
22/05 | 10.7088 MTL | ▲ 0.97 % |
23/05 | 10.8283 MTL | ▲ 1.12 % |
24/05 | 10.5093 MTL | ▼ -2.95 % |
25/05 | 10.7768 MTL | ▲ 2.55 % |
26/05 | 9.56818 MTL | ▼ -11.21 % |
27/05 | 9.315046 MTL | ▼ -2.65 % |
28/05 | 9.338594 MTL | ▲ 0.25 % |
29/05 | 9.575493 MTL | ▲ 2.54 % |
30/05 | 9.752346 MTL | ▲ 1.85 % |
31/05 | 9.605227 MTL | ▼ -1.51 % |
01/06 | 9.444899 MTL | ▼ -1.67 % |
02/06 | 9.574075 MTL | ▲ 1.37 % |
03/06 | 9.480408 MTL | ▼ -0.98 % |
04/06 | 9.337929 MTL | ▼ -1.5 % |
05/06 | 9.250769 MTL | ▼ -0.93 % |
06/06 | 9.142771 MTL | ▼ -1.17 % |
07/06 | 8.78419 MTL | ▼ -3.92 % |
08/06 | 8.586483 MTL | ▼ -2.25 % |
09/06 | 8.430226 MTL | ▼ -1.82 % |
10/06 | 8.437998 MTL | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 8.928219 MTL | ▲ 2.98 % |
20/05 — 26/05 | 6.754017 MTL | ▼ -24.35 % |
27/05 — 02/06 | 7.119172 MTL | ▲ 5.41 % |
03/06 — 09/06 | 6.604527 MTL | ▼ -7.23 % |
10/06 — 16/06 | 6.238289 MTL | ▼ -5.55 % |
17/06 — 23/06 | 6.263184 MTL | ▲ 0.4 % |
24/06 — 30/06 | 5.847578 MTL | ▼ -6.64 % |
01/07 — 07/07 | 7.307709 MTL | ▲ 24.97 % |
08/07 — 14/07 | 6.916708 MTL | ▼ -5.35 % |
15/07 — 21/07 | 6.169883 MTL | ▼ -10.8 % |
22/07 — 28/07 | 5.799901 MTL | ▼ -6 % |
29/07 — 04/08 | 5.05895 MTL | ▼ -12.78 % |
Cube/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.694242 MTL | ▲ 0.28 % |
07/2024 | 7.653139 MTL | ▼ -11.97 % |
08/2024 | 6.523964 MTL | ▼ -14.75 % |
09/2024 | 4.848276 MTL | ▼ -25.69 % |
10/2024 | 9.379171 MTL | ▲ 93.45 % |
11/2024 | 7.703283 MTL | ▼ -17.87 % |
12/2024 | 12.7951 MTL | ▲ 66.1 % |
01/2025 | 9.503646 MTL | ▼ -25.72 % |
02/2025 | 7.830016 MTL | ▼ -17.61 % |
03/2025 | 6.318957 MTL | ▼ -19.3 % |
04/2025 | 6.303849 MTL | ▼ -0.24 % |
05/2025 | 5.169574 MTL | ▼ -17.99 % |
Cube/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.669698 MTL |
Tối đa | 12.1267 MTL |
Bình quân gia quyền | 10.297 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.48292 MTL |
Tối đa | 14.905 MTL |
Bình quân gia quyền | 11.0694 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.775768 MTL |
Tối đa | 26.6125 MTL |
Bình quân gia quyền | 12.1885 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: