Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/BCN
Lịch sử thay đổi trong BHD/BCN tỷ giá
BHD/BCN tỷ giá
05 11, 2024
1 BHD = 83,435 BCN
▲ 11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 10.1% (75,779 BCN — 83,435 BCN)
Thay đổi trong BHD/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 26.77% (65,818 BCN — 83,435 BCN)
Thay đổi trong BHD/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 22.35% (68,192 BCN — 83,435 BCN)
Thay đổi trong BHD/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 822.1% (9,048 BCN — 83,435 BCN)
Dinar Bahrain/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 84,002 BCN | ▲ 0.68 % |
13/05 | 88,962 BCN | ▲ 5.9 % |
14/05 | 90,812 BCN | ▲ 2.08 % |
15/05 | 90,069 BCN | ▼ -0.82 % |
16/05 | 89,050 BCN | ▼ -1.13 % |
17/05 | 88,480 BCN | ▼ -0.64 % |
18/05 | 91,444 BCN | ▲ 3.35 % |
19/05 | 93,066 BCN | ▲ 1.77 % |
20/05 | 87,292 BCN | ▼ -6.2 % |
21/05 | 84,485 BCN | ▼ -3.22 % |
22/05 | 86,351 BCN | ▲ 2.21 % |
23/05 | 90,056 BCN | ▲ 4.29 % |
24/05 | 89,405 BCN | ▼ -0.72 % |
25/05 | 84,238 BCN | ▼ -5.78 % |
26/05 | 74,546 BCN | ▼ -11.51 % |
27/05 | 73,812 BCN | ▼ -0.98 % |
28/05 | 76,030 BCN | ▲ 3 % |
29/05 | 81,737 BCN | ▲ 7.51 % |
30/05 | 82,723 BCN | ▲ 1.21 % |
31/05 | 84,202 BCN | ▲ 1.79 % |
01/06 | 87,545 BCN | ▲ 3.97 % |
02/06 | 83,829 BCN | ▼ -4.24 % |
03/06 | 83,248 BCN | ▼ -0.69 % |
04/06 | 82,210 BCN | ▼ -1.25 % |
05/06 | 80,988 BCN | ▼ -1.49 % |
06/06 | 78,250 BCN | ▼ -3.38 % |
07/06 | 78,243 BCN | ▼ -0.01 % |
08/06 | 79,755 BCN | ▲ 1.93 % |
09/06 | 77,599 BCN | ▼ -2.7 % |
10/06 | 78,742 BCN | ▲ 1.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 83,275 BCN | ▼ -0.19 % |
20/05 — 26/05 | 79,643 BCN | ▼ -4.36 % |
27/05 — 02/06 | 74,600 BCN | ▼ -6.33 % |
03/06 — 09/06 | 92,480 BCN | ▲ 23.97 % |
10/06 — 16/06 | 96,778 BCN | ▲ 4.65 % |
17/06 — 23/06 | 114,256 BCN | ▲ 18.06 % |
24/06 — 30/06 | 96,181 BCN | ▼ -15.82 % |
01/07 — 07/07 | 110,879 BCN | ▲ 15.28 % |
08/07 — 14/07 | 105,434 BCN | ▼ -4.91 % |
15/07 — 21/07 | 104,350 BCN | ▼ -1.03 % |
22/07 — 28/07 | 99,908 BCN | ▼ -4.26 % |
29/07 — 04/08 | 96,353 BCN | ▼ -3.56 % |
Dinar Bahrain/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 78,278 BCN | ▼ -6.18 % |
07/2024 | -1,258.55290267 BCN | ▼ -101.61 % |
08/2024 | -6,448.6387257 BCN | ▲ 412.39 % |
09/2024 | -5,647.62473076 BCN | ▼ -12.42 % |
10/2024 | -6,202.96171924 BCN | ▲ 9.83 % |
11/2024 | -4,650.90310918 BCN | ▼ -25.02 % |
12/2024 | -3,517.62823244 BCN | ▼ -24.37 % |
01/2025 | -4,307.13982885 BCN | ▲ 22.44 % |
02/2025 | -4,124.11361368 BCN | ▼ -4.25 % |
03/2025 | -6,133.63282088 BCN | ▲ 48.73 % |
04/2025 | -5,836.01652904 BCN | ▼ -4.85 % |
05/2025 | -5,150.40412133 BCN | ▼ -11.75 % |
Dinar Bahrain/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 76,182 BCN |
Tối đa | 84,015 BCN |
Bình quân gia quyền | 80,335 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 57,680 BCN |
Tối đa | 84,015 BCN |
Bình quân gia quyền | 72,338 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,623 BCN |
Tối đa | 91,981 BCN |
Bình quân gia quyền | 69,566 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: