Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/KHR

Lịch sử thay đổi trong BND/KHR tỷ giá

BND/KHR tỷ giá

05 11, 2024
1 BND = 3,010 KHR
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BND/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.84% (2,985 KHR — 3,010 KHR)

Thay đổi trong BND/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.68% (3,031 KHR — 3,010 KHR)

Thay đổi trong BND/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -2.33% (3,082 KHR — 3,010 KHR)

Thay đổi trong BND/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 4.81% (2,872 KHR — 3,010 KHR)

dollar Brunei/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Brunei/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 2,991 KHR ▼ -0.64 %
13/05 2,986 KHR ▼ -0.17 %
14/05 2,985 KHR ▼ -0.02 %
15/05 2,984 KHR ▼ -0.02 %
16/05 2,977 KHR ▼ -0.25 %
17/05 2,974 KHR ▼ -0.11 %
18/05 2,981 KHR ▲ 0.24 %
19/05 2,988 KHR ▲ 0.23 %
20/05 2,994 KHR ▲ 0.23 %
21/05 2,994 KHR ▲ 0 %
22/05 2,996 KHR ▲ 0.05 %
23/05 2,998 KHR ▲ 0.06 %
24/05 2,994 KHR ▼ -0.12 %
25/05 3,000 KHR ▲ 0.19 %
26/05 2,999 KHR ▼ -0.03 %
27/05 2,998 KHR ▼ -0.03 %
28/05 2,998 KHR ▼ -0 %
29/05 3,000 KHR ▲ 0.05 %
30/05 3,000 KHR ▲ 0.01 %
31/05 2,997 KHR ▼ -0.1 %
01/06 3,000 KHR ▲ 0.11 %
02/06 3,012 KHR ▲ 0.38 %
03/06 3,020 KHR ▲ 0.26 %
04/06 3,020 KHR ▲ 0 %
05/06 3,022 KHR ▲ 0.09 %
06/06 3,019 KHR ▼ -0.11 %
07/06 3,015 KHR ▼ -0.15 %
08/06 3,011 KHR ▼ -0.11 %
09/06 3,014 KHR ▲ 0.1 %
10/06 3,018 KHR ▲ 0.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Brunei/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 3,011 KHR ▲ 0.05 %
20/05 — 26/05 3,003 KHR ▼ -0.28 %
27/05 — 02/06 3,034 KHR ▲ 1.03 %
03/06 — 09/06 3,015 KHR ▼ -0.64 %
10/06 — 16/06 2,997 KHR ▼ -0.57 %
17/06 — 23/06 2,991 KHR ▼ -0.23 %
24/06 — 30/06 2,988 KHR ▼ -0.08 %
01/07 — 07/07 2,962 KHR ▼ -0.87 %
08/07 — 14/07 2,975 KHR ▲ 0.43 %
15/07 — 21/07 2,977 KHR ▲ 0.07 %
22/07 — 28/07 3,017 KHR ▲ 1.36 %
29/07 — 04/08 3,010 KHR ▼ -0.23 %

dollar Brunei/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3,007 KHR ▼ -0.09 %
07/2024 3,077 KHR ▲ 2.33 %
08/2024 3,056 KHR ▼ -0.69 %
09/2024 2,989 KHR ▼ -2.18 %
10/2024 2,986 KHR ▼ -0.11 %
11/2024 3,046 KHR ▲ 2.01 %
12/2024 3,067 KHR ▲ 0.69 %
01/2025 3,003 KHR ▼ -2.08 %
02/2025 2,983 KHR ▼ -0.68 %
03/2025 2,949 KHR ▼ -1.13 %
04/2025 2,929 KHR ▼ -0.69 %
05/2025 2,966 KHR ▲ 1.27 %

dollar Brunei/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,963 KHR
Tối đa 3,013 KHR
Bình quân gia quyền 2,989 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,963 KHR
Tối đa 3,049 KHR
Bình quân gia quyền 3,010 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,963 KHR
Tối đa 3,128 KHR
Bình quân gia quyền 3,046 KHR

Chia sẻ một liên kết đến BND/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu