Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/TNB
Lịch sử thay đổi trong BND/TNB tỷ giá
BND/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 BND = 17,858 TNB
▼ -0.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 553.11% (2,734 TNB — 17,858 TNB)
Thay đổi trong BND/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 648.07% (2,387 TNB — 17,858 TNB)
Thay đổi trong BND/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13979.79% (126.84 TNB — 17,858 TNB)
Thay đổi trong BND/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2577.82% (666.9 TNB — 17,858 TNB)
dollar Brunei/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 17,661 TNB | ▼ -1.1 % |
13/05 | 17,980 TNB | ▲ 1.81 % |
14/05 | 18,045 TNB | ▲ 0.36 % |
15/05 | 18,007 TNB | ▼ -0.21 % |
16/05 | 17,750 TNB | ▼ -1.43 % |
17/05 | 17,467 TNB | ▼ -1.59 % |
18/05 | 16,801 TNB | ▼ -3.82 % |
19/05 | 16,861 TNB | ▲ 0.36 % |
20/05 | 17,567 TNB | ▲ 4.19 % |
21/05 | 26,827 TNB | ▲ 52.71 % |
22/05 | 65,502 TNB | ▲ 144.16 % |
23/05 | 148,504 TNB | ▲ 126.72 % |
24/05 | 148,005 TNB | ▼ -0.34 % |
25/05 | 147,587 TNB | ▼ -0.28 % |
26/05 | 147,737 TNB | ▲ 0.1 % |
27/05 | 147,260 TNB | ▼ -0.32 % |
28/05 | 144,020 TNB | ▼ -2.2 % |
29/05 | 140,199 TNB | ▼ -2.65 % |
30/05 | 140,021 TNB | ▼ -0.13 % |
31/05 | 139,862 TNB | ▼ -0.11 % |
01/06 | 139,720 TNB | ▼ -0.1 % |
02/06 | 139,582 TNB | ▼ -0.1 % |
03/06 | 142,595 TNB | ▲ 2.16 % |
04/06 | 145,496 TNB | ▲ 2.03 % |
05/06 | 145,681 TNB | ▲ 0.13 % |
06/06 | 145,478 TNB | ▼ -0.14 % |
07/06 | 145,490 TNB | ▲ 0.01 % |
08/06 | 145,197 TNB | ▼ -0.2 % |
09/06 | 145,924 TNB | ▲ 0.5 % |
10/06 | 144,741 TNB | ▼ -0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 18,144 TNB | ▲ 1.6 % |
20/05 — 26/05 | 22,242 TNB | ▲ 22.58 % |
27/05 — 02/06 | 20,266 TNB | ▼ -8.88 % |
03/06 — 09/06 | 20,864 TNB | ▲ 2.95 % |
10/06 — 16/06 | 21,783 TNB | ▲ 4.4 % |
17/06 — 23/06 | 20,721 TNB | ▼ -4.87 % |
24/06 — 30/06 | 21,177 TNB | ▲ 2.2 % |
01/07 — 07/07 | 33,664 TNB | ▲ 58.96 % |
08/07 — 14/07 | 168,514 TNB | ▲ 400.57 % |
15/07 — 21/07 | 155,522 TNB | ▼ -7.71 % |
22/07 — 28/07 | 166,206 TNB | ▲ 6.87 % |
29/07 — 04/08 | 165,513 TNB | ▼ -0.42 % |
dollar Brunei/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,723 TNB | ▼ -0.76 % |
07/2024 | 210,449 TNB | ▲ 1087.42 % |
08/2024 | 270,970 TNB | ▲ 28.76 % |
09/2024 | 335,947 TNB | ▲ 23.98 % |
10/2024 | 333,307 TNB | ▼ -0.79 % |
11/2024 | 409,255 TNB | ▲ 22.79 % |
12/2024 | 504,340 TNB | ▲ 23.23 % |
01/2025 | 504,955 TNB | ▲ 0.12 % |
02/2025 | 672,677 TNB | ▲ 33.22 % |
03/2025 | 621,159 TNB | ▼ -7.66 % |
04/2025 | 2,615,794 TNB | ▲ 321.12 % |
05/2025 | 6,360,355 TNB | ▲ 143.15 % |
dollar Brunei/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,646 TNB |
Tối đa | 18,144 TNB |
Bình quân gia quyền | 14,341 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,390 TNB |
Tối đa | 18,144 TNB |
Bình quân gia quyền | 7,414 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 106.63 TNB |
Tối đa | 18,144 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,511 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến BND/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: