Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/RYO
Lịch sử thay đổi trong BZD/RYO tỷ giá
BZD/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 BZD = 24.3903 RYO
▼ -1.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.95% (22.3877 RYO — 24.3903 RYO)
Thay đổi trong BZD/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.36% (49.137 RYO — 24.3903 RYO)
Thay đổi trong BZD/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.41% (48.2126 RYO — 24.3903 RYO)
Thay đổi trong BZD/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.66% (65.3205 RYO — 24.3903 RYO)
Belize dollar/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 24.4481 RYO | ▲ 0.24 % |
13/05 | 25.4043 RYO | ▲ 3.91 % |
14/05 | 26.0817 RYO | ▲ 2.67 % |
15/05 | 25.2184 RYO | ▼ -3.31 % |
16/05 | 27.5081 RYO | ▲ 9.08 % |
17/05 | 28.1138 RYO | ▲ 2.2 % |
18/05 | 30.1498 RYO | ▲ 7.24 % |
19/05 | 35.5253 RYO | ▲ 17.83 % |
20/05 | 35.8752 RYO | ▲ 0.98 % |
21/05 | 33.4796 RYO | ▼ -6.68 % |
22/05 | 32.5958 RYO | ▼ -2.64 % |
23/05 | 31.7889 RYO | ▼ -2.48 % |
24/05 | 31.6139 RYO | ▼ -0.55 % |
25/05 | 5.972408 RYO | ▼ -81.11 % |
26/05 | 6.910745 RYO | ▲ 15.71 % |
27/05 | 7.131071 RYO | ▲ 3.19 % |
28/05 | 5.416139 RYO | ▼ -24.05 % |
29/05 | 5.445053 RYO | ▲ 0.53 % |
30/05 | 8.86425 RYO | ▲ 62.79 % |
31/05 | 8.50223 RYO | ▼ -4.08 % |
01/06 | 8.518719 RYO | ▲ 0.19 % |
02/06 | 8.818927 RYO | ▲ 3.52 % |
03/06 | 7.95381 RYO | ▼ -9.81 % |
04/06 | 8.29875 RYO | ▲ 4.34 % |
05/06 | 8.438008 RYO | ▲ 1.68 % |
06/06 | 8.456659 RYO | ▲ 0.22 % |
07/06 | 9.047261 RYO | ▲ 6.98 % |
08/06 | 7.764829 RYO | ▼ -14.17 % |
09/06 | 7.936664 RYO | ▲ 2.21 % |
10/06 | 8.219055 RYO | ▲ 3.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 27.7251 RYO | ▲ 13.67 % |
20/05 — 26/05 | 21.3995 RYO | ▼ -22.82 % |
27/05 — 02/06 | 20.7513 RYO | ▼ -3.03 % |
03/06 — 09/06 | 25.8641 RYO | ▲ 24.64 % |
10/06 — 16/06 | 25.8096 RYO | ▼ -0.21 % |
17/06 — 23/06 | 32.4093 RYO | ▲ 25.57 % |
24/06 — 30/06 | 6.500563 RYO | ▼ -79.94 % |
01/07 — 07/07 | 5.21693 RYO | ▼ -19.75 % |
08/07 — 14/07 | 7.918975 RYO | ▲ 51.79 % |
15/07 — 21/07 | 8.561054 RYO | ▲ 8.11 % |
22/07 — 28/07 | 7.096206 RYO | ▼ -17.11 % |
29/07 — 04/08 | 82.1742 RYO | ▲ 1058 % |
Belize dollar/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.0198 RYO | ▼ -1.52 % |
07/2024 | 26.0286 RYO | ▲ 8.36 % |
08/2024 | 22.5692 RYO | ▼ -13.29 % |
09/2024 | 34.7366 RYO | ▲ 53.91 % |
10/2024 | -6.66756824 RYO | ▼ -119.19 % |
11/2024 | -6.01969031 RYO | ▼ -9.72 % |
12/2024 | -60.67859002 RYO | ▲ 908 % |
01/2025 | -57.35960172 RYO | ▼ -5.47 % |
02/2025 | -64.74588867 RYO | ▲ 12.88 % |
03/2025 | -20.47617859 RYO | ▼ -68.37 % |
04/2025 | -15.76350182 RYO | ▼ -23.02 % |
05/2025 | -23.15916615 RYO | ▲ 46.92 % |
Belize dollar/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.4991 RYO |
Tối đa | 27.968 RYO |
Bình quân gia quyền | 24.9426 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.4991 RYO |
Tối đa | 68.5228 RYO |
Bình quân gia quyền | 41.9668 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.4991 RYO |
Tối đa | 68.5228 RYO |
Bình quân gia quyền | 44.0241 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: