Tỷ giá hối đoái Congolese franc chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CDF/NLG
Lịch sử thay đổi trong CDF/NLG tỷ giá
CDF/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 CDF = 0.21945984 NLG
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Congolese franc/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Congolese franc chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CDF/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CDF/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Congolese franc/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CDF/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.48% (0.1777329 NLG — 0.21945984 NLG)
Thay đổi trong CDF/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 12.74% (0.19465239 NLG — 0.21945984 NLG)
Thay đổi trong CDF/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 662.04% (0.02879887 NLG — 0.21945984 NLG)
Thay đổi trong CDF/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 317.65% (0.05254602 NLG — 0.21945984 NLG)
Congolese franc/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Congolese franc/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 0.22076706 NLG | ▲ 0.6 % |
13/05 | 0.22022832 NLG | ▼ -0.24 % |
14/05 | 0.17980732 NLG | ▼ -18.35 % |
15/05 | 0.1355347 NLG | ▼ -24.62 % |
16/05 | 0.13553041 NLG | ▼ -0 % |
17/05 | 0.13209085 NLG | ▼ -2.54 % |
18/05 | 0.16776655 NLG | ▲ 27.01 % |
19/05 | 0.19999062 NLG | ▲ 19.21 % |
20/05 | 0.20040788 NLG | ▲ 0.21 % |
21/05 | 0.20181855 NLG | ▲ 0.7 % |
22/05 | 0.20290825 NLG | ▲ 0.54 % |
23/05 | 0.19705269 NLG | ▼ -2.89 % |
24/05 | 0.19254184 NLG | ▼ -2.29 % |
25/05 | 0.19385588 NLG | ▲ 0.68 % |
26/05 | 0.20034425 NLG | ▲ 3.35 % |
27/05 | 0.2133319 NLG | ▲ 6.48 % |
28/05 | 0.23988874 NLG | ▲ 12.45 % |
29/05 | 0.23812783 NLG | ▼ -0.73 % |
30/05 | 0.23659852 NLG | ▼ -0.64 % |
31/05 | 0.24068392 NLG | ▲ 1.73 % |
01/06 | 0.24365032 NLG | ▲ 1.23 % |
02/06 | 0.24599711 NLG | ▲ 0.96 % |
03/06 | 0.24172611 NLG | ▼ -1.74 % |
04/06 | 0.24180559 NLG | ▲ 0.03 % |
05/06 | 0.24269443 NLG | ▲ 0.37 % |
06/06 | 0.23196535 NLG | ▼ -4.42 % |
07/06 | 0.24085622 NLG | ▲ 3.83 % |
08/06 | 0.24341231 NLG | ▲ 1.06 % |
09/06 | 0.24974353 NLG | ▲ 2.6 % |
10/06 | 0.2522296 NLG | ▲ 1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Congolese franc/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Congolese franc/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.21047715 NLG | ▼ -4.09 % |
20/05 — 26/05 | 0.29066061 NLG | ▲ 38.1 % |
27/05 — 02/06 | 0.13293471 NLG | ▼ -54.26 % |
03/06 — 09/06 | 0.13999146 NLG | ▲ 5.31 % |
10/06 — 16/06 | 0.15754456 NLG | ▲ 12.54 % |
17/06 — 23/06 | 0.15643682 NLG | ▼ -0.7 % |
24/06 — 30/06 | 0.15675562 NLG | ▲ 0.2 % |
01/07 — 07/07 | 0.14685919 NLG | ▼ -6.31 % |
08/07 — 14/07 | 0.14499206 NLG | ▼ -1.27 % |
15/07 — 21/07 | 0.19295103 NLG | ▲ 33.08 % |
22/07 — 28/07 | 0.19920158 NLG | ▲ 3.24 % |
29/07 — 04/08 | 0.20130273 NLG | ▲ 1.05 % |
Congolese franc/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.21620333 NLG | ▼ -1.48 % |
07/2024 | 0.47760922 NLG | ▲ 120.91 % |
08/2024 | 0.41959765 NLG | ▼ -12.15 % |
09/2024 | 0.56211847 NLG | ▲ 33.97 % |
10/2024 | 0.83568465 NLG | ▲ 48.67 % |
11/2024 | 1.26369 NLG | ▲ 51.22 % |
12/2024 | 1.708218 NLG | ▲ 35.18 % |
01/2025 | 1.108244 NLG | ▼ -35.12 % |
02/2025 | 1.366296 NLG | ▲ 23.28 % |
03/2025 | 1.130754 NLG | ▼ -17.24 % |
04/2025 | 1.323156 NLG | ▲ 17.02 % |
05/2025 | 1.851006 NLG | ▲ 39.89 % |
Congolese franc/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11913767 NLG |
Tối đa | 0.21945985 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.18247662 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.11913767 NLG |
Tối đa | 0.22772885 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.18310467 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0299489 NLG |
Tối đa | 0.22772885 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.12652043 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến CDF/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: