Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/LAK
Lịch sử thay đổi trong CLF/LAK tỷ giá
CLF/LAK tỷ giá
05 11, 2024
1 CLF = 631,452 LAK
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 2.86% (613,909 LAK — 631,452 LAK)
Thay đổi trong CLF/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 6.71% (591,754 LAK — 631,452 LAK)
Thay đổi trong CLF/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 2.37% (616,849 LAK — 631,452 LAK)
Thay đổi trong CLF/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 114.53% (294,341 LAK — 631,452 LAK)
Đơn vị tài khoản Chile/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 621,831 LAK | ▼ -1.52 % |
13/05 | 621,624 LAK | ▼ -0.03 % |
14/05 | 624,230 LAK | ▲ 0.42 % |
15/05 | 612,888 LAK | ▼ -1.82 % |
16/05 | 605,296 LAK | ▼ -1.24 % |
17/05 | 605,600 LAK | ▲ 0.05 % |
18/05 | 610,024 LAK | ▲ 0.73 % |
19/05 | 620,609 LAK | ▲ 1.74 % |
20/05 | 619,827 LAK | ▼ -0.13 % |
21/05 | 617,238 LAK | ▼ -0.42 % |
22/05 | 625,249 LAK | ▲ 1.3 % |
23/05 | 628,159 LAK | ▲ 0.47 % |
24/05 | 626,170 LAK | ▼ -0.32 % |
25/05 | 630,908 LAK | ▲ 0.76 % |
26/05 | 633,436 LAK | ▲ 0.4 % |
27/05 | 632,812 LAK | ▼ -0.1 % |
28/05 | 632,806 LAK | ▼ -0 % |
29/05 | 635,143 LAK | ▲ 0.37 % |
30/05 | 631,786 LAK | ▼ -0.53 % |
31/05 | 631,050 LAK | ▼ -0.12 % |
01/06 | 628,127 LAK | ▼ -0.46 % |
02/06 | 633,266 LAK | ▲ 0.82 % |
03/06 | 633,875 LAK | ▲ 0.1 % |
04/06 | 633,875 LAK | ▲ 0 % |
05/06 | 637,647 LAK | ▲ 0.59 % |
06/06 | 640,457 LAK | ▲ 0.44 % |
07/06 | 639,168 LAK | ▼ -0.2 % |
08/06 | 642,706 LAK | ▲ 0.55 % |
09/06 | 642,230 LAK | ▼ -0.07 % |
10/06 | 640,406 LAK | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 630,494 LAK | ▼ -0.15 % |
20/05 — 26/05 | 640,724 LAK | ▲ 1.62 % |
27/05 — 02/06 | 645,016 LAK | ▲ 0.67 % |
03/06 — 09/06 | 664,343 LAK | ▲ 3 % |
10/06 — 16/06 | 647,801 LAK | ▼ -2.49 % |
17/06 — 23/06 | 649,311 LAK | ▲ 0.23 % |
24/06 — 30/06 | 684,299 LAK | ▲ 5.39 % |
01/07 — 07/07 | 666,086 LAK | ▼ -2.66 % |
08/07 — 14/07 | 680,097 LAK | ▲ 2.1 % |
15/07 — 21/07 | 690,095 LAK | ▲ 1.47 % |
22/07 — 28/07 | 698,569 LAK | ▲ 1.23 % |
29/07 — 04/08 | 703,579 LAK | ▲ 0.72 % |
Đơn vị tài khoản Chile/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 627,510 LAK | ▼ -0.62 % |
07/2024 | 605,273 LAK | ▼ -3.54 % |
08/2024 | 615,993 LAK | ▲ 1.77 % |
09/2024 | 600,703 LAK | ▼ -2.48 % |
10/2024 | 617,789 LAK | ▲ 2.84 % |
11/2024 | 640,824 LAK | ▲ 3.73 % |
12/2024 | 618,890 LAK | ▼ -3.42 % |
01/2025 | 584,990 LAK | ▼ -5.48 % |
02/2025 | 566,730 LAK | ▼ -3.12 % |
03/2025 | 563,064 LAK | ▼ -0.65 % |
04/2025 | 597,477 LAK | ▲ 6.11 % |
05/2025 | 613,991 LAK | ▲ 2.76 % |
Đơn vị tài khoản Chile/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 595,701 LAK |
Tối đa | 636,963 LAK |
Bình quân gia quyền | 618,004 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 583,515 LAK |
Tối đa | 636,963 LAK |
Bình quân gia quyền | 604,863 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 583,515 LAK |
Tối đa | 678,261 LAK |
Bình quân gia quyền | 623,693 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: