Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/UZS
Lịch sử thay đổi trong CLF/UZS tỷ giá
CLF/UZS tỷ giá
05 11, 2024
1 CLF = 405,206 UZS
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.39% (391,929 UZS — 405,206 UZS)
Thay đổi trong CLF/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 7.06% (378,501 UZS — 405,206 UZS)
Thay đổi trong CLF/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -8% (440,450 UZS — 405,206 UZS)
Thay đổi trong CLF/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 17.56% (344,667 UZS — 405,206 UZS)
Đơn vị tài khoản Chile/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 395,458 UZS | ▼ -2.41 % |
13/05 | 394,925 UZS | ▼ -0.13 % |
14/05 | 395,580 UZS | ▲ 0.17 % |
15/05 | 388,195 UZS | ▼ -1.87 % |
16/05 | 382,129 UZS | ▼ -1.56 % |
17/05 | 383,428 UZS | ▲ 0.34 % |
18/05 | 387,830 UZS | ▲ 1.15 % |
19/05 | 393,776 UZS | ▲ 1.53 % |
20/05 | 393,316 UZS | ▼ -0.12 % |
21/05 | 391,503 UZS | ▼ -0.46 % |
22/05 | 396,645 UZS | ▲ 1.31 % |
23/05 | 399,508 UZS | ▲ 0.72 % |
24/05 | 399,020 UZS | ▼ -0.12 % |
25/05 | 401,367 UZS | ▲ 0.59 % |
26/05 | 402,071 UZS | ▲ 0.18 % |
27/05 | 400,229 UZS | ▼ -0.46 % |
28/05 | 400,138 UZS | ▼ -0.02 % |
29/05 | 401,701 UZS | ▲ 0.39 % |
30/05 | 397,523 UZS | ▼ -1.04 % |
31/05 | 397,269 UZS | ▼ -0.06 % |
01/06 | 397,020 UZS | ▼ -0.06 % |
02/06 | 403,054 UZS | ▲ 1.52 % |
03/06 | 403,230 UZS | ▲ 0.04 % |
04/06 | 403,114 UZS | ▼ -0.03 % |
05/06 | 405,427 UZS | ▲ 0.57 % |
06/06 | 407,378 UZS | ▲ 0.48 % |
07/06 | 405,682 UZS | ▼ -0.42 % |
08/06 | 408,774 UZS | ▲ 0.76 % |
09/06 | 409,362 UZS | ▲ 0.14 % |
10/06 | 408,461 UZS | ▼ -0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 404,816 UZS | ▼ -0.1 % |
20/05 — 26/05 | 412,956 UZS | ▲ 2.01 % |
27/05 — 02/06 | 432,971 UZS | ▲ 4.85 % |
03/06 — 09/06 | 434,228 UZS | ▲ 0.29 % |
10/06 — 16/06 | 421,461 UZS | ▼ -2.94 % |
17/06 — 23/06 | 419,180 UZS | ▼ -0.54 % |
24/06 — 30/06 | 446,638 UZS | ▲ 6.55 % |
01/07 — 07/07 | 422,069 UZS | ▼ -5.5 % |
08/07 — 14/07 | 431,434 UZS | ▲ 2.22 % |
15/07 — 21/07 | 436,606 UZS | ▲ 1.2 % |
22/07 — 28/07 | 447,661 UZS | ▲ 2.53 % |
29/07 — 04/08 | 453,018 UZS | ▲ 1.2 % |
Đơn vị tài khoản Chile/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 405,643 UZS | ▲ 0.11 % |
07/2024 | 389,310 UZS | ▼ -4.03 % |
08/2024 | 393,881 UZS | ▲ 1.17 % |
09/2024 | 360,673 UZS | ▼ -8.43 % |
10/2024 | 364,257 UZS | ▲ 0.99 % |
11/2024 | 392,813 UZS | ▲ 7.84 % |
12/2024 | 391,330 UZS | ▼ -0.38 % |
01/2025 | 357,787 UZS | ▼ -8.57 % |
02/2025 | 347,535 UZS | ▼ -2.87 % |
03/2025 | 342,467 UZS | ▼ -1.46 % |
04/2025 | 353,393 UZS | ▲ 3.19 % |
05/2025 | 371,374 UZS | ▲ 5.09 % |
Đơn vị tài khoản Chile/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 376,835 UZS |
Tối đa | 406,915 UZS |
Bình quân gia quyền | 393,269 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 376,835 UZS |
Tối đa | 406,915 UZS |
Bình quân gia quyền | 390,408 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 375,911 UZS |
Tối đa | 445,147 UZS |
Bình quân gia quyền | 408,901 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: