Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/MITH
Lịch sử thay đổi trong CUC/MITH tỷ giá
CUC/MITH tỷ giá
05 11, 2024
1 CUC = 1,299 MITH
▲ 3.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 29.78% (1,001 MITH — 1,299 MITH)
Thay đổi trong CUC/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 12% (1,160 MITH — 1,299 MITH)
Thay đổi trong CUC/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 162.06% (495.67 MITH — 1,299 MITH)
Thay đổi trong CUC/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 354.37% (285.88 MITH — 1,299 MITH)
peso Cuba/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 1,690 MITH | ▲ 30.13 % |
13/05 | 2,147 MITH | ▲ 26.99 % |
14/05 | 2,270 MITH | ▲ 5.75 % |
15/05 | 2,103 MITH | ▼ -7.35 % |
16/05 | 2,087 MITH | ▼ -0.78 % |
17/05 | 2,005 MITH | ▼ -3.92 % |
18/05 | 1,852 MITH | ▼ -7.64 % |
19/05 | 1,810 MITH | ▼ -2.25 % |
20/05 | 1,766 MITH | ▼ -2.44 % |
21/05 | 1,724 MITH | ▼ -2.4 % |
22/05 | 1,754 MITH | ▲ 1.76 % |
23/05 | 1,759 MITH | ▲ 0.32 % |
24/05 | 1,771 MITH | ▲ 0.63 % |
25/05 | 1,899 MITH | ▲ 7.24 % |
26/05 | 2,032 MITH | ▲ 7.04 % |
27/05 | 2,066 MITH | ▲ 1.68 % |
28/05 | 1,856 MITH | ▼ -10.18 % |
29/05 | 1,875 MITH | ▲ 1.01 % |
30/05 | 1,868 MITH | ▼ -0.36 % |
31/05 | 1,937 MITH | ▲ 3.69 % |
01/06 | 1,917 MITH | ▼ -1.06 % |
02/06 | 1,845 MITH | ▼ -3.72 % |
03/06 | 1,852 MITH | ▲ 0.38 % |
04/06 | 1,774 MITH | ▼ -4.25 % |
05/06 | 1,749 MITH | ▼ -1.39 % |
06/06 | 1,794 MITH | ▲ 2.58 % |
07/06 | 1,811 MITH | ▲ 0.92 % |
08/06 | 1,804 MITH | ▼ -0.38 % |
09/06 | 1,795 MITH | ▼ -0.47 % |
10/06 | 1,785 MITH | ▼ -0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,089 MITH | ▼ -16.13 % |
20/05 — 26/05 | 871.52 MITH | ▼ -20 % |
27/05 — 02/06 | 922.7 MITH | ▲ 5.87 % |
03/06 — 09/06 | 1,058 MITH | ▲ 14.65 % |
10/06 — 16/06 | 1,025 MITH | ▼ -3.15 % |
17/06 — 23/06 | 1,039 MITH | ▲ 1.4 % |
24/06 — 30/06 | 1,107 MITH | ▲ 6.56 % |
01/07 — 07/07 | 1,949 MITH | ▲ 76.02 % |
08/07 — 14/07 | 1,608 MITH | ▼ -17.46 % |
15/07 — 21/07 | 1,641 MITH | ▲ 2.05 % |
22/07 — 28/07 | 1,443 MITH | ▼ -12.07 % |
29/07 — 04/08 | 1,478 MITH | ▲ 2.41 % |
peso Cuba/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,302 MITH | ▲ 0.23 % |
07/2024 | 1,456 MITH | ▲ 11.86 % |
08/2024 | 1,435 MITH | ▼ -1.45 % |
09/2024 | 1,572 MITH | ▲ 9.5 % |
10/2024 | 5,161 MITH | ▲ 228.4 % |
11/2024 | 5,300 MITH | ▲ 2.69 % |
12/2024 | 2,192 MITH | ▼ -58.64 % |
01/2025 | 3,188 MITH | ▲ 45.42 % |
02/2025 | 2,617 MITH | ▼ -17.9 % |
03/2025 | 2,422 MITH | ▼ -7.45 % |
04/2025 | 4,312 MITH | ▲ 78.01 % |
05/2025 | 3,667 MITH | ▼ -14.95 % |
peso Cuba/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,273 MITH |
Tối đa | 1,593 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,373 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 780.16 MITH |
Tối đa | 1,593 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,081 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 473.9 MITH |
Tối đa | 1,793 MITH |
Bình quân gia quyền | 967.63 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: