Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong CUC/YOYOW tỷ giá
CUC/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 CUC = 15,112 YOYOW
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3603.22% (408.08 YOYOW — 15,112 YOYOW)
Thay đổi trong CUC/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3607.62% (407.6 YOYOW — 15,112 YOYOW)
Thay đổi trong CUC/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3607.62% (407.6 YOYOW — 15,112 YOYOW)
Thay đổi trong CUC/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11226.82% (133.42 YOYOW — 15,112 YOYOW)
peso Cuba/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 15,438 YOYOW | ▲ 2.15 % |
13/05 | 14,635 YOYOW | ▼ -5.2 % |
14/05 | 15,367 YOYOW | ▲ 5 % |
15/05 | 14,034 YOYOW | ▼ -8.67 % |
16/05 | 11,349 YOYOW | ▼ -19.13 % |
17/05 | 13,216 YOYOW | ▲ 16.45 % |
18/05 | 15,043 YOYOW | ▲ 13.83 % |
19/05 | 16,371 YOYOW | ▲ 8.83 % |
20/05 | 15,086 YOYOW | ▼ -7.85 % |
21/05 | 15,725 YOYOW | ▲ 4.24 % |
22/05 | 16,091 YOYOW | ▲ 2.32 % |
23/05 | 16,915 YOYOW | ▲ 5.12 % |
24/05 | 17,761 YOYOW | ▲ 5 % |
25/05 | 18,029 YOYOW | ▲ 1.51 % |
26/05 | 19,483 YOYOW | ▲ 8.06 % |
27/05 | 21,346 YOYOW | ▲ 9.56 % |
28/05 | 21,793 YOYOW | ▲ 2.09 % |
29/05 | 20,320 YOYOW | ▼ -6.76 % |
30/05 | 19,992 YOYOW | ▼ -1.62 % |
31/05 | 20,339 YOYOW | ▲ 1.74 % |
01/06 | 20,114 YOYOW | ▼ -1.11 % |
02/06 | 50,663 YOYOW | ▲ 151.88 % |
03/06 | 80,722 YOYOW | ▲ 59.33 % |
04/06 | 85,818 YOYOW | ▲ 6.31 % |
05/06 | 109,232 YOYOW | ▲ 27.28 % |
06/06 | 114,640 YOYOW | ▲ 4.95 % |
07/06 | 130,382 YOYOW | ▲ 13.73 % |
08/06 | 150,749 YOYOW | ▲ 15.62 % |
09/06 | 247,327 YOYOW | ▲ 64.07 % |
10/06 | 354,244 YOYOW | ▲ 43.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 16,125 YOYOW | ▲ 6.7 % |
20/05 — 26/05 | 115,284 YOYOW | ▲ 614.94 % |
27/05 — 02/06 | 1,103,778 YOYOW | ▲ 857.44 % |
03/06 — 09/06 | 7,182,780 YOYOW | ▲ 550.74 % |
10/06 — 16/06 | 25,559,500 YOYOW | ▲ 255.84 % |
17/06 — 23/06 | 141,158,586 YOYOW | ▲ 452.27 % |
24/06 — 30/06 | 403,009,899 YOYOW | ▲ 185.5 % |
01/07 — 07/07 | 306,351,451 YOYOW | ▼ -23.98 % |
08/07 — 14/07 | 459,477,642 YOYOW | ▲ 49.98 % |
15/07 — 21/07 | 559,472,234 YOYOW | ▲ 21.76 % |
22/07 — 28/07 | 6,102,411,657 YOYOW | ▲ 990.74 % |
29/07 — 04/08 | 23,488,451,703 YOYOW | ▲ 284.9 % |
peso Cuba/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,283 YOYOW | ▼ -5.49 % |
07/2024 | 5,372 YOYOW | ▼ -62.39 % |
08/2024 | 8,218 YOYOW | ▲ 53 % |
09/2024 | 6,025 YOYOW | ▼ -26.68 % |
10/2024 | 4,908 YOYOW | ▼ -18.54 % |
11/2024 | 6,916 YOYOW | ▲ 40.92 % |
12/2024 | 11,484 YOYOW | ▲ 66.03 % |
01/2025 | 20,670 YOYOW | ▲ 79.99 % |
02/2025 | 64,792 YOYOW | ▲ 213.46 % |
03/2025 | 84,078 YOYOW | ▲ 29.77 % |
04/2025 | 110,521 YOYOW | ▲ 31.45 % |
05/2025 | 3,486,586 YOYOW | ▲ 3054.69 % |
peso Cuba/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 427.55 YOYOW |
Tối đa | 15,112 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 4,719 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 417.31 YOYOW |
Tối đa | 15,112 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 2,682 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 417.31 YOYOW |
Tối đa | 15,112 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 2,682 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: