Tỷ giá hối đoái aelf chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/BYR
Lịch sử thay đổi trong ELF/BYR tỷ giá
ELF/BYR tỷ giá
05 11, 2024
1 ELF = 10,465 BYR
▲ 1.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -15.91% (12,445 BYR — 10,465 BYR)
Thay đổi trong ELF/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -11.55% (11,832 BYR — 10,465 BYR)
Thay đổi trong ELF/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 88.78% (5,544 BYR — 10,465 BYR)
Thay đổi trong ELF/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 704.26% (1,301 BYR — 10,465 BYR)
aelf/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 10,315 BYR | ▼ -1.44 % |
13/05 | 9,172 BYR | ▼ -11.08 % |
14/05 | 8,960 BYR | ▼ -2.31 % |
15/05 | 9,598 BYR | ▲ 7.12 % |
16/05 | 9,363 BYR | ▼ -2.45 % |
17/05 | 9,290 BYR | ▼ -0.78 % |
18/05 | 9,254 BYR | ▼ -0.39 % |
19/05 | 9,448 BYR | ▲ 2.1 % |
20/05 | 9,565 BYR | ▲ 1.24 % |
21/05 | 9,680 BYR | ▲ 1.21 % |
22/05 | 9,792 BYR | ▲ 1.16 % |
23/05 | 10,047 BYR | ▲ 2.6 % |
24/05 | 10,043 BYR | ▼ -0.04 % |
25/05 | 9,907 BYR | ▼ -1.36 % |
26/05 | 10,154 BYR | ▲ 2.49 % |
27/05 | 10,847 BYR | ▲ 6.83 % |
28/05 | 10,672 BYR | ▼ -1.62 % |
29/05 | 10,241 BYR | ▼ -4.03 % |
30/05 | 10,159 BYR | ▼ -0.81 % |
31/05 | 9,179 BYR | ▼ -9.64 % |
01/06 | 9,619 BYR | ▲ 4.8 % |
02/06 | 9,525 BYR | ▼ -0.99 % |
03/06 | 9,672 BYR | ▲ 1.55 % |
04/06 | 9,656 BYR | ▼ -0.16 % |
05/06 | 9,681 BYR | ▲ 0.25 % |
06/06 | 9,520 BYR | ▼ -1.66 % |
07/06 | 9,435 BYR | ▼ -0.9 % |
08/06 | 9,363 BYR | ▼ -0.76 % |
09/06 | 9,324 BYR | ▼ -0.42 % |
10/06 | 9,106 BYR | ▼ -2.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 10,794 BYR | ▲ 3.14 % |
20/05 — 26/05 | 11,981 BYR | ▲ 10.99 % |
27/05 — 02/06 | 11,277 BYR | ▼ -5.88 % |
03/06 — 09/06 | 9,863 BYR | ▼ -12.54 % |
10/06 — 16/06 | 10,254 BYR | ▲ 3.97 % |
17/06 — 23/06 | 10,262 BYR | ▲ 0.07 % |
24/06 — 30/06 | 10,324 BYR | ▲ 0.61 % |
01/07 — 07/07 | 9,019 BYR | ▼ -12.64 % |
08/07 — 14/07 | 9,257 BYR | ▲ 2.64 % |
15/07 — 21/07 | 9,663 BYR | ▲ 4.38 % |
22/07 — 28/07 | 8,715 BYR | ▼ -9.81 % |
29/07 — 04/08 | 8,069 BYR | ▼ -7.41 % |
aelf/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,517 BYR | ▲ 0.49 % |
07/2024 | 10,723 BYR | ▲ 1.96 % |
08/2024 | 11,738 BYR | ▲ 9.46 % |
09/2024 | 14,498 BYR | ▲ 23.51 % |
10/2024 | 14,454 BYR | ▼ -0.3 % |
11/2024 | 21,250 BYR | ▲ 47.01 % |
12/2024 | 24,558 BYR | ▲ 15.57 % |
01/2025 | 22,731 BYR | ▼ -7.44 % |
02/2025 | 27,482 BYR | ▲ 20.9 % |
03/2025 | 26,087 BYR | ▼ -5.08 % |
04/2025 | 20,164 BYR | ▼ -22.71 % |
05/2025 | 20,168 BYR | ▲ 0.02 % |
aelf/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,802 BYR |
Tối đa | 12,974 BYR |
Bình quân gia quyền | 11,159 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,802 BYR |
Tối đa | 14,139 BYR |
Bình quân gia quyền | 12,048 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,972 BYR |
Tối đa | 22,313 BYR |
Bình quân gia quyền | 8,930 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: