Tỷ giá hối đoái aelf chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/MSR
Lịch sử thay đổi trong ELF/MSR tỷ giá
ELF/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 ELF = 48.1223 MSR
▲ 6.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các aelf tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 30.94% (36.7504 MSR — 48.1223 MSR)
Thay đổi trong ELF/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các aelf tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 18.54% (40.5952 MSR — 48.1223 MSR)
Thay đổi trong ELF/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các aelf tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 18.54% (40.5952 MSR — 48.1223 MSR)
Thay đổi trong ELF/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 659.18% (6.338734 MSR — 48.1223 MSR)
aelf/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 52.8598 MSR | ▲ 9.84 % |
13/05 | 58.8323 MSR | ▲ 11.3 % |
14/05 | 54.6583 MSR | ▼ -7.09 % |
15/05 | 46.6496 MSR | ▼ -14.65 % |
16/05 | 48.6112 MSR | ▲ 4.2 % |
17/05 | 46.0028 MSR | ▼ -5.37 % |
18/05 | 45.2172 MSR | ▼ -1.71 % |
19/05 | 50.2009 MSR | ▲ 11.02 % |
20/05 | 60.5669 MSR | ▲ 20.65 % |
21/05 | 65.7077 MSR | ▲ 8.49 % |
22/05 | 62.8271 MSR | ▼ -4.38 % |
23/05 | 58.582 MSR | ▼ -6.76 % |
24/05 | 55.8133 MSR | ▼ -4.73 % |
25/05 | 54.0188 MSR | ▼ -3.22 % |
26/05 | 50.1535 MSR | ▼ -7.16 % |
27/05 | 57.6059 MSR | ▲ 14.86 % |
28/05 | 57.0912 MSR | ▼ -0.89 % |
29/05 | 55.79 MSR | ▼ -2.28 % |
30/05 | 51.4989 MSR | ▼ -7.69 % |
31/05 | 52.2536 MSR | ▲ 1.47 % |
01/06 | 57.8901 MSR | ▲ 10.79 % |
02/06 | 58.0185 MSR | ▲ 0.22 % |
03/06 | 55.7927 MSR | ▼ -3.84 % |
04/06 | 59.5834 MSR | ▲ 6.79 % |
05/06 | 61.8086 MSR | ▲ 3.73 % |
06/06 | 58.444 MSR | ▼ -5.44 % |
07/06 | 54.0288 MSR | ▼ -7.55 % |
08/06 | 54.3957 MSR | ▲ 0.68 % |
09/06 | 54.6249 MSR | ▲ 0.42 % |
10/06 | 56.3634 MSR | ▲ 3.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 46.2235 MSR | ▼ -3.95 % |
20/05 — 26/05 | 41.0214 MSR | ▼ -11.25 % |
27/05 — 02/06 | 39.5451 MSR | ▼ -3.6 % |
03/06 — 09/06 | 48.0276 MSR | ▲ 21.45 % |
10/06 — 16/06 | 47.4303 MSR | ▼ -1.24 % |
17/06 — 23/06 | 50.3302 MSR | ▲ 6.11 % |
24/06 — 30/06 | 52.6245 MSR | ▲ 4.56 % |
01/07 — 07/07 | 52.0923 MSR | ▼ -1.01 % |
08/07 — 14/07 | 51.0665 MSR | ▼ -1.97 % |
15/07 — 21/07 | 89.4695 MSR | ▲ 75.2 % |
22/07 — 28/07 | 75.3436 MSR | ▼ -15.79 % |
29/07 — 04/08 | 480.41 MSR | ▲ 537.62 % |
aelf/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51.1609 MSR | ▲ 6.31 % |
07/2024 | 61.5673 MSR | ▲ 20.34 % |
08/2024 | 52.6166 MSR | ▼ -14.54 % |
09/2024 | 38.0182 MSR | ▼ -27.74 % |
10/2024 | 52.9082 MSR | ▲ 39.17 % |
11/2024 | 63.1229 MSR | ▲ 19.31 % |
12/2024 | 45.2068 MSR | ▼ -28.38 % |
01/2025 | 389.1 MSR | ▲ 760.71 % |
02/2025 | 414.48 MSR | ▲ 6.52 % |
03/2025 | 387.76 MSR | ▼ -6.45 % |
04/2025 | 439.49 MSR | ▲ 13.34 % |
aelf/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.2508 MSR |
Tối đa | 47.9104 MSR |
Bình quân gia quyền | 43.0279 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.0777 MSR |
Tối đa | 49.6777 MSR |
Bình quân gia quyền | 41.8475 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34.0777 MSR |
Tối đa | 49.6777 MSR |
Bình quân gia quyền | 41.8475 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: