Tỷ giá hối đoái aelf chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/XEM
Lịch sử thay đổi trong ELF/XEM tỷ giá
ELF/XEM tỷ giá
05 11, 2024
1 ELF = 14.026 XEM
▼ -0.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 7.53% (13.0441 XEM — 14.026 XEM)
Thay đổi trong ELF/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -17.9% (17.0841 XEM — 14.026 XEM)
Thay đổi trong ELF/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 61.64% (8.677188 XEM — 14.026 XEM)
Thay đổi trong ELF/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 05, 2018 — 05 11, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1338.56% (0.975 XEM — 14.026 XEM)
aelf/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 14.8757 XEM | ▲ 6.06 % |
13/05 | 15.9962 XEM | ▲ 7.53 % |
14/05 | 15.9359 XEM | ▼ -0.38 % |
15/05 | 16.6874 XEM | ▲ 4.72 % |
16/05 | 17.3062 XEM | ▲ 3.71 % |
17/05 | 17.4993 XEM | ▲ 1.12 % |
18/05 | 17.3406 XEM | ▼ -0.91 % |
19/05 | 17.1646 XEM | ▼ -1.02 % |
20/05 | 16.1056 XEM | ▼ -6.17 % |
21/05 | 15.8428 XEM | ▼ -1.63 % |
22/05 | 15.7702 XEM | ▼ -0.46 % |
23/05 | 15.8707 XEM | ▲ 0.64 % |
24/05 | 15.7421 XEM | ▼ -0.81 % |
25/05 | 16.6189 XEM | ▲ 5.57 % |
26/05 | 17.6818 XEM | ▲ 6.4 % |
27/05 | 19.2679 XEM | ▲ 8.97 % |
28/05 | 18.4563 XEM | ▼ -4.21 % |
29/05 | 18.3558 XEM | ▼ -0.54 % |
30/05 | 18.951 XEM | ▲ 3.24 % |
31/05 | 17.4137 XEM | ▼ -8.11 % |
01/06 | 17.8326 XEM | ▲ 2.41 % |
02/06 | 17.1825 XEM | ▼ -3.65 % |
03/06 | 17.1403 XEM | ▼ -0.25 % |
04/06 | 17.0397 XEM | ▼ -0.59 % |
05/06 | 16.836 XEM | ▼ -1.2 % |
06/06 | 16.8049 XEM | ▼ -0.18 % |
07/06 | 17.0969 XEM | ▲ 1.74 % |
08/06 | 16.9843 XEM | ▼ -0.66 % |
09/06 | 16.8144 XEM | ▼ -1 % |
10/06 | 16.9246 XEM | ▲ 0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 14.4549 XEM | ▲ 3.06 % |
20/05 — 26/05 | 12.144 XEM | ▼ -15.99 % |
27/05 — 02/06 | 9.008187 XEM | ▼ -25.82 % |
03/06 — 09/06 | 9.342829 XEM | ▲ 3.71 % |
10/06 — 16/06 | 9.442909 XEM | ▲ 1.07 % |
17/06 — 23/06 | 9.644651 XEM | ▲ 2.14 % |
24/06 — 30/06 | 9.579914 XEM | ▼ -0.67 % |
01/07 — 07/07 | 11.6682 XEM | ▲ 21.8 % |
08/07 — 14/07 | 10.9505 XEM | ▼ -6.15 % |
15/07 — 21/07 | 12.6271 XEM | ▲ 15.31 % |
22/07 — 28/07 | 10.5205 XEM | ▼ -16.68 % |
29/07 — 04/08 | 10.5528 XEM | ▲ 0.31 % |
aelf/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.5731 XEM | ▼ -3.23 % |
07/2024 | 13.7201 XEM | ▲ 1.08 % |
08/2024 | 19.1234 XEM | ▲ 39.38 % |
09/2024 | 20.9735 XEM | ▲ 9.67 % |
10/2024 | 16.4966 XEM | ▼ -21.35 % |
11/2024 | 21.1054 XEM | ▲ 27.94 % |
12/2024 | 21.6448 XEM | ▲ 2.56 % |
01/2025 | 23.3128 XEM | ▲ 7.71 % |
02/2025 | 22.2619 XEM | ▼ -4.51 % |
03/2025 | 18.8274 XEM | ▼ -15.43 % |
04/2025 | 23.0288 XEM | ▲ 22.32 % |
05/2025 | 21.4824 XEM | ▼ -6.72 % |
aelf/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.1541 XEM |
Tối đa | 17.6542 XEM |
Bình quân gia quyền | 14.9402 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.7725 XEM |
Tối đa | 17.6542 XEM |
Bình quân gia quyền | 14.3229 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.371858 XEM |
Tối đa | 28.6143 XEM |
Bình quân gia quyền | 13.0464 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: