Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Bitcloud
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bitcloud tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/BTDX
Lịch sử thay đổi trong ERN/BTDX tỷ giá
ERN/BTDX tỷ giá
11 23, 2020
1 ERN = 52.9033 BTDX
▲ 3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Bitcloud, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Bitcloud.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/BTDX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/BTDX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Bitcloud, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/BTDX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bitcloud tiền tệ thay đổi bởi 24.75% (42.4073 BTDX — 52.9033 BTDX)
Thay đổi trong ERN/BTDX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bitcloud tiền tệ thay đổi bởi 43.75% (36.8027 BTDX — 52.9033 BTDX)
Thay đổi trong ERN/BTDX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bitcloud tiền tệ thay đổi bởi 47.34% (35.9061 BTDX — 52.9033 BTDX)
Thay đổi trong ERN/BTDX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bitcloud tiền tệ thay đổi bởi 47.34% (35.9061 BTDX — 52.9033 BTDX)
nakfa Eritrea/Bitcloud dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Bitcloud dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 54.9669 BTDX | ▲ 3.9 % |
23/05 | 51.2023 BTDX | ▼ -6.85 % |
24/05 | 47.4767 BTDX | ▼ -7.28 % |
25/05 | 45.3767 BTDX | ▼ -4.42 % |
26/05 | 45.8624 BTDX | ▲ 1.07 % |
27/05 | 45.4847 BTDX | ▼ -0.82 % |
28/05 | 42.4816 BTDX | ▼ -6.6 % |
29/05 | 40.1308 BTDX | ▼ -5.53 % |
30/05 | 39.7575 BTDX | ▼ -0.93 % |
31/05 | 38.0368 BTDX | ▼ -4.33 % |
01/06 | 38.8751 BTDX | ▲ 2.2 % |
02/06 | 41.2718 BTDX | ▲ 6.17 % |
03/06 | 40.3738 BTDX | ▼ -2.18 % |
04/06 | 41.195 BTDX | ▲ 2.03 % |
05/06 | 43.1857 BTDX | ▲ 4.83 % |
06/06 | 42.7161 BTDX | ▼ -1.09 % |
07/06 | 41.8627 BTDX | ▼ -2 % |
08/06 | 41.841 BTDX | ▼ -0.05 % |
09/06 | 40.9526 BTDX | ▼ -2.12 % |
10/06 | 40.0734 BTDX | ▼ -2.15 % |
11/06 | 39.166 BTDX | ▼ -2.26 % |
12/06 | 41.4775 BTDX | ▲ 5.9 % |
13/06 | 40.7124 BTDX | ▼ -1.84 % |
14/06 | 43.8054 BTDX | ▲ 7.6 % |
15/06 | 52.8222 BTDX | ▲ 20.58 % |
16/06 | 53.4419 BTDX | ▲ 1.17 % |
17/06 | 61.7678 BTDX | ▲ 15.58 % |
18/06 | 71.3602 BTDX | ▲ 15.53 % |
19/06 | 71.0687 BTDX | ▼ -0.41 % |
20/06 | 68.4587 BTDX | ▼ -3.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Bitcloud cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Bitcloud dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 79.8684 BTDX | ▲ 50.97 % |
03/06 — 09/06 | 88.3991 BTDX | ▲ 10.68 % |
10/06 — 16/06 | 68.1413 BTDX | ▼ -22.92 % |
17/06 — 23/06 | 76.833 BTDX | ▲ 12.76 % |
24/06 — 30/06 | 58.5698 BTDX | ▼ -23.77 % |
01/07 — 07/07 | 50.5123 BTDX | ▼ -13.76 % |
08/07 — 14/07 | 60.5746 BTDX | ▲ 19.92 % |
15/07 — 21/07 | 62.0017 BTDX | ▲ 2.36 % |
22/07 — 28/07 | 47.2659 BTDX | ▼ -23.77 % |
29/07 — 04/08 | 51.0249 BTDX | ▲ 7.95 % |
05/08 — 11/08 | 47.9244 BTDX | ▼ -6.08 % |
12/08 — 18/08 | 81.1766 BTDX | ▲ 69.38 % |
nakfa Eritrea/Bitcloud dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.4068 BTDX | ▼ -21.73 % |
07/2024 | 35.6174 BTDX | ▼ -13.98 % |
08/2024 | 42.2333 BTDX | ▲ 18.57 % |
09/2024 | 38.4512 BTDX | ▼ -8.96 % |
10/2024 | 72.6048 BTDX | ▲ 88.82 % |
11/2024 | 50.5007 BTDX | ▼ -30.44 % |
12/2024 | 44.9022 BTDX | ▼ -11.09 % |
01/2025 | 71.1303 BTDX | ▲ 58.41 % |
nakfa Eritrea/Bitcloud thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.7781 BTDX |
Tối đa | 52.9056 BTDX |
Bình quân gia quyền | 36.8098 BTDX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.8881 BTDX |
Tối đa | 52.9056 BTDX |
Bình quân gia quyền | 39.4473 BTDX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.5048 BTDX |
Tối đa | 52.9056 BTDX |
Bình quân gia quyền | 30.0092 BTDX |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/BTDX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Bitcloud (BTDX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Bitcloud (BTDX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: