Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Factom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/FCT
Lịch sử thay đổi trong ETB/FCT tỷ giá
ETB/FCT tỷ giá
05 11, 2024
1 ETB = 0.32811955 FCT
▲ 0.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Factom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Factom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/FCT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/FCT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Factom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/FCT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 33.08% (0.24655519 FCT — 0.32811955 FCT)
Thay đổi trong ETB/FCT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 3.15% (0.31811424 FCT — 0.32811955 FCT)
Thay đổi trong ETB/FCT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 1131.03% (0.02665397 FCT — 0.32811955 FCT)
Thay đổi trong ETB/FCT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 1708.86% (0.01813961 FCT — 0.32811955 FCT)
birr Ethiopia/Factom dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Factom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 0.33973487 FCT | ▲ 3.54 % |
13/05 | 0.37569744 FCT | ▲ 10.59 % |
14/05 | 0.38534781 FCT | ▲ 2.57 % |
15/05 | 0.38487188 FCT | ▼ -0.12 % |
16/05 | 0.40444313 FCT | ▲ 5.09 % |
17/05 | 0.40905376 FCT | ▲ 1.14 % |
18/05 | 0.4136747 FCT | ▲ 1.13 % |
19/05 | 0.40839772 FCT | ▼ -1.28 % |
20/05 | 0.39447632 FCT | ▼ -3.41 % |
21/05 | 0.37591145 FCT | ▼ -4.71 % |
22/05 | 0.38154683 FCT | ▲ 1.5 % |
23/05 | 0.37940793 FCT | ▼ -0.56 % |
24/05 | 0.38077123 FCT | ▲ 0.36 % |
25/05 | 0.39608858 FCT | ▲ 4.02 % |
26/05 | 0.40284703 FCT | ▲ 1.71 % |
27/05 | 0.40203102 FCT | ▼ -0.2 % |
28/05 | 0.39947829 FCT | ▼ -0.63 % |
29/05 | 0.39137899 FCT | ▼ -2.03 % |
30/05 | 0.42546892 FCT | ▲ 8.71 % |
31/05 | 0.44581355 FCT | ▲ 4.78 % |
01/06 | 0.44361009 FCT | ▼ -0.49 % |
02/06 | 0.43559436 FCT | ▼ -1.81 % |
03/06 | 0.42728527 FCT | ▼ -1.91 % |
04/06 | 0.42486719 FCT | ▼ -0.57 % |
05/06 | 0.42440855 FCT | ▼ -0.11 % |
06/06 | 0.4250786 FCT | ▲ 0.16 % |
07/06 | 0.42449798 FCT | ▼ -0.14 % |
08/06 | 0.44048943 FCT | ▲ 3.77 % |
09/06 | 0.44537097 FCT | ▲ 1.11 % |
10/06 | 0.44779309 FCT | ▲ 0.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Factom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Factom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.33146139 FCT | ▲ 1.02 % |
20/05 — 26/05 | 0.26058885 FCT | ▼ -21.38 % |
27/05 — 02/06 | 0.21323406 FCT | ▼ -18.17 % |
03/06 — 09/06 | 0.24969036 FCT | ▲ 17.1 % |
10/06 — 16/06 | 0.2454072 FCT | ▼ -1.72 % |
17/06 — 23/06 | 0.2462226 FCT | ▲ 0.33 % |
24/06 — 30/06 | 0.26568437 FCT | ▲ 7.9 % |
01/07 — 07/07 | 0.31377636 FCT | ▲ 18.1 % |
08/07 — 14/07 | 0.30615044 FCT | ▼ -2.43 % |
15/07 — 21/07 | 0.31109039 FCT | ▲ 1.61 % |
22/07 — 28/07 | 0.33769193 FCT | ▲ 8.55 % |
29/07 — 04/08 | 0.36620848 FCT | ▲ 8.44 % |
birr Ethiopia/Factom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.32259935 FCT | ▼ -1.68 % |
07/2024 | 0.23193301 FCT | ▼ -28.1 % |
08/2024 | 0.30405034 FCT | ▲ 31.09 % |
09/2024 | 0.23767923 FCT | ▼ -21.83 % |
10/2024 | 0.20344348 FCT | ▼ -14.4 % |
11/2024 | 0.19358502 FCT | ▼ -4.85 % |
12/2024 | 0.20286594 FCT | ▲ 4.79 % |
01/2025 | 0.24466101 FCT | ▲ 20.6 % |
02/2025 | 0.18272062 FCT | ▼ -25.32 % |
03/2025 | 0.17753312 FCT | ▼ -2.84 % |
04/2025 | 0.26967053 FCT | ▲ 51.9 % |
05/2025 | 0.26821487 FCT | ▼ -0.54 % |
birr Ethiopia/Factom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.26934941 FCT |
Tối đa | 0.32522638 FCT |
Bình quân gia quyền | 0.30101855 FCT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.19879283 FCT |
Tối đa | 0.32522638 FCT |
Bình quân gia quyền | 0.26919641 FCT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02656481 FCT |
Tối đa | 0.45448196 FCT |
Bình quân gia quyền | 0.31003808 FCT |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/FCT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: