Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/PPP

Lịch sử thay đổi trong ETB/PPP tỷ giá

ETB/PPP tỷ giá

01 26, 2022
1 ETB = 0.610346 PPP
▲ 0.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ETB/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.69% (0.54646194 PPP — 0.610346 PPP)

Thay đổi trong ETB/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.69% (0.54646194 PPP — 0.610346 PPP)

Thay đổi trong ETB/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 71.36% (0.35617871 PPP — 0.610346 PPP)

Thay đổi trong ETB/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -74.87% (2.428746 PPP — 0.610346 PPP)

birr Ethiopia/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

birr Ethiopia/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 0.65996241 PPP ▲ 8.13 %
13/05 0.69292872 PPP ▲ 5 %
14/05 0.66587713 PPP ▼ -3.9 %
15/05 0.70277287 PPP ▲ 5.54 %
16/05 0.7001056 PPP ▼ -0.38 %
17/05 0.71725223 PPP ▲ 2.45 %
18/05 0.69032862 PPP ▼ -3.75 %
19/05 1.024493 PPP ▲ 48.41 %
20/05 0.99600223 PPP ▼ -2.78 %
21/05 1.004658 PPP ▲ 0.87 %
22/05 1.338083 PPP ▲ 33.19 %
23/05 1.330854 PPP ▼ -0.54 %
24/05 1.349315 PPP ▲ 1.39 %
25/05 1.406479 PPP ▲ 4.24 %
26/05 1.002319 PPP ▼ -28.74 %
27/05 1.011015 PPP ▲ 0.87 %
28/05 0.96582216 PPP ▼ -4.47 %
29/05 0.96082991 PPP ▼ -0.52 %
30/05 0.95049443 PPP ▼ -1.08 %
31/05 0.92657731 PPP ▼ -2.52 %
01/06 0.926346 PPP ▼ -0.02 %
02/06 0.95847272 PPP ▲ 3.47 %
03/06 0.97591134 PPP ▲ 1.82 %
04/06 0.85484841 PPP ▼ -12.41 %
05/06 0.72253654 PPP ▼ -15.48 %
06/06 0.79155875 PPP ▲ 9.55 %
07/06 0.79436054 PPP ▲ 0.35 %
08/06 0.79044679 PPP ▼ -0.49 %
09/06 0.77226188 PPP ▼ -2.3 %
10/06 0.7691424 PPP ▼ -0.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

birr Ethiopia/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.67071867 PPP ▲ 9.89 %
20/05 — 26/05 0.64729439 PPP ▼ -3.49 %
27/05 — 02/06 0.99162597 PPP ▲ 53.2 %
03/06 — 09/06 1.058279 PPP ▲ 6.72 %
10/06 — 16/06 1.099536 PPP ▲ 3.9 %
17/06 — 23/06 1.119681 PPP ▲ 1.83 %
24/06 — 30/06 1.694033 PPP ▲ 51.3 %
01/07 — 07/07 2.15976 PPP ▲ 27.49 %
08/07 — 14/07 2.191443 PPP ▲ 1.47 %
15/07 — 21/07 1.697461 PPP ▼ -22.54 %
22/07 — 28/07 1.601187 PPP ▼ -5.67 %
29/07 — 04/08 0.9708101 PPP ▼ -39.37 %

birr Ethiopia/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.62795709 PPP ▲ 2.89 %
07/2024 0.24808545 PPP ▼ -60.49 %
08/2024 0.25093304 PPP ▲ 1.15 %
09/2024 0.33503472 PPP ▲ 33.52 %
10/2024 0.06649443 PPP ▼ -80.15 %
11/2024 0.05398719 PPP ▼ -18.81 %
12/2024 0.00890739 PPP ▼ -83.5 %
01/2025 0.01578256 PPP ▲ 77.18 %
02/2025 0.02816485 PPP ▲ 78.46 %
03/2025 0.020122 PPP ▼ -28.56 %
04/2025 0.01320669 PPP ▼ -34.37 %
05/2025 0.0141151 PPP ▲ 6.88 %

birr Ethiopia/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.610346 PPP
Tối đa 0.62465737 PPP
Bình quân gia quyền 0.61453573 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.610346 PPP
Tối đa 0.62465737 PPP
Bình quân gia quyền 0.61453573 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.36516401 PPP
Tối đa 1.050418 PPP
Bình quân gia quyền 0.7122166 PPP

Chia sẻ một liên kết đến ETB/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu