Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/XPA
Lịch sử thay đổi trong ETB/XPA tỷ giá
ETB/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 ETB = 28.8199 XPA
▲ 1.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.26% (27.9101 XPA — 28.8199 XPA)
Thay đổi trong ETB/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.88% (30.6201 XPA — 28.8199 XPA)
Thay đổi trong ETB/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.88% (30.6201 XPA — 28.8199 XPA)
Thay đổi trong ETB/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 361.13% (6.249845 XPA — 28.8199 XPA)
birr Ethiopia/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 28.9668 XPA | ▲ 0.51 % |
13/05 | 28.0789 XPA | ▼ -3.07 % |
14/05 | 26.6297 XPA | ▼ -5.16 % |
15/05 | 25.9636 XPA | ▼ -2.5 % |
16/05 | 25.713 XPA | ▼ -0.97 % |
17/05 | 25.7663 XPA | ▲ 0.21 % |
18/05 | 25.8997 XPA | ▲ 0.52 % |
19/05 | 26.6671 XPA | ▲ 2.96 % |
20/05 | 28.2014 XPA | ▲ 5.75 % |
21/05 | 28.9159 XPA | ▲ 2.53 % |
22/05 | 29.6213 XPA | ▲ 2.44 % |
23/05 | 29.6911 XPA | ▲ 0.24 % |
24/05 | 29.6918 XPA | ▲ 0 % |
25/05 | 29.824 XPA | ▲ 0.45 % |
26/05 | 29.1158 XPA | ▼ -2.37 % |
27/05 | 28.8975 XPA | ▼ -0.75 % |
28/05 | 28.7389 XPA | ▼ -0.55 % |
29/05 | 29.0724 XPA | ▲ 1.16 % |
30/05 | 29.2181 XPA | ▲ 0.5 % |
31/05 | 29.6416 XPA | ▲ 1.45 % |
01/06 | 29.5619 XPA | ▼ -0.27 % |
02/06 | 29.2098 XPA | ▼ -1.19 % |
03/06 | 29.0796 XPA | ▼ -0.45 % |
04/06 | 28.5054 XPA | ▼ -1.97 % |
05/06 | 28.5305 XPA | ▲ 0.09 % |
06/06 | 29.1252 XPA | ▲ 2.08 % |
07/06 | 29.8254 XPA | ▲ 2.4 % |
08/06 | 29.9481 XPA | ▲ 0.41 % |
09/06 | 29.8329 XPA | ▼ -0.38 % |
10/06 | 30.1774 XPA | ▲ 1.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 27.9289 XPA | ▼ -3.09 % |
20/05 — 26/05 | 26.2662 XPA | ▼ -5.95 % |
27/05 — 02/06 | 22.2571 XPA | ▼ -15.26 % |
03/06 — 09/06 | 25.5028 XPA | ▲ 14.58 % |
10/06 — 16/06 | 25.5957 XPA | ▲ 0.36 % |
17/06 — 23/06 | 25.4011 XPA | ▼ -0.76 % |
24/06 — 30/06 | 25.6936 XPA | ▲ 1.15 % |
01/07 — 07/07 | 25.6451 XPA | ▼ -0.19 % |
08/07 — 14/07 | 25.5619 XPA | ▼ -0.32 % |
15/07 — 21/07 | 50.3428 XPA | ▲ 96.94 % |
22/07 — 28/07 | 44.5882 XPA | ▼ -11.43 % |
29/07 — 04/08 | 194.09 XPA | ▲ 335.29 % |
birr Ethiopia/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.9142 XPA | ▼ -3.14 % |
07/2024 | 27.0405 XPA | ▼ -3.13 % |
08/2024 | 26.4137 XPA | ▼ -2.32 % |
09/2024 | 26.1068 XPA | ▼ -1.16 % |
10/2024 | 25.1769 XPA | ▼ -3.56 % |
11/2024 | 24.7631 XPA | ▼ -1.64 % |
12/2024 | 162.81 XPA | ▲ 557.47 % |
01/2025 | 153.92 XPA | ▼ -5.46 % |
02/2025 | 151.25 XPA | ▼ -1.73 % |
03/2025 | 151.64 XPA | ▲ 0.26 % |
birr Ethiopia/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.1333 XPA |
Tối đa | 28.6189 XPA |
Bình quân gia quyền | 27.4408 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.1333 XPA |
Tối đa | 29.7916 XPA |
Bình quân gia quyền | 27.909 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.1333 XPA |
Tối đa | 29.7916 XPA |
Bình quân gia quyền | 27.909 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: