Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/LAK
Lịch sử thay đổi trong ETH/LAK tỷ giá
ETH/LAK tỷ giá
05 17, 2024
1 ETH = 65,563,861 LAK
▲ 4.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 3.66% (63,251,602 LAK — 65,563,861 LAK)
Thay đổi trong ETH/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 12.5% (58,280,156 LAK — 65,563,861 LAK)
Thay đổi trong ETH/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 106.67% (31,723,301 LAK — 65,563,861 LAK)
Thay đổi trong ETH/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 4179.16% (1,532,166 LAK — 65,563,861 LAK)
Ethereum/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 65,265,306 LAK | ▼ -0.46 % |
19/05 | 65,981,145 LAK | ▲ 1.1 % |
20/05 | 66,692,769 LAK | ▲ 1.08 % |
21/05 | 67,763,086 LAK | ▲ 1.6 % |
22/05 | 68,658,763 LAK | ▲ 1.32 % |
23/05 | 69,372,196 LAK | ▲ 1.04 % |
24/05 | 69,003,624 LAK | ▼ -0.53 % |
25/05 | 67,909,127 LAK | ▼ -1.59 % |
26/05 | 67,764,222 LAK | ▼ -0.21 % |
27/05 | 69,398,093 LAK | ▲ 2.41 % |
28/05 | 71,829,701 LAK | ▲ 3.5 % |
29/05 | 69,645,648 LAK | ▼ -3.04 % |
30/05 | 65,842,575 LAK | ▼ -5.46 % |
31/05 | 63,436,504 LAK | ▼ -3.65 % |
01/06 | 63,374,320 LAK | ▼ -0.1 % |
02/06 | 64,764,244 LAK | ▲ 2.19 % |
03/06 | 66,758,845 LAK | ▲ 3.08 % |
04/06 | 66,996,604 LAK | ▲ 0.36 % |
05/06 | 67,139,682 LAK | ▲ 0.21 % |
06/06 | 66,136,417 LAK | ▼ -1.49 % |
07/06 | 64,989,091 LAK | ▼ -1.73 % |
08/06 | 65,033,036 LAK | ▲ 0.07 % |
09/06 | 64,409,762 LAK | ▼ -0.96 % |
10/06 | 63,614,711 LAK | ▼ -1.23 % |
11/06 | 63,882,936 LAK | ▲ 0.42 % |
12/06 | 64,175,925 LAK | ▲ 0.46 % |
13/06 | 63,639,572 LAK | ▼ -0.84 % |
14/06 | 64,717,008 LAK | ▲ 1.69 % |
15/06 | 65,301,006 LAK | ▲ 0.9 % |
16/06 | 64,662,202 LAK | ▼ -0.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 67,955,516 LAK | ▲ 3.65 % |
27/05 — 02/06 | 75,550,358 LAK | ▲ 11.18 % |
03/06 — 09/06 | 68,172,921 LAK | ▼ -9.76 % |
10/06 — 16/06 | 68,099,456 LAK | ▼ -0.11 % |
17/06 — 23/06 | 68,893,235 LAK | ▲ 1.17 % |
24/06 — 30/06 | 69,335,678 LAK | ▲ 0.64 % |
01/07 — 07/07 | 63,157,767 LAK | ▼ -8.91 % |
08/07 — 14/07 | 63,870,764 LAK | ▲ 1.13 % |
15/07 — 21/07 | 65,009,528 LAK | ▲ 1.78 % |
22/07 — 28/07 | 62,635,456 LAK | ▼ -3.65 % |
29/07 — 04/08 | 59,669,925 LAK | ▼ -4.73 % |
05/08 — 11/08 | 59,828,241 LAK | ▲ 0.27 % |
Ethereum/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 66,120,061 LAK | ▲ 0.85 % |
07/2024 | 64,597,736 LAK | ▼ -2.3 % |
08/2024 | 58,300,994 LAK | ▼ -9.75 % |
09/2024 | 62,686,502 LAK | ▲ 7.52 % |
10/2024 | 67,633,934 LAK | ▲ 7.89 % |
11/2024 | 75,720,083 LAK | ▲ 11.96 % |
12/2024 | 82,846,389 LAK | ▲ 9.41 % |
01/2025 | 82,372,898 LAK | ▼ -0.57 % |
02/2025 | 129,592,606 LAK | ▲ 57.32 % |
03/2025 | 138,842,298 LAK | ▲ 7.14 % |
04/2025 | 119,881,718 LAK | ▼ -13.66 % |
05/2025 | 118,857,263 LAK | ▼ -0.85 % |
Ethereum/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 61,369,105 LAK |
Tối đa | 71,131,872 LAK |
Bình quân gia quyền | 65,406,682 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 57,814,323 LAK |
Tối đa | 85,042,945 LAK |
Bình quân gia quyền | 69,730,175 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29,979,383 LAK |
Tối đa | 85,042,945 LAK |
Bình quân gia quyền | 46,540,343 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ETH/LAK số tiền trao đổi
- 200 ETH → 13,112,772,197 LAK
- 100 ETH → 6,556,386,099 LAK
- 2000 ETH → 131,127,721,972 LAK
- 1 ETH → 65,563,861 LAK
- 500 ETH → 32,781,930,493 LAK
- 10 ETH → 655,638,610 LAK
- 5000 ETH → 327,819,304,930 LAK
- 1000 ETH → 65,563,860,986 LAK
- 5 ETH → 327,819,305 LAK
- 50 ETH → 3,278,193,049 LAK
- 2 ETH → 131,127,722 LAK