1,000 Ethereum đến kip Lào

Giá cả 1,000 Ethereum đến kip Lào dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 77,455,902,634 LAK.

Bao nhiêu 1,000 ETH trong LAK?

05 20, 2024
1,000 ETH = 77,455,902,634 LAK
▲ 18.76 %
1,000 LAK = 0.00001291 ETH
1 ETH = 77,455,903 LAK

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ETH trong LAK

Thống kê chi phí 1,000 Ethereum trong kip Lào

Trong 30 ngày
Tối thiểu 61,369,104,881 LAK
Tối đa 77,108,724,277 LAK
Bình quân gia quyền 65,681,468,322 LAK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 60,295,211,403 LAK
Tối đa 85,042,945,063 LAK
Bình quân gia quyền 69,972,464,293 LAK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 29,979,382,897 LAK
Tối đa 85,042,945,063 LAK
Bình quân gia quyền 46,836,489,965 LAK

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến LAK trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 1,000 Ethereum chống lại kip Lào thay đổi bởi 15.72% (66,931,649,467 LAK — 77,455,902,634 LAK)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến LAK trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại kip Lào thay đổi bởi 23.86% (62,533,364,402 LAK — 77,455,902,634 LAK)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến LAK trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại kip Lào thay đổi bởi 144.02% (31,741,507,072 LAK — 77,455,902,634 LAK)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến LAK trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại kip Lào thay đổi bởi 4955.32% (1,532,165,731 LAK — 77,455,902,634 LAK)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ETH trong LAK

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong kip Lào (LAK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong kip Lào (LAK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Ethereum trong kip Lào

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong kip Lào trong 30 ngày tới*

22/05 78,368,727,629 LAK ▲ 1.18 %
23/05 79,373,964,360 LAK ▲ 1.28 %
24/05 80,033,355,071 LAK ▲ 0.83 %
25/05 79,619,197,344 LAK ▼ -0.52 %
26/05 78,231,591,279 LAK ▼ -1.74 %
27/05 78,084,461,083 LAK ▼ -0.19 %
28/05 80,076,802,776 LAK ▲ 2.55 %
29/05 82,658,083,634 LAK ▲ 3.22 %
30/05 81,093,711,395 LAK ▼ -1.89 %
31/05 77,681,407,744 LAK ▼ -4.21 %
01/06 75,555,710,171 LAK ▼ -2.74 %
02/06 75,420,262,704 LAK ▼ -0.18 %
03/06 76,685,973,876 LAK ▲ 1.68 %
04/06 77,920,545,503 LAK ▲ 1.61 %
05/06 78,181,243,622 LAK ▲ 0.33 %
06/06 78,329,289,949 LAK ▲ 0.19 %
07/06 76,657,938,323 LAK ▼ -2.13 %
08/06 75,206,328,438 LAK ▼ -1.89 %
09/06 75,273,872,393 LAK ▲ 0.09 %
10/06 74,411,967,996 LAK ▼ -1.15 %
11/06 73,171,005,559 LAK ▼ -1.67 %
12/06 73,475,316,942 LAK ▲ 0.42 %
13/06 73,759,053,926 LAK ▲ 0.39 %
14/06 73,354,909,636 LAK ▼ -0.55 %
15/06 74,097,288,286 LAK ▲ 1.01 %
16/06 74,630,628,591 LAK ▲ 0.72 %
17/06 76,264,872,356 LAK ▲ 2.19 %
18/06 78,813,918,947 LAK ▲ 3.34 %
19/06 78,447,593,528 LAK ▼ -0.46 %
20/06 77,911,309,122 LAK ▼ -0.68 %

* — Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong kip Lào được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Ethereum trong kip Lào trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong kip Lào trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 80,521,143,683 LAK ▲ 3.96 %
03/06 — 09/06 89,586,699,601 LAK ▲ 11.26 %
10/06 — 16/06 78,375,601,863 LAK ▼ -12.51 %
17/06 — 23/06 78,298,405,608 LAK ▼ -0.1 %
24/06 — 30/06 78,977,360,577 LAK ▲ 0.87 %
01/07 — 07/07 79,435,092,466 LAK ▲ 0.58 %
08/07 — 14/07 72,365,273,128 LAK ▼ -8.9 %
15/07 — 21/07 73,433,065,847 LAK ▲ 1.48 %
22/07 — 28/07 74,563,167,037 LAK ▲ 1.54 %
29/07 — 04/08 71,498,276,012 LAK ▼ -4.11 %
05/08 — 11/08 67,346,942,412 LAK ▼ -5.81 %
12/08 — 18/08 70,289,909,869 LAK ▲ 4.37 %

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong kip Lào cho năm sau*

06/2024 77,939,980,591 LAK ▲ 0.62 %
07/2024 76,340,886,022 LAK ▼ -2.05 %
08/2024 67,590,162,644 LAK ▼ -11.46 %
09/2024 72,053,442,258 LAK ▲ 6.6 %
10/2024 78,541,503,774 LAK ▲ 9 %
11/2024 92,136,767,996 LAK ▲ 17.31 %
12/2024 102,662,805,867 LAK ▲ 11.42 %
01/2025 102,257,207,328 LAK ▼ -0.4 %
02/2025 168,992,919,009 LAK ▲ 65.26 %
03/2025 178,171,503,455 LAK ▲ 5.43 %
04/2025 150,915,006,401 LAK ▼ -15.3 %
05/2025 154,032,169,380 LAK ▲ 2.07 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ETH trong LAK hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Ethereum đến kip Lào Là - 77,455,902,634 LAK

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong LAK Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 1,000 Ethereum đến kip Lào sẽ có giá - 78,368,727,629 lak

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong LAK trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến kip Lào cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong LAK trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến kip Lào cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong LAK trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến kip Lào cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu