Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/UBQ
Lịch sử thay đổi trong ETH/UBQ tỷ giá
ETH/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 ETH = 94,146 UBQ
▼ -58.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -46.63% (176,409 UBQ — 94,146 UBQ)
Thay đổi trong ETH/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -31.63% (137,700 UBQ — 94,146 UBQ)
Thay đổi trong ETH/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 128.48% (41,205 UBQ — 94,146 UBQ)
Thay đổi trong ETH/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 3314.99% (2,757 UBQ — 94,146 UBQ)
Ethereum/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 95,282 UBQ | ▲ 1.21 % |
13/05 | 96,679 UBQ | ▲ 1.47 % |
14/05 | 124,774 UBQ | ▲ 29.06 % |
15/05 | 114,003 UBQ | ▼ -8.63 % |
16/05 | 121,619 UBQ | ▲ 6.68 % |
17/05 | 122,846 UBQ | ▲ 1.01 % |
18/05 | 112,124 UBQ | ▼ -8.73 % |
19/05 | 109,107 UBQ | ▼ -2.69 % |
20/05 | 112,582 UBQ | ▲ 3.18 % |
21/05 | 113,572 UBQ | ▲ 0.88 % |
22/05 | 137,933 UBQ | ▲ 21.45 % |
23/05 | 154,568 UBQ | ▲ 12.06 % |
24/05 | 128,725 UBQ | ▼ -16.72 % |
25/05 | 137,696 UBQ | ▲ 6.97 % |
26/05 | 156,982 UBQ | ▲ 14.01 % |
27/05 | 166,059 UBQ | ▲ 5.78 % |
28/05 | 161,485 UBQ | ▼ -2.75 % |
29/05 | 164,049 UBQ | ▲ 1.59 % |
30/05 | 173,464 UBQ | ▲ 5.74 % |
31/05 | 177,206 UBQ | ▲ 2.16 % |
01/06 | 174,276 UBQ | ▼ -1.65 % |
02/06 | 173,459 UBQ | ▼ -0.47 % |
03/06 | 168,904 UBQ | ▼ -2.63 % |
04/06 | 170,284 UBQ | ▲ 0.82 % |
05/06 | 170,611 UBQ | ▲ 0.19 % |
06/06 | 223,295 UBQ | ▲ 30.88 % |
07/06 | 297,967 UBQ | ▲ 33.44 % |
08/06 | 222,997 UBQ | ▼ -25.16 % |
09/06 | 241,260 UBQ | ▲ 8.19 % |
10/06 | 28,281 UBQ | ▼ -88.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 127,342 UBQ | ▲ 35.26 % |
20/05 — 26/05 | 144,231 UBQ | ▲ 13.26 % |
27/05 — 02/06 | 127,289 UBQ | ▼ -11.75 % |
03/06 — 09/06 | 133,921 UBQ | ▲ 5.21 % |
10/06 — 16/06 | 130,994 UBQ | ▼ -2.19 % |
17/06 — 23/06 | 133,714 UBQ | ▲ 2.08 % |
24/06 — 30/06 | 169,242 UBQ | ▲ 26.57 % |
01/07 — 07/07 | 211,563 UBQ | ▲ 25.01 % |
08/07 — 14/07 | 213,663 UBQ | ▲ 0.99 % |
15/07 — 21/07 | 278,541 UBQ | ▲ 30.36 % |
22/07 — 28/07 | 257,510 UBQ | ▼ -7.55 % |
29/07 — 04/08 | 26,869 UBQ | ▼ -89.57 % |
Ethereum/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 94,211 UBQ | ▲ 0.07 % |
07/2024 | 146,429 UBQ | ▲ 55.43 % |
08/2024 | 194,906 UBQ | ▲ 33.11 % |
09/2024 | 212,741 UBQ | ▲ 9.15 % |
10/2024 | 219,983 UBQ | ▲ 3.4 % |
11/2024 | 226,949 UBQ | ▲ 3.17 % |
12/2024 | 394,537 UBQ | ▲ 73.84 % |
01/2025 | 621,742 UBQ | ▲ 57.59 % |
02/2025 | 522,836 UBQ | ▼ -15.91 % |
03/2025 | 635,534 UBQ | ▲ 21.56 % |
04/2025 | 1,097,029 UBQ | ▲ 72.62 % |
05/2025 | 100,082 UBQ | ▼ -90.88 % |
Ethereum/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 93,107 UBQ |
Tối đa | 385,338 UBQ |
Bình quân gia quyền | 227,906 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 93,107 UBQ |
Tối đa | 385,338 UBQ |
Bình quân gia quyền | 171,945 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35,891 UBQ |
Tối đa | 385,338 UBQ |
Bình quân gia quyền | 96,490 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: