Tỷ giá hối đoái FunFair chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về FunFair tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUN/MTL
Lịch sử thay đổi trong FUN/MTL tỷ giá
FUN/MTL tỷ giá
05 11, 2024
1 FUN = 0.00289474 MTL
▲ 5.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ FunFair/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 FunFair chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FUN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái FunFair/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FUN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các FunFair tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.73% (0.00331705 MTL — 0.00289474 MTL)
Thay đổi trong FUN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các FunFair tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -22.52% (0.00373596 MTL — 0.00289474 MTL)
Thay đổi trong FUN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các FunFair tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -41.37% (0.00493757 MTL — 0.00289474 MTL)
Thay đổi trong FUN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce FunFair tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -57% (0.00673208 MTL — 0.00289474 MTL)
FunFair/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
FunFair/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 0.00285536 MTL | ▼ -1.36 % |
13/05 | 0.00275945 MTL | ▼ -3.36 % |
14/05 | 0.00296543 MTL | ▲ 7.46 % |
15/05 | 0.00291663 MTL | ▼ -1.65 % |
16/05 | 0.00305361 MTL | ▲ 4.7 % |
17/05 | 0.00308825 MTL | ▲ 1.13 % |
18/05 | 0.00312962 MTL | ▲ 1.34 % |
19/05 | 0.00299216 MTL | ▼ -4.39 % |
20/05 | 0.00297561 MTL | ▼ -0.55 % |
21/05 | 0.00290243 MTL | ▼ -2.46 % |
22/05 | 0.00288921 MTL | ▼ -0.46 % |
23/05 | 0.00295789 MTL | ▲ 2.38 % |
24/05 | 0.00290809 MTL | ▼ -1.68 % |
25/05 | 0.00290722 MTL | ▼ -0.03 % |
26/05 | 0.00265305 MTL | ▼ -8.74 % |
27/05 | 0.00264677 MTL | ▼ -0.24 % |
28/05 | 0.00265373 MTL | ▲ 0.26 % |
29/05 | 0.00272375 MTL | ▲ 2.64 % |
30/05 | 0.00272434 MTL | ▲ 0.02 % |
31/05 | 0.00270737 MTL | ▼ -0.62 % |
01/06 | 0.00269831 MTL | ▼ -0.33 % |
02/06 | 0.00274237 MTL | ▲ 1.63 % |
03/06 | 0.00274133 MTL | ▼ -0.04 % |
04/06 | 0.00274094 MTL | ▼ -0.01 % |
05/06 | 0.0027481 MTL | ▲ 0.26 % |
06/06 | 0.00267474 MTL | ▼ -2.67 % |
07/06 | 0.00255249 MTL | ▼ -4.57 % |
08/06 | 0.00244581 MTL | ▼ -4.18 % |
09/06 | 0.00235503 MTL | ▼ -3.71 % |
10/06 | 0.00234851 MTL | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của FunFair/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
FunFair/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00295432 MTL | ▲ 2.06 % |
20/05 — 26/05 | 0.00242136 MTL | ▼ -18.04 % |
27/05 — 02/06 | 0.00220931 MTL | ▼ -8.76 % |
03/06 — 09/06 | 0.00232296 MTL | ▲ 5.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.00234713 MTL | ▲ 1.04 % |
17/06 — 23/06 | 0.0024445 MTL | ▲ 4.15 % |
24/06 — 30/06 | 0.00268892 MTL | ▲ 10 % |
01/07 — 07/07 | 0.00274109 MTL | ▲ 1.94 % |
08/07 — 14/07 | 0.00267831 MTL | ▼ -2.29 % |
15/07 — 21/07 | 0.00255068 MTL | ▼ -4.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.00260156 MTL | ▲ 1.99 % |
29/07 — 04/08 | 0.00205575 MTL | ▼ -20.98 % |
FunFair/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00293747 MTL | ▲ 1.48 % |
07/2024 | 0.00324025 MTL | ▲ 10.31 % |
08/2024 | 0.00375168 MTL | ▲ 15.78 % |
09/2024 | 0.00310393 MTL | ▼ -17.27 % |
10/2024 | 0.00264156 MTL | ▼ -14.9 % |
11/2024 | 0.00253339 MTL | ▼ -4.09 % |
12/2024 | 0.00379207 MTL | ▲ 49.68 % |
01/2025 | 0.00350805 MTL | ▼ -7.49 % |
02/2025 | 0.00283597 MTL | ▼ -19.16 % |
03/2025 | 0.00280473 MTL | ▼ -1.1 % |
04/2025 | 0.00292285 MTL | ▲ 4.21 % |
05/2025 | 0.00237571 MTL | ▼ -18.72 % |
FunFair/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00275703 MTL |
Tối đa | 0.00357164 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00326565 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00208249 MTL |
Tối đa | 0.00382801 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00319154 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00208249 MTL |
Tối đa | 0.00658079 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00350456 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến FUN/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến FunFair (FUN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến FunFair (FUN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: