Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/KHR
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/KHR tỷ giá
GBYTE/KHR tỷ giá
05 10, 2024
1 GBYTE = 35,852 KHR
▼ -0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -4.2% (37,423 KHR — 35,852 KHR)
Thay đổi trong GBYTE/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -6.95% (38,531 KHR — 35,852 KHR)
Thay đổi trong GBYTE/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -24.34% (47,387 KHR — 35,852 KHR)
Thay đổi trong GBYTE/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -50.72% (72,756 KHR — 35,852 KHR)
Obyte/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 36,877 KHR | ▲ 2.86 % |
13/05 | 36,213 KHR | ▼ -1.8 % |
14/05 | 34,230 KHR | ▼ -5.48 % |
15/05 | 34,214 KHR | ▼ -0.05 % |
16/05 | 36,175 KHR | ▲ 5.73 % |
17/05 | 36,133 KHR | ▼ -0.11 % |
18/05 | 35,859 KHR | ▼ -0.76 % |
19/05 | 37,113 KHR | ▲ 3.5 % |
20/05 | 37,803 KHR | ▲ 1.86 % |
21/05 | 37,887 KHR | ▲ 0.22 % |
22/05 | 40,112 KHR | ▲ 5.87 % |
23/05 | 38,925 KHR | ▼ -2.96 % |
24/05 | 37,790 KHR | ▼ -2.92 % |
25/05 | 36,197 KHR | ▼ -4.21 % |
26/05 | 38,362 KHR | ▲ 5.98 % |
27/05 | 38,998 KHR | ▲ 1.66 % |
28/05 | 39,328 KHR | ▲ 0.85 % |
29/05 | 39,382 KHR | ▲ 0.14 % |
30/05 | 39,494 KHR | ▲ 0.28 % |
31/05 | 39,481 KHR | ▼ -0.03 % |
01/06 | 38,548 KHR | ▼ -2.36 % |
02/06 | 38,431 KHR | ▼ -0.3 % |
03/06 | 39,736 KHR | ▲ 3.4 % |
04/06 | 40,237 KHR | ▲ 1.26 % |
05/06 | 39,217 KHR | ▼ -2.54 % |
06/06 | 35,806 KHR | ▼ -8.7 % |
07/06 | 34,576 KHR | ▼ -3.43 % |
08/06 | 34,797 KHR | ▲ 0.64 % |
09/06 | 35,770 KHR | ▲ 2.79 % |
10/06 | 40,046 KHR | ▲ 11.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 38,474 KHR | ▲ 7.31 % |
20/05 — 26/05 | 39,216 KHR | ▲ 1.93 % |
27/05 — 02/06 | 31,578 KHR | ▼ -19.48 % |
03/06 — 09/06 | 30,479 KHR | ▼ -3.48 % |
10/06 — 16/06 | 28,833 KHR | ▼ -5.4 % |
17/06 — 23/06 | 31,179 KHR | ▲ 8.14 % |
24/06 — 30/06 | 29,074 KHR | ▼ -6.75 % |
01/07 — 07/07 | 29,177 KHR | ▲ 0.35 % |
08/07 — 14/07 | 31,447 KHR | ▲ 7.78 % |
15/07 — 21/07 | 31,536 KHR | ▲ 0.28 % |
22/07 — 28/07 | 28,167 KHR | ▼ -10.68 % |
29/07 — 04/08 | 31,821 KHR | ▲ 12.97 % |
Obyte/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35,807 KHR | ▼ -0.13 % |
07/2024 | 32,914 KHR | ▼ -8.08 % |
08/2024 | 32,457 KHR | ▼ -1.39 % |
09/2024 | 32,810 KHR | ▲ 1.09 % |
10/2024 | 34,836 KHR | ▲ 6.17 % |
11/2024 | 10,849 KHR | ▼ -68.86 % |
12/2024 | 32,248 KHR | ▲ 197.23 % |
01/2025 | 32,850 KHR | ▲ 1.87 % |
02/2025 | 38,604 KHR | ▲ 17.52 % |
03/2025 | 28,127 KHR | ▼ -27.14 % |
04/2025 | 27,559 KHR | ▼ -2.02 % |
05/2025 | 28,975 KHR | ▲ 5.14 % |
Obyte/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,146 KHR |
Tối đa | 41,787 KHR |
Bình quân gia quyền | 37,419 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30,463 KHR |
Tối đa | 50,691 KHR |
Bình quân gia quyền | 38,991 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,161 KHR |
Tối đa | 55,601 KHR |
Bình quân gia quyền | 40,069 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: