Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại NavCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/NAV

Lịch sử thay đổi trong GEL/NAV tỷ giá

GEL/NAV tỷ giá

12 28, 2023
1 GEL = 5.2263 NAV
▲ 19.74 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong NavCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -6.39% (5.582762 NAV — 5.2263 NAV)

Thay đổi trong GEL/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 19.21% (4.384243 NAV — 5.2263 NAV)

Thay đổi trong GEL/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 5.04% (4.975749 NAV — 5.2263 NAV)

Thay đổi trong GEL/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 27.07% (4.113078 NAV — 5.2263 NAV)

lari Gruzia/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 5.160901 NAV ▼ -1.25 %
13/05 5.243565 NAV ▲ 1.6 %
14/05 5.6156 NAV ▲ 7.1 %
15/05 5.454426 NAV ▼ -2.87 %
16/05 5.389718 NAV ▼ -1.19 %
17/05 5.600173 NAV ▲ 3.9 %
18/05 6.18673 NAV ▲ 10.47 %
19/05 6.237933 NAV ▲ 0.83 %
20/05 5.493488 NAV ▼ -11.93 %
21/05 4.470876 NAV ▼ -18.61 %
22/05 4.128435 NAV ▼ -7.66 %
23/05 3.790544 NAV ▼ -8.18 %
24/05 3.799809 NAV ▲ 0.24 %
25/05 3.846082 NAV ▲ 1.22 %
26/05 3.983087 NAV ▲ 3.56 %
27/05 4.055535 NAV ▲ 1.82 %
28/05 3.985649 NAV ▼ -1.72 %
29/05 3.909558 NAV ▼ -1.91 %
30/05 4.199969 NAV ▲ 7.43 %
31/05 4.277396 NAV ▲ 1.84 %
01/06 4.387994 NAV ▲ 2.59 %
02/06 4.308135 NAV ▼ -1.82 %
03/06 4.386824 NAV ▲ 1.83 %
04/06 4.282365 NAV ▼ -2.38 %
05/06 4.538709 NAV ▲ 5.99 %
06/06 4.829329 NAV ▲ 6.4 %
07/06 4.982616 NAV ▲ 3.17 %
08/06 5.121511 NAV ▲ 2.79 %
09/06 4.923178 NAV ▼ -3.87 %
10/06 5.427766 NAV ▲ 10.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 4.620185 NAV ▼ -11.6 %
20/05 — 26/05 4.93312 NAV ▲ 6.77 %
27/05 — 02/06 6.200624 NAV ▲ 25.69 %
03/06 — 09/06 6.618942 NAV ▲ 6.75 %
10/06 — 16/06 6.074051 NAV ▼ -8.23 %
17/06 — 23/06 6.047003 NAV ▼ -0.45 %
24/06 — 30/06 5.934099 NAV ▼ -1.87 %
01/07 — 07/07 4.316387 NAV ▼ -27.26 %
08/07 — 14/07 4.03905 NAV ▼ -6.43 %
15/07 — 21/07 4.792549 NAV ▲ 18.66 %
22/07 — 28/07 5.307736 NAV ▲ 10.75 %
29/07 — 04/08 5.884163 NAV ▲ 10.86 %

lari Gruzia/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.156288 NAV ▼ -1.34 %
07/2024 2.373889 NAV ▼ -53.96 %
08/2024 2.531788 NAV ▲ 6.65 %
09/2024 3.257501 NAV ▲ 28.66 %
10/2024 1.519306 NAV ▼ -53.36 %
11/2024 2.314676 NAV ▲ 52.35 %
12/2024 1.442557 NAV ▼ -37.68 %
01/2025 2.503199 NAV ▲ 73.53 %
02/2025 2.86778 NAV ▲ 14.56 %
03/2025 2.433917 NAV ▼ -15.13 %
04/2025 2.085073 NAV ▼ -14.33 %
05/2025 2.31483 NAV ▲ 11.02 %

lari Gruzia/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.378894 NAV
Tối đa 5.735141 NAV
Bình quân gia quyền 5.230774 NAV
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.352693 NAV
Tối đa 7.595085 NAV
Bình quân gia quyền 5.202459 NAV
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.13713945 NAV
Tối đa 12.2593 NAV
Bình quân gia quyền 5.101279 NAV

Chia sẻ một liên kết đến GEL/NAV tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu