Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/ATM
Lịch sử thay đổi trong GGP/ATM tỷ giá
GGP/ATM tỷ giá
05 11, 2024
1 GGP = 0.41935628 ATM
▲ 0.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 31.9% (0.31793833 ATM — 0.41935628 ATM)
Thay đổi trong GGP/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -14.16% (0.4885544 ATM — 0.41935628 ATM)
Thay đổi trong GGP/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -9.62% (0.46400839 ATM — 0.41935628 ATM)
Thay đổi trong GGP/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (12,374 ATM — 0.41935628 ATM)
Bảng Guernsey/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 0.48026238 ATM | ▲ 14.52 % |
13/05 | 0.52124286 ATM | ▲ 8.53 % |
14/05 | 0.52704027 ATM | ▲ 1.11 % |
15/05 | 0.49636893 ATM | ▼ -5.82 % |
16/05 | 0.49328611 ATM | ▼ -0.62 % |
17/05 | 0.52842616 ATM | ▲ 7.12 % |
18/05 | 0.54230729 ATM | ▲ 2.63 % |
19/05 | 0.5221341 ATM | ▼ -3.72 % |
20/05 | 0.50622203 ATM | ▼ -3.05 % |
21/05 | 0.51057053 ATM | ▲ 0.86 % |
22/05 | 0.51184824 ATM | ▲ 0.25 % |
23/05 | 0.51248913 ATM | ▲ 0.13 % |
24/05 | 0.51727115 ATM | ▲ 0.93 % |
25/05 | 0.5244513 ATM | ▲ 1.39 % |
26/05 | 0.54968501 ATM | ▲ 4.81 % |
27/05 | 0.5524802 ATM | ▲ 0.51 % |
28/05 | 0.5545468 ATM | ▲ 0.37 % |
29/05 | 0.56513553 ATM | ▲ 1.91 % |
30/05 | 0.57763712 ATM | ▲ 2.21 % |
31/05 | 0.58923839 ATM | ▲ 2.01 % |
01/06 | 0.57177982 ATM | ▼ -2.96 % |
02/06 | 0.55975389 ATM | ▼ -2.1 % |
03/06 | 0.54935058 ATM | ▼ -1.86 % |
04/06 | 0.5514973 ATM | ▲ 0.39 % |
05/06 | 0.54598098 ATM | ▼ -1 % |
06/06 | 0.554106 ATM | ▲ 1.49 % |
07/06 | 0.56899579 ATM | ▲ 2.69 % |
08/06 | 0.57232734 ATM | ▲ 0.59 % |
09/06 | 0.58072565 ATM | ▲ 1.47 % |
10/06 | 0.60356368 ATM | ▲ 3.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.41820976 ATM | ▼ -0.27 % |
20/05 — 26/05 | 0.36166712 ATM | ▼ -13.52 % |
27/05 — 02/06 | 0.35053541 ATM | ▼ -3.08 % |
03/06 — 09/06 | 0.37923511 ATM | ▲ 8.19 % |
10/06 — 16/06 | 0.35444266 ATM | ▼ -6.54 % |
17/06 — 23/06 | 0.34005995 ATM | ▼ -4.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.3013319 ATM | ▼ -11.39 % |
01/07 — 07/07 | 0.32042254 ATM | ▲ 6.34 % |
08/07 — 14/07 | 0.32875745 ATM | ▲ 2.6 % |
15/07 — 21/07 | 0.3658364 ATM | ▲ 11.28 % |
22/07 — 28/07 | 0.34064648 ATM | ▼ -6.89 % |
29/07 — 04/08 | 0.38613605 ATM | ▲ 13.35 % |
Bảng Guernsey/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.4195438 ATM | ▲ 0.04 % |
07/2024 | 0.34424646 ATM | ▼ -17.95 % |
08/2024 | 0.38434115 ATM | ▲ 11.65 % |
09/2024 | 0.39394306 ATM | ▲ 2.5 % |
10/2024 | 0.37939062 ATM | ▼ -3.69 % |
11/2024 | 0.33873508 ATM | ▼ -10.72 % |
12/2024 | 0.37257795 ATM | ▲ 9.99 % |
01/2025 | 0.3909271 ATM | ▲ 4.92 % |
02/2025 | 0.34306006 ATM | ▼ -12.24 % |
03/2025 | 0.2863781 ATM | ▼ -16.52 % |
04/2025 | 0.32872692 ATM | ▲ 14.79 % |
05/2025 | 0.32907618 ATM | ▲ 0.11 % |
Bảng Guernsey/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.37399093 ATM |
Tối đa | 0.41878707 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.38630324 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.3195978 ATM |
Tối đa | 0.48446995 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.40434891 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.3195978 ATM |
Tối đa | 0.58107733 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.46975894 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: