Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Tokenomy
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/TEN
Lịch sử thay đổi trong GHS/TEN tỷ giá
GHS/TEN tỷ giá
07 20, 2023
1 GHS = 9.892368 TEN
▼ -1.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Tokenomy, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Tokenomy.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/TEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/TEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Tokenomy, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/TEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi -7.21% (10.6607 TEN — 9.892368 TEN)
Thay đổi trong GHS/TEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 98.54% (4.982591 TEN — 9.892368 TEN)
Thay đổi trong GHS/TEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 129.75% (4.305691 TEN — 9.892368 TEN)
Thay đổi trong GHS/TEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 9.68% (9.019628 TEN — 9.892368 TEN)
cedi Ghana/Tokenomy dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Tokenomy dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 9.725605 TEN | ▼ -1.69 % |
13/05 | 9.430865 TEN | ▼ -3.03 % |
14/05 | 9.620126 TEN | ▲ 2.01 % |
15/05 | 9.640752 TEN | ▲ 0.21 % |
16/05 | 9.529446 TEN | ▼ -1.15 % |
17/05 | 9.611319 TEN | ▲ 0.86 % |
18/05 | 9.857453 TEN | ▲ 2.56 % |
19/05 | 10.1644 TEN | ▲ 3.11 % |
20/05 | 10.1863 TEN | ▲ 0.22 % |
21/05 | 10.181 TEN | ▼ -0.05 % |
22/05 | 10.0794 TEN | ▼ -1 % |
23/05 | 8.587018 TEN | ▼ -14.81 % |
24/05 | 8.162705 TEN | ▼ -4.94 % |
25/05 | 9.205711 TEN | ▲ 12.78 % |
26/05 | 9.377628 TEN | ▲ 1.87 % |
27/05 | 9.923865 TEN | ▲ 5.82 % |
28/05 | 10.0112 TEN | ▲ 0.88 % |
29/05 | 10.0308 TEN | ▲ 0.2 % |
30/05 | 9.812188 TEN | ▼ -2.18 % |
31/05 | 9.733729 TEN | ▼ -0.8 % |
01/06 | 9.620506 TEN | ▼ -1.16 % |
02/06 | 9.553181 TEN | ▼ -0.7 % |
03/06 | 9.537468 TEN | ▼ -0.16 % |
04/06 | 9.375211 TEN | ▼ -1.7 % |
05/06 | 9.278898 TEN | ▼ -1.03 % |
06/06 | 9.168492 TEN | ▼ -1.19 % |
07/06 | 9.337129 TEN | ▲ 1.84 % |
08/06 | 9.390554 TEN | ▲ 0.57 % |
09/06 | 9.40322 TEN | ▲ 0.13 % |
10/06 | 9.351783 TEN | ▼ -0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Tokenomy cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Tokenomy dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 9.90091 TEN | ▲ 0.09 % |
20/05 — 26/05 | 11.1332 TEN | ▲ 12.45 % |
27/05 — 02/06 | 14.7529 TEN | ▲ 32.51 % |
03/06 — 09/06 | 16.1599 TEN | ▲ 9.54 % |
10/06 — 16/06 | 16.9684 TEN | ▲ 5 % |
17/06 — 23/06 | 17.2094 TEN | ▲ 1.42 % |
24/06 — 30/06 | 24.0643 TEN | ▲ 39.83 % |
01/07 — 07/07 | 23.7353 TEN | ▼ -1.37 % |
08/07 — 14/07 | 19.7418 TEN | ▼ -16.82 % |
15/07 — 21/07 | 23.8203 TEN | ▲ 20.66 % |
22/07 — 28/07 | 22.2286 TEN | ▼ -6.68 % |
29/07 — 04/08 | 22.3499 TEN | ▲ 0.55 % |
cedi Ghana/Tokenomy dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.938441 TEN | ▲ 0.47 % |
07/2024 | 10.8964 TEN | ▲ 9.64 % |
08/2024 | 7.959572 TEN | ▼ -26.95 % |
09/2024 | 8.47681 TEN | ▲ 6.5 % |
10/2024 | 12.0492 TEN | ▲ 42.14 % |
11/2024 | 8.677744 TEN | ▼ -27.98 % |
12/2024 | 9.048006 TEN | ▲ 4.27 % |
01/2025 | 12.1068 TEN | ▲ 33.81 % |
02/2025 | 15.1246 TEN | ▲ 24.93 % |
03/2025 | 23.5207 TEN | ▲ 55.51 % |
04/2025 | 40.424 TEN | ▲ 71.87 % |
05/2025 | 35.6919 TEN | ▼ -11.71 % |
cedi Ghana/Tokenomy thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.822255 TEN |
Tối đa | 10.7231 TEN |
Bình quân gia quyền | 10.3635 TEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.889155 TEN |
Tối đa | 10.7231 TEN |
Bình quân gia quyền | 7.801928 TEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.926848 TEN |
Tối đa | 10.7231 TEN |
Bình quân gia quyền | 4.571447 TEN |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/TEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Tokenomy (TEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Tokenomy (TEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: