Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/XIN
Lịch sử thay đổi trong GHS/XIN tỷ giá
GHS/XIN tỷ giá
06 11, 2021
1 GHS = 0.00049963 XIN
▲ 0.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 114.83% (0.00023257 XIN — 0.00049963 XIN)
Thay đổi trong GHS/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 86.62% (0.00026773 XIN — 0.00049963 XIN)
Thay đổi trong GHS/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -55.79% (0.00113001 XIN — 0.00049963 XIN)
Thay đổi trong GHS/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -52.97% (0.00106227 XIN — 0.00049963 XIN)
cedi Ghana/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 0.0005319 XIN | ▲ 6.46 % |
13/05 | 0.00052398 XIN | ▼ -1.49 % |
14/05 | 0.00053115 XIN | ▲ 1.37 % |
15/05 | 0.00052069 XIN | ▼ -1.97 % |
16/05 | 0.00048583 XIN | ▼ -6.69 % |
17/05 | 0.0005064 XIN | ▲ 4.23 % |
18/05 | 0.00049458 XIN | ▼ -2.33 % |
19/05 | 0.00050893 XIN | ▲ 2.9 % |
20/05 | 0.00054203 XIN | ▲ 6.5 % |
21/05 | 0.00057511 XIN | ▲ 6.1 % |
22/05 | 0.00059755 XIN | ▲ 3.9 % |
23/05 | 0.00071727 XIN | ▲ 20.03 % |
24/05 | 0.00076351 XIN | ▲ 6.45 % |
25/05 | 0.00079468 XIN | ▲ 4.08 % |
26/05 | 0.00084936 XIN | ▲ 6.88 % |
27/05 | 0.00092464 XIN | ▲ 8.86 % |
28/05 | 0.00092667 XIN | ▲ 0.22 % |
29/05 | 0.00085184 XIN | ▼ -8.07 % |
30/05 | 0.00085426 XIN | ▲ 0.28 % |
31/05 | 0.000882 XIN | ▲ 3.25 % |
01/06 | 0.00089566 XIN | ▲ 1.55 % |
02/06 | 0.00091268 XIN | ▲ 1.9 % |
03/06 | 0.00096671 XIN | ▲ 5.92 % |
04/06 | 0.00102886 XIN | ▲ 6.43 % |
05/06 | 0.00108156 XIN | ▲ 5.12 % |
06/06 | 0.00112341 XIN | ▲ 3.87 % |
07/06 | 0.0012293 XIN | ▲ 9.43 % |
08/06 | 0.00119047 XIN | ▼ -3.16 % |
09/06 | 0.00110222 XIN | ▼ -7.41 % |
10/06 | 0.00111083 XIN | ▲ 0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00047277 XIN | ▼ -5.38 % |
20/05 — 26/05 | 0.00048186 XIN | ▲ 1.92 % |
27/05 — 02/06 | 0.00047792 XIN | ▼ -0.82 % |
03/06 — 09/06 | 0.00053462 XIN | ▲ 11.86 % |
10/06 — 16/06 | 0.00053985 XIN | ▲ 0.98 % |
17/06 — 23/06 | 0.00049514 XIN | ▼ -8.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.00052688 XIN | ▲ 6.41 % |
01/07 — 07/07 | 0.0005828 XIN | ▲ 10.61 % |
08/07 — 14/07 | 0.00095751 XIN | ▲ 64.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.00090391 XIN | ▼ -5.6 % |
22/07 — 28/07 | 0.00131126 XIN | ▲ 45.07 % |
29/07 — 04/08 | 0.00126687 XIN | ▼ -3.39 % |
cedi Ghana/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0004499 XIN | ▼ -9.95 % |
07/2024 | -0.00014487 XIN | ▼ -132.2 % |
08/2024 | -8.50457284 XIN | ▲ 5870569.68 % |
09/2024 | 2.054201 XIN | ▼ -124.15 % |
10/2024 | 1.684307 XIN | ▼ -18.01 % |
11/2024 | 2.015269 XIN | ▲ 19.65 % |
12/2024 | 1.789597 XIN | ▼ -11.2 % |
01/2025 | 1.68816 XIN | ▼ -5.67 % |
02/2025 | 0.31148054 XIN | ▼ -81.55 % |
03/2025 | 0.30082137 XIN | ▼ -3.42 % |
04/2025 | 0.64847599 XIN | ▲ 115.57 % |
05/2025 | 0.91154422 XIN | ▲ 40.57 % |
cedi Ghana/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00022689 XIN |
Tối đa | 0.00052252 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.000372 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0001992 XIN |
Tối đa | 0.00052252 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00026721 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002318 XIN |
Tối đa | 0.00134023 XIN |
Bình quân gia quyền | 16.2619 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: