Tỷ giá hối đoái Gnosis chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNO/RWF
Lịch sử thay đổi trong GNO/RWF tỷ giá
GNO/RWF tỷ giá
05 11, 2024
1 GNO = 371,780 RWF
▲ 0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gnosis/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gnosis chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNO/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNO/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gnosis/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNO/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -21.92% (476,141 RWF — 371,780 RWF)
Thay đổi trong GNO/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 14.08% (325,906 RWF — 371,780 RWF)
Thay đổi trong GNO/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 197.86% (124,815 RWF — 371,780 RWF)
Thay đổi trong GNO/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Gnosis tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 3157.03% (11,415 RWF — 371,780 RWF)
Gnosis/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
Gnosis/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 354,291 RWF | ▼ -4.7 % |
13/05 | 328,737 RWF | ▼ -7.21 % |
14/05 | 322,341 RWF | ▼ -1.95 % |
15/05 | 336,693 RWF | ▲ 4.45 % |
16/05 | 333,141 RWF | ▼ -1.06 % |
17/05 | 327,348 RWF | ▼ -1.74 % |
18/05 | 331,959 RWF | ▲ 1.41 % |
19/05 | 342,686 RWF | ▲ 3.23 % |
20/05 | 351,965 RWF | ▲ 2.71 % |
21/05 | 361,134 RWF | ▲ 2.61 % |
22/05 | 383,937 RWF | ▲ 6.31 % |
23/05 | 405,957 RWF | ▲ 5.74 % |
24/05 | 380,205 RWF | ▼ -6.34 % |
25/05 | 343,541 RWF | ▼ -9.64 % |
26/05 | 336,190 RWF | ▼ -2.14 % |
27/05 | 337,145 RWF | ▲ 0.28 % |
28/05 | 344,824 RWF | ▲ 2.28 % |
29/05 | 338,530 RWF | ▼ -1.83 % |
30/05 | 319,850 RWF | ▼ -5.52 % |
31/05 | 312,400 RWF | ▼ -2.33 % |
01/06 | 310,422 RWF | ▼ -0.63 % |
02/06 | 308,172 RWF | ▼ -0.72 % |
03/06 | 311,913 RWF | ▲ 1.21 % |
04/06 | 314,163 RWF | ▲ 0.72 % |
05/06 | 317,804 RWF | ▲ 1.16 % |
06/06 | 313,699 RWF | ▼ -1.29 % |
07/06 | 307,384 RWF | ▼ -2.01 % |
08/06 | 303,564 RWF | ▼ -1.24 % |
09/06 | 298,146 RWF | ▼ -1.78 % |
10/06 | 285,632 RWF | ▼ -4.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gnosis/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gnosis/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 388,549 RWF | ▲ 4.51 % |
20/05 — 26/05 | 454,146 RWF | ▲ 16.88 % |
27/05 — 02/06 | 331,077 RWF | ▼ -27.1 % |
03/06 — 09/06 | 361,330 RWF | ▲ 9.14 % |
10/06 — 16/06 | 369,190 RWF | ▲ 2.18 % |
17/06 — 23/06 | 355,936 RWF | ▼ -3.59 % |
24/06 — 30/06 | 380,870 RWF | ▲ 7.01 % |
01/07 — 07/07 | 344,542 RWF | ▼ -9.54 % |
08/07 — 14/07 | 394,786 RWF | ▲ 14.58 % |
15/07 — 21/07 | 339,726 RWF | ▼ -13.95 % |
22/07 — 28/07 | 315,058 RWF | ▼ -7.26 % |
29/07 — 04/08 | 274,020 RWF | ▼ -13.03 % |
Gnosis/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 374,172 RWF | ▲ 0.64 % |
07/2024 | 365,474 RWF | ▼ -2.32 % |
08/2024 | 318,669 RWF | ▼ -12.81 % |
09/2024 | 336,743 RWF | ▲ 5.67 % |
10/2024 | 366,187 RWF | ▲ 8.74 % |
11/2024 | 696,548 RWF | ▲ 90.22 % |
12/2024 | 725,914 RWF | ▲ 4.22 % |
01/2025 | 803,524 RWF | ▲ 10.69 % |
02/2025 | 1,496,327 RWF | ▲ 86.22 % |
03/2025 | 1,283,986 RWF | ▼ -14.19 % |
04/2025 | 1,108,848 RWF | ▼ -13.64 % |
05/2025 | 990,544 RWF | ▼ -10.67 % |
Gnosis/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 370,749 RWF |
Tối đa | 520,348 RWF |
Bình quân gia quyền | 426,089 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 323,110 RWF |
Tối đa | 567,019 RWF |
Bình quân gia quyền | 443,152 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 112,769 RWF |
Tối đa | 567,019 RWF |
Bình quân gia quyền | 238,775 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến GNO/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: