Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Masari

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/MSR

Lịch sử thay đổi trong HNL/MSR tỷ giá

HNL/MSR tỷ giá

05 11, 2023
1 HNL = 6.690772 MSR
▲ 5.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Masari.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HNL/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 39.39% (4.799886 MSR — 6.690772 MSR)

Thay đổi trong HNL/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.63% (5.546463 MSR — 6.690772 MSR)

Thay đổi trong HNL/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.63% (5.546463 MSR — 6.690772 MSR)

Thay đổi trong HNL/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 74.5% (3.834358 MSR — 6.690772 MSR)

lempira Honduras/Masari dự báo tỷ giá hối đoái

lempira Honduras/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 7.320821 MSR ▲ 9.42 %
13/05 8.003076 MSR ▲ 9.32 %
14/05 7.29782 MSR ▼ -8.81 %
15/05 6.353468 MSR ▼ -12.94 %
16/05 6.664398 MSR ▲ 4.89 %
17/05 6.331547 MSR ▼ -4.99 %
18/05 6.259919 MSR ▼ -1.13 %
19/05 7.04301 MSR ▲ 12.51 %
20/05 8.731784 MSR ▲ 23.98 %
21/05 9.602453 MSR ▲ 9.97 %
22/05 9.357453 MSR ▼ -2.55 %
23/05 8.752046 MSR ▼ -6.47 %
24/05 8.463771 MSR ▼ -3.29 %
25/05 8.338497 MSR ▼ -1.48 %
26/05 7.568915 MSR ▼ -9.23 %
27/05 8.724268 MSR ▲ 15.26 %
28/05 8.454728 MSR ▼ -3.09 %
29/05 8.339294 MSR ▼ -1.37 %
30/05 7.89804 MSR ▼ -5.29 %
31/05 8.149739 MSR ▲ 3.19 %
01/06 8.888073 MSR ▲ 9.06 %
02/06 8.644095 MSR ▼ -2.75 %
03/06 8.301687 MSR ▼ -3.96 %
04/06 8.796328 MSR ▲ 5.96 %
05/06 9.208349 MSR ▲ 4.68 %
06/06 8.903233 MSR ▼ -3.31 %
07/06 8.558038 MSR ▼ -3.88 %
08/06 8.721397 MSR ▲ 1.91 %
09/06 8.607852 MSR ▼ -1.3 %
10/06 8.645347 MSR ▲ 0.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lempira Honduras/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 6.277278 MSR ▼ -6.18 %
20/05 — 26/05 5.393823 MSR ▼ -14.07 %
27/05 — 02/06 5.021958 MSR ▼ -6.89 %
03/06 — 09/06 6.716645 MSR ▲ 33.75 %
10/06 — 16/06 6.75195 MSR ▲ 0.53 %
17/06 — 23/06 7.156038 MSR ▲ 5.98 %
24/06 — 30/06 7.252785 MSR ▲ 1.35 %
01/07 — 07/07 7.339895 MSR ▲ 1.2 %
08/07 — 14/07 6.606312 MSR ▼ -9.99 %
15/07 — 21/07 10.7834 MSR ▲ 63.23 %
22/07 — 28/07 7.913392 MSR ▼ -26.62 %
29/07 — 04/08 15.7129 MSR ▲ 98.56 %

lempira Honduras/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.354857 MSR ▼ -5.02 %
07/2024 6.147166 MSR ▼ -3.27 %
08/2024 5.214646 MSR ▼ -15.17 %
09/2024 3.076229 MSR ▼ -41.01 %
10/2024 5.208702 MSR ▲ 69.32 %
11/2024 5.537331 MSR ▲ 6.31 %
12/2024 4.86274 MSR ▼ -12.18 %
01/2025 10.8297 MSR ▲ 122.71 %
02/2025 10.8823 MSR ▲ 0.49 %
03/2025 11.5379 MSR ▲ 6.02 %
04/2025 12.6177 MSR ▲ 9.36 %

lempira Honduras/Masari thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.618705 MSR
Tối đa 6.382843 MSR
Bình quân gia quyền 5.864613 MSR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.423479 MSR
Tối đa 6.382843 MSR
Bình quân gia quyền 5.637487 MSR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.423479 MSR
Tối đa 6.382843 MSR
Bình quân gia quyền 5.637487 MSR

Chia sẻ một liên kết đến HNL/MSR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu