Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/VET

Lịch sử thay đổi trong HNL/VET tỷ giá

HNL/VET tỷ giá

05 11, 2024
1 HNL = 1.154032 VET
▼ -0.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HNL/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 40.25% (0.82284232 VET — 1.154032 VET)

Thay đổi trong HNL/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -12.58% (1.320032 VET — 1.154032 VET)

Thay đổi trong HNL/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -45.38% (2.112881 VET — 1.154032 VET)

Thay đổi trong HNL/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -88.85% (10.3505 VET — 1.154032 VET)

lempira Honduras/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

lempira Honduras/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 1.192515 VET ▲ 3.33 %
13/05 1.330665 VET ▲ 11.58 %
14/05 1.365853 VET ▲ 2.64 %
15/05 1.252572 VET ▼ -8.29 %
16/05 1.360291 VET ▲ 8.6 %
17/05 1.410696 VET ▲ 3.71 %
18/05 1.42326 VET ▲ 0.89 %
19/05 1.370168 VET ▼ -3.73 %
20/05 1.321677 VET ▼ -3.54 %
21/05 1.309759 VET ▼ -0.9 %
22/05 1.292862 VET ▼ -1.29 %
23/05 1.290766 VET ▼ -0.16 %
24/05 1.319534 VET ▲ 2.23 %
25/05 1.374765 VET ▲ 4.19 %
26/05 1.384301 VET ▲ 0.69 %
27/05 1.397963 VET ▲ 0.99 %
28/05 1.380036 VET ▼ -1.28 %
29/05 1.398836 VET ▲ 1.36 %
30/05 1.477616 VET ▲ 5.63 %
31/05 1.555734 VET ▲ 5.29 %
01/06 1.567411 VET ▲ 0.75 %
02/06 1.529836 VET ▼ -2.4 %
03/06 1.501817 VET ▼ -1.83 %
04/06 1.506581 VET ▲ 0.32 %
05/06 1.502451 VET ▼ -0.27 %
06/06 1.549371 VET ▲ 3.12 %
07/06 1.574451 VET ▲ 1.62 %
08/06 1.584378 VET ▲ 0.63 %
09/06 1.589262 VET ▲ 0.31 %
10/06 1.615687 VET ▲ 1.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lempira Honduras/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1.046469 VET ▼ -9.32 %
20/05 — 26/05 1.017384 VET ▼ -2.78 %
27/05 — 02/06 1.046282 VET ▲ 2.84 %
03/06 — 09/06 1.262645 VET ▲ 20.68 %
10/06 — 16/06 1.204198 VET ▼ -4.63 %
17/06 — 23/06 1.160553 VET ▼ -3.62 %
24/06 — 30/06 1.192304 VET ▲ 2.74 %
01/07 — 07/07 1.234027 VET ▲ 3.5 %
08/07 — 14/07 1.261581 VET ▲ 2.23 %
15/07 — 21/07 1.37931 VET ▲ 9.33 %
22/07 — 28/07 1.491263 VET ▲ 8.12 %
29/07 — 04/08 1.632317 VET ▲ 9.46 %

lempira Honduras/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.112603 VET ▼ -3.59 %
07/2024 1.255245 VET ▲ 12.82 %
08/2024 1.531197 VET ▲ 21.98 %
09/2024 1.339059 VET ▼ -12.55 %
10/2024 1.175274 VET ▼ -12.23 %
11/2024 1.009268 VET ▼ -14.12 %
12/2024 0.54093207 VET ▼ -46.4 %
01/2025 0.72417296 VET ▲ 33.88 %
02/2025 0.42042634 VET ▼ -41.94 %
03/2025 0.45605916 VET ▲ 8.48 %
04/2025 0.63064361 VET ▲ 38.28 %
05/2025 0.64645233 VET ▲ 2.51 %

lempira Honduras/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.94117419 VET
Tối đa 1.148645 VET
Bình quân gia quyền 1.045467 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.82634768 VET
Tối đa 81.3935 VET
Bình quân gia quyền 1.186988 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.82634768 VET
Tối đa 81.3935 VET
Bình quân gia quyền 1.811707 VET

Chia sẻ một liên kết đến HNL/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu