Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/PAYX
Lịch sử thay đổi trong ILS/PAYX tỷ giá
ILS/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 ILS = 15,004 PAYX
▲ 1.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 4.02% (14,423 PAYX — 15,004 PAYX)
Thay đổi trong ILS/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 85.34% (8,095 PAYX — 15,004 PAYX)
Thay đổi trong ILS/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 85.34% (8,095 PAYX — 15,004 PAYX)
Thay đổi trong ILS/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 135904.01% (11.0317 PAYX — 15,004 PAYX)
new shekel Israel/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 21,509 PAYX | ▲ 43.36 % |
13/05 | 20,879 PAYX | ▼ -2.93 % |
14/05 | 19,779 PAYX | ▼ -5.27 % |
15/05 | 19,272 PAYX | ▼ -2.56 % |
16/05 | 19,141 PAYX | ▼ -0.68 % |
17/05 | 19,373 PAYX | ▲ 1.21 % |
18/05 | 19,474 PAYX | ▲ 0.52 % |
19/05 | 20,023 PAYX | ▲ 2.82 % |
20/05 | 21,093 PAYX | ▲ 5.34 % |
21/05 | 21,648 PAYX | ▲ 2.63 % |
22/05 | 22,027 PAYX | ▲ 1.75 % |
23/05 | 22,079 PAYX | ▲ 0.24 % |
24/05 | 22,209 PAYX | ▲ 0.59 % |
25/05 | 22,344 PAYX | ▲ 0.61 % |
26/05 | 21,983 PAYX | ▼ -1.62 % |
27/05 | 21,774 PAYX | ▼ -0.95 % |
28/05 | 21,673 PAYX | ▼ -0.46 % |
29/05 | 21,690 PAYX | ▲ 0.08 % |
30/05 | 21,628 PAYX | ▼ -0.29 % |
31/05 | 22,212 PAYX | ▲ 2.7 % |
01/06 | 22,164 PAYX | ▼ -0.21 % |
02/06 | 21,901 PAYX | ▼ -1.19 % |
03/06 | 21,782 PAYX | ▼ -0.54 % |
04/06 | 21,411 PAYX | ▼ -1.71 % |
05/06 | 21,365 PAYX | ▼ -0.21 % |
06/06 | 21,812 PAYX | ▲ 2.09 % |
07/06 | 22,428 PAYX | ▲ 2.83 % |
08/06 | 22,387 PAYX | ▼ -0.19 % |
09/06 | 22,348 PAYX | ▼ -0.17 % |
10/06 | 22,507 PAYX | ▲ 0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 14,331 PAYX | ▼ -4.48 % |
20/05 — 26/05 | 13,446 PAYX | ▼ -6.18 % |
27/05 — 02/06 | 27,980 PAYX | ▲ 108.09 % |
03/06 — 09/06 | 31,998 PAYX | ▲ 14.36 % |
10/06 — 16/06 | 32,182 PAYX | ▲ 0.58 % |
17/06 — 23/06 | 32,064 PAYX | ▼ -0.37 % |
24/06 — 30/06 | 32,118 PAYX | ▲ 0.17 % |
01/07 — 07/07 | 32,697 PAYX | ▲ 1.8 % |
08/07 — 14/07 | 51,933 PAYX | ▲ 58.83 % |
15/07 — 21/07 | 37,813 PAYX | ▼ -27.19 % |
22/07 — 28/07 | 7,330 PAYX | ▼ -80.62 % |
29/07 — 04/08 | 34,835 PAYX | ▲ 375.24 % |
new shekel Israel/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,739 PAYX | ▼ -15.09 % |
07/2024 | 11,961 PAYX | ▼ -6.1 % |
08/2024 | 8,478 PAYX | ▼ -29.12 % |
09/2024 | 22,231 PAYX | ▲ 162.22 % |
10/2024 | 34,686 PAYX | ▲ 56.03 % |
11/2024 | 32,967 PAYX | ▼ -4.96 % |
12/2024 | 9,134,054 PAYX | ▲ 27607.05 % |
01/2025 | 19,524,222 PAYX | ▲ 113.75 % |
02/2025 | 18,501,182 PAYX | ▼ -5.24 % |
03/2025 | 39,591,967 PAYX | ▲ 114 % |
04/2025 | 39,478,326 PAYX | ▼ -0.29 % |
new shekel Israel/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,044 PAYX |
Tối đa | 14,899 PAYX |
Bình quân gia quyền | 14,274 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,408 PAYX |
Tối đa | 14,899 PAYX |
Bình quân gia quyền | 12,121 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,408 PAYX |
Tối đa | 14,899 PAYX |
Bình quân gia quyền | 12,121 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: