Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/ATM

Lịch sử thay đổi trong INR/ATM tỷ giá

INR/ATM tỷ giá

05 11, 2024
1 INR = 0.00400775 ATM
▼ -0.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong INR/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 31.82% (0.00304036 ATM — 0.00400775 ATM)

Thay đổi trong INR/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -14.05% (0.00466289 ATM — 0.00400775 ATM)

Thay đổi trong INR/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -11.46% (0.00452631 ATM — 0.00400775 ATM)

Thay đổi trong INR/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (130.68 ATM — 0.00400775 ATM)

rupee Ấn Độ/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Ấn Độ/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 0.00457942 ATM ▲ 14.26 %
13/05 0.00499712 ATM ▲ 9.12 %
14/05 0.00505269 ATM ▲ 1.11 %
15/05 0.00476927 ATM ▼ -5.61 %
16/05 0.00473228 ATM ▼ -0.78 %
17/05 0.00506199 ATM ▲ 6.97 %
18/05 0.00520558 ATM ▲ 2.84 %
19/05 0.00501747 ATM ▼ -3.61 %
20/05 0.00487027 ATM ▼ -2.93 %
21/05 0.00491211 ATM ▲ 0.86 %
22/05 0.00492161 ATM ▲ 0.19 %
23/05 0.00493307 ATM ▲ 0.23 %
24/05 0.00497984 ATM ▲ 0.95 %
25/05 0.00504497 ATM ▲ 1.31 %
26/05 0.00528767 ATM ▲ 4.81 %
27/05 0.00531244 ATM ▲ 0.47 %
28/05 0.00533231 ATM ▲ 0.37 %
29/05 0.00543163 ATM ▲ 1.86 %
30/05 0.00554726 ATM ▲ 2.13 %
31/05 0.00566071 ATM ▲ 2.05 %
01/06 0.00549432 ATM ▼ -2.94 %
02/06 0.00538094 ATM ▼ -2.06 %
03/06 0.00528149 ATM ▼ -1.85 %
04/06 0.00530212 ATM ▲ 0.39 %
05/06 0.00524268 ATM ▼ -1.12 %
06/06 0.00532146 ATM ▲ 1.5 %
07/06 0.00546444 ATM ▲ 2.69 %
08/06 0.00549651 ATM ▲ 0.59 %
09/06 0.0055749 ATM ▲ 1.43 %
10/06 0.00579188 ATM ▲ 3.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Ấn Độ/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00400199 ATM ▼ -0.14 %
20/05 — 26/05 0.00346288 ATM ▼ -13.47 %
27/05 — 02/06 0.00329197 ATM ▼ -4.94 %
03/06 — 09/06 0.00358706 ATM ▲ 8.96 %
10/06 — 16/06 0.00336139 ATM ▼ -6.29 %
17/06 — 23/06 0.00322225 ATM ▼ -4.14 %
24/06 — 30/06 0.00288403 ATM ▼ -10.5 %
01/07 — 07/07 0.00308343 ATM ▲ 6.91 %
08/07 — 14/07 0.0031666 ATM ▲ 2.7 %
15/07 — 21/07 0.0035219 ATM ▲ 11.22 %
22/07 — 28/07 0.00327641 ATM ▼ -6.97 %
29/07 — 04/08 0.0037109 ATM ▲ 13.26 %

rupee Ấn Độ/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00400039 ATM ▼ -0.18 %
07/2024 0.00320082 ATM ▼ -19.99 %
08/2024 0.00361685 ATM ▲ 13 %
09/2024 0.00386145 ATM ▲ 6.76 %
10/2024 0.003732 ATM ▼ -3.35 %
11/2024 0.00318445 ATM ▼ -14.67 %
12/2024 0.00347479 ATM ▲ 9.12 %
01/2025 0.00366061 ATM ▲ 5.35 %
02/2025 0.00324106 ATM ▼ -11.46 %
03/2025 0.00268554 ATM ▼ -17.14 %
04/2025 0.00313533 ATM ▲ 16.75 %
05/2025 0.00313418 ATM ▼ -0.04 %

rupee Ấn Độ/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00359105 ATM
Tối đa 0.00396502 ATM
Bình quân gia quyền 0.00371406 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0030563 ATM
Tối đa 0.00462516 ATM
Bình quân gia quyền 0.00385956 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0030563 ATM
Tối đa 0.00560508 ATM
Bình quân gia quyền 0.00450733 ATM

Chia sẻ một liên kết đến INR/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu