Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/CND
Lịch sử thay đổi trong ISK/CND tỷ giá
ISK/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 ISK = 3.884869 CND
▼ -7.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 21.93% (3.186108 CND — 3.884869 CND)
Thay đổi trong ISK/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -8.48% (4.244697 CND — 3.884869 CND)
Thay đổi trong ISK/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -63.93% (10.7702 CND — 3.884869 CND)
Thay đổi trong ISK/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 105.34% (1.891935 CND — 3.884869 CND)
króna Iceland/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 4.185484 CND | ▲ 7.74 % |
13/05 | 4.247378 CND | ▲ 1.48 % |
14/05 | 4.224968 CND | ▼ -0.53 % |
15/05 | 4.396747 CND | ▲ 4.07 % |
16/05 | 3.982107 CND | ▼ -9.43 % |
17/05 | 3.750607 CND | ▼ -5.81 % |
18/05 | 3.749767 CND | ▼ -0.02 % |
19/05 | 3.893154 CND | ▲ 3.82 % |
20/05 | 3.955797 CND | ▲ 1.61 % |
21/05 | 3.992772 CND | ▲ 0.93 % |
22/05 | 3.996686 CND | ▲ 0.1 % |
23/05 | 3.975022 CND | ▼ -0.54 % |
24/05 | 4.071091 CND | ▲ 2.42 % |
25/05 | 4.231957 CND | ▲ 3.95 % |
26/05 | 4.681222 CND | ▲ 10.62 % |
27/05 | 4.697636 CND | ▲ 0.35 % |
28/05 | 4.302249 CND | ▼ -8.42 % |
29/05 | 5.005616 CND | ▲ 16.35 % |
30/05 | 4.907624 CND | ▼ -1.96 % |
31/05 | 5.136748 CND | ▲ 4.67 % |
01/06 | 5.035355 CND | ▼ -1.97 % |
02/06 | 4.963635 CND | ▼ -1.42 % |
03/06 | 5.144506 CND | ▲ 3.64 % |
04/06 | 5.496044 CND | ▲ 6.83 % |
05/06 | 5.35163 CND | ▼ -2.63 % |
06/06 | 5.327018 CND | ▼ -0.46 % |
07/06 | 5.481599 CND | ▲ 2.9 % |
08/06 | 5.585126 CND | ▲ 1.89 % |
09/06 | 5.410362 CND | ▼ -3.13 % |
10/06 | 5.071623 CND | ▼ -6.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4.477305 CND | ▲ 15.25 % |
20/05 — 26/05 | 7.265826 CND | ▲ 62.28 % |
27/05 — 02/06 | 8.346048 CND | ▲ 14.87 % |
03/06 — 09/06 | 2.531306 CND | ▼ -69.67 % |
10/06 — 16/06 | 2.349105 CND | ▼ -7.2 % |
17/06 — 23/06 | 1.80212 CND | ▼ -23.28 % |
24/06 — 30/06 | 2.757938 CND | ▲ 53.04 % |
01/07 — 07/07 | 2.752347 CND | ▼ -0.2 % |
08/07 — 14/07 | 3.042383 CND | ▲ 10.54 % |
15/07 — 21/07 | 3.874528 CND | ▲ 27.35 % |
22/07 — 28/07 | 4.326579 CND | ▲ 11.67 % |
29/07 — 04/08 | 3.965362 CND | ▼ -8.35 % |
króna Iceland/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.152341 CND | ▲ 6.88 % |
07/2024 | 4.089826 CND | ▼ -1.51 % |
08/2024 | 4.203427 CND | ▲ 2.78 % |
09/2024 | 6.688138 CND | ▲ 59.11 % |
10/2024 | 5.263515 CND | ▼ -21.3 % |
11/2024 | 3.697176 CND | ▼ -29.76 % |
12/2024 | 1.669698 CND | ▼ -54.84 % |
01/2025 | 2.08896 CND | ▲ 25.11 % |
02/2025 | 1.546493 CND | ▼ -25.97 % |
03/2025 | 0.87745597 CND | ▼ -43.26 % |
04/2025 | 0.9808284 CND | ▲ 11.78 % |
05/2025 | 1.349731 CND | ▲ 37.61 % |
króna Iceland/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.105499 CND |
Tối đa | 4.451298 CND |
Bình quân gia quyền | 3.736388 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.240504 CND |
Tối đa | 8.607578 CND |
Bình quân gia quyền | 4.483545 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.240504 CND |
Tối đa | 16.173 CND |
Bình quân gia quyền | 6.691868 CND |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: