Tỷ giá hối đoái Bảng Jersey chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Jersey tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JEP/SNT
Lịch sử thay đổi trong JEP/SNT tỷ giá
JEP/SNT tỷ giá
05 11, 2024
1 JEP = 33.3678 SNT
▲ 0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Jersey/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Jersey chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JEP/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JEP/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Jersey/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JEP/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Bảng Jersey tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 29.32% (25.802 SNT — 33.3678 SNT)
Thay đổi trong JEP/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Bảng Jersey tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 4.79% (31.8415 SNT — 33.3678 SNT)
Thay đổi trong JEP/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Bảng Jersey tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -35.27% (51.5485 SNT — 33.3678 SNT)
Thay đổi trong JEP/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Bảng Jersey tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -53.99% (72.5203 SNT — 33.3678 SNT)
Bảng Jersey/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Jersey/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 36.5579 SNT | ▲ 9.56 % |
13/05 | 42.6224 SNT | ▲ 16.59 % |
14/05 | 42.5757 SNT | ▼ -0.11 % |
15/05 | 42.0918 SNT | ▼ -1.14 % |
16/05 | 43.7751 SNT | ▲ 4 % |
17/05 | 44.0567 SNT | ▲ 0.64 % |
18/05 | 43.3382 SNT | ▼ -1.63 % |
19/05 | 42.3623 SNT | ▼ -2.25 % |
20/05 | 40.1074 SNT | ▼ -5.32 % |
21/05 | 39.2816 SNT | ▼ -2.06 % |
22/05 | 38.3233 SNT | ▼ -2.44 % |
23/05 | 37.2677 SNT | ▼ -2.75 % |
24/05 | 36.6106 SNT | ▼ -1.76 % |
25/05 | 39.0797 SNT | ▲ 6.74 % |
26/05 | 38.9084 SNT | ▼ -0.44 % |
27/05 | 39.1509 SNT | ▲ 0.62 % |
28/05 | 39.0594 SNT | ▼ -0.23 % |
29/05 | 40.5088 SNT | ▲ 3.71 % |
30/05 | 42.3602 SNT | ▲ 4.57 % |
31/05 | 43.2933 SNT | ▲ 2.2 % |
01/06 | 42.2725 SNT | ▼ -2.36 % |
02/06 | 41.572 SNT | ▼ -1.66 % |
03/06 | 40.632 SNT | ▼ -2.26 % |
04/06 | 40.4018 SNT | ▼ -0.57 % |
05/06 | 40.531 SNT | ▲ 0.32 % |
06/06 | 42.609 SNT | ▲ 5.13 % |
07/06 | 43.5391 SNT | ▲ 2.18 % |
08/06 | 43.0093 SNT | ▼ -1.22 % |
09/06 | 43.1301 SNT | ▲ 0.28 % |
10/06 | 44.4495 SNT | ▲ 3.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Jersey/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Jersey/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 33.8737 SNT | ▲ 1.52 % |
20/05 — 26/05 | 27.8367 SNT | ▼ -17.82 % |
27/05 — 02/06 | 25.9227 SNT | ▼ -6.88 % |
03/06 — 09/06 | 31.1851 SNT | ▲ 20.3 % |
10/06 — 16/06 | 29.7467 SNT | ▼ -4.61 % |
17/06 — 23/06 | 28.7032 SNT | ▼ -3.51 % |
24/06 — 30/06 | 28.9335 SNT | ▲ 0.8 % |
01/07 — 07/07 | 37.5463 SNT | ▲ 29.77 % |
08/07 — 14/07 | 33.901 SNT | ▼ -9.71 % |
15/07 — 21/07 | 35.8401 SNT | ▲ 5.72 % |
22/07 — 28/07 | 34.8925 SNT | ▼ -2.64 % |
29/07 — 04/08 | 38.752 SNT | ▲ 11.06 % |
Bảng Jersey/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.5169 SNT | ▼ -5.55 % |
07/2024 | 32.3755 SNT | ▲ 2.72 % |
08/2024 | 38.5747 SNT | ▲ 19.15 % |
09/2024 | 30.8737 SNT | ▼ -19.96 % |
10/2024 | 8.303526 SNT | ▼ -73.1 % |
11/2024 | 11.1964 SNT | ▲ 34.84 % |
12/2024 | 10.2781 SNT | ▼ -8.2 % |
01/2025 | 12.9679 SNT | ▲ 26.17 % |
02/2025 | 10.4316 SNT | ▼ -19.56 % |
03/2025 | 9.999555 SNT | ▼ -4.14 % |
04/2025 | 13.9679 SNT | ▲ 39.69 % |
05/2025 | 13.8952 SNT | ▼ -0.52 % |
Bảng Jersey/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.7679 SNT |
Tối đa | 33.3402 SNT |
Bình quân gia quyền | 31.6894 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.7924 SNT |
Tối đa | 33.3402 SNT |
Bình quân gia quyền | 28.9692 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.8644 SNT |
Tối đa | 63.5067 SNT |
Bình quân gia quyền | 40.6293 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến JEP/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Jersey (JEP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Jersey (JEP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: