Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/STQ
Lịch sử thay đổi trong KES/STQ tỷ giá
KES/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 KES = 821.45 STQ
▲ 2.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -63.16% (2,230 STQ — 821.45 STQ)
Thay đổi trong KES/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 380.41% (170.99 STQ — 821.45 STQ)
Thay đổi trong KES/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 75.34% (468.5 STQ — 821.45 STQ)
Thay đổi trong KES/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 75.34% (468.5 STQ — 821.45 STQ)
shilling Kenya/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 821.53 STQ | ▲ 0.01 % |
23/05 | 847.88 STQ | ▲ 3.21 % |
24/05 | 848.49 STQ | ▲ 0.07 % |
25/05 | 858.84 STQ | ▲ 1.22 % |
26/05 | 884.52 STQ | ▲ 2.99 % |
27/05 | 888.69 STQ | ▲ 0.47 % |
28/05 | 883.04 STQ | ▼ -0.64 % |
29/05 | 874.02 STQ | ▼ -1.02 % |
30/05 | 872.22 STQ | ▼ -0.21 % |
31/05 | 890.38 STQ | ▲ 2.08 % |
01/06 | 875.08 STQ | ▼ -1.72 % |
02/06 | 828.22 STQ | ▼ -5.35 % |
03/06 | 784.11 STQ | ▼ -5.33 % |
04/06 | 772.03 STQ | ▼ -1.54 % |
05/06 | 777.92 STQ | ▲ 0.76 % |
06/06 | 772.79 STQ | ▼ -0.66 % |
07/06 | 775.39 STQ | ▲ 0.34 % |
08/06 | 752.47 STQ | ▼ -2.96 % |
09/06 | 761.09 STQ | ▲ 1.15 % |
10/06 | 747.55 STQ | ▼ -1.78 % |
11/06 | 752.85 STQ | ▲ 0.71 % |
12/06 | 779.93 STQ | ▲ 3.6 % |
13/06 | 776.69 STQ | ▼ -0.41 % |
14/06 | 617.79 STQ | ▼ -20.46 % |
15/06 | 444.39 STQ | ▼ -28.07 % |
16/06 | 448.9 STQ | ▲ 1.01 % |
17/06 | 430.81 STQ | ▼ -4.03 % |
18/06 | 390.74 STQ | ▼ -9.3 % |
19/06 | 377.26 STQ | ▼ -3.45 % |
20/06 | 375.05 STQ | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 821.41 STQ | ▼ -0.01 % |
03/06 — 09/06 | 8,674 STQ | ▲ 955.97 % |
10/06 — 16/06 | 13,148 STQ | ▲ 51.58 % |
17/06 — 23/06 | 13,043 STQ | ▼ -0.8 % |
24/06 — 30/06 | 13,312 STQ | ▲ 2.07 % |
01/07 — 07/07 | 12,234 STQ | ▼ -8.1 % |
08/07 — 14/07 | 12,292 STQ | ▲ 0.48 % |
15/07 — 21/07 | 11,490 STQ | ▼ -6.52 % |
22/07 — 28/07 | 11,797 STQ | ▲ 2.67 % |
29/07 — 04/08 | 9,772 STQ | ▼ -17.16 % |
05/08 — 11/08 | 9,625 STQ | ▼ -1.51 % |
12/08 — 18/08 | 3,869 STQ | ▼ -59.8 % |
shilling Kenya/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 813.22 STQ | ▼ -1 % |
07/2024 | 1,717 STQ | ▲ 111.15 % |
08/2024 | 1,723 STQ | ▲ 0.32 % |
09/2024 | 987.8 STQ | ▼ -42.66 % |
10/2024 | 2,813 STQ | ▲ 184.73 % |
11/2024 | 4,321 STQ | ▲ 53.64 % |
12/2024 | 3,929 STQ | ▼ -9.09 % |
01/2025 | 1,662 STQ | ▼ -57.69 % |
shilling Kenya/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 821.23 STQ |
Tối đa | 2,368 STQ |
Bình quân gia quyền | 1,901 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 170.61 STQ |
Tối đa | 2,704 STQ |
Bình quân gia quyền | 2,166 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 170.07 STQ |
Tối đa | 2,704 STQ |
Bình quân gia quyền | 1,256 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến KES/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: