Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Raiden Network Token

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/RDN

Lịch sử thay đổi trong KGS/RDN tỷ giá

KGS/RDN tỷ giá

07 20, 2023
1 KGS = 1.405008 RDN
▼ -6.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Raiden Network Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Raiden Network Token.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/RDN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/RDN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Raiden Network Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/RDN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi -0.7% (1.414847 RDN — 1.405008 RDN)

Thay đổi trong KGS/RDN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 51.06% (0.93009553 RDN — 1.405008 RDN)

Thay đổi trong KGS/RDN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 655.35% (0.18600666 RDN — 1.405008 RDN)

Thay đổi trong KGS/RDN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 845.23% (0.14864187 RDN — 1.405008 RDN)

som Kyrgyzstan/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 1.374372 RDN ▼ -2.18 %
13/05 1.458612 RDN ▲ 6.13 %
14/05 1.491803 RDN ▲ 2.28 %
15/05 1.432968 RDN ▼ -3.94 %
16/05 1.380696 RDN ▼ -3.65 %
17/05 1.382375 RDN ▲ 0.12 %
18/05 1.395881 RDN ▲ 0.98 %
19/05 1.34093 RDN ▼ -3.94 %
20/05 1.336143 RDN ▼ -0.36 %
21/05 1.36597 RDN ▲ 2.23 %
22/05 1.399103 RDN ▲ 2.43 %
23/05 1.446619 RDN ▲ 3.4 %
24/05 1.537667 RDN ▲ 6.29 %
25/05 1.561492 RDN ▲ 1.55 %
26/05 1.536097 RDN ▼ -1.63 %
27/05 1.555463 RDN ▲ 1.26 %
28/05 1.549074 RDN ▼ -0.41 %
29/05 1.626547 RDN ▲ 5 %
30/05 1.678657 RDN ▲ 3.2 %
31/05 1.656797 RDN ▼ -1.3 %
01/06 1.733147 RDN ▲ 4.61 %
02/06 1.802254 RDN ▲ 3.99 %
03/06 1.89408 RDN ▲ 5.1 %
04/06 1.873406 RDN ▼ -1.09 %
05/06 1.778963 RDN ▼ -5.04 %
06/06 1.82181 RDN ▲ 2.41 %
07/06 2.094855 RDN ▲ 14.99 %
08/06 2.121216 RDN ▲ 1.26 %
09/06 2.202427 RDN ▲ 3.83 %
10/06 2.078996 RDN ▼ -5.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Raiden Network Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1.431073 RDN ▲ 1.86 %
20/05 — 26/05 2.0354 RDN ▲ 42.23 %
27/05 — 02/06 2.82944 RDN ▲ 39.01 %
03/06 — 09/06 4.434688 RDN ▲ 56.73 %
10/06 — 16/06 4.965946 RDN ▲ 11.98 %
17/06 — 23/06 6.145734 RDN ▲ 23.76 %
24/06 — 30/06 5.781593 RDN ▼ -5.93 %
01/07 — 07/07 5.310809 RDN ▼ -8.14 %
08/07 — 14/07 6.383961 RDN ▲ 20.21 %
15/07 — 21/07 8.348198 RDN ▲ 30.77 %
22/07 — 28/07 9.460952 RDN ▲ 13.33 %
29/07 — 04/08 9.616719 RDN ▲ 1.65 %

som Kyrgyzstan/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.410065 RDN ▲ 0.36 %
07/2024 1.876079 RDN ▲ 33.05 %
08/2024 1.998754 RDN ▲ 6.54 %
09/2024 1.610259 RDN ▼ -19.44 %
10/2024 2.11453 RDN ▲ 31.32 %
11/2024 4.467763 RDN ▲ 111.29 %
12/2024 3.806104 RDN ▼ -14.81 %
01/2025 1.79423 RDN ▼ -52.86 %
02/2025 5.890404 RDN ▲ 228.3 %
03/2025 7.218994 RDN ▲ 22.56 %
04/2025 10.8051 RDN ▲ 49.68 %
05/2025 10.9856 RDN ▲ 1.67 %

som Kyrgyzstan/Raiden Network Token thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.421308 RDN
Tối đa 1.483806 RDN
Bình quân gia quyền 1.437345 RDN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.89595944 RDN
Tối đa 1.483806 RDN
Bình quân gia quyền 1.12416 RDN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.17266676 RDN
Tối đa 1.483806 RDN
Bình quân gia quyền 0.4184598 RDN

Chia sẻ một liên kết đến KGS/RDN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu