Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/TNB
Lịch sử thay đổi trong KGS/TNB tỷ giá
KGS/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 KGS = 274.33 TNB
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 562.73% (41.3944 TNB — 274.33 TNB)
Thay đổi trong KGS/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 644.99% (36.8236 TNB — 274.33 TNB)
Thay đổi trong KGS/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 12388.09% (2.19675 TNB — 274.33 TNB)
Thay đổi trong KGS/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2161.21% (12.1321 TNB — 274.33 TNB)
som Kyrgyzstan/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 270.82 TNB | ▼ -1.28 % |
13/05 | 275.72 TNB | ▲ 1.81 % |
14/05 | 277.01 TNB | ▲ 0.47 % |
15/05 | 276.97 TNB | ▼ -0.02 % |
16/05 | 272.69 TNB | ▼ -1.54 % |
17/05 | 268.07 TNB | ▼ -1.69 % |
18/05 | 260.49 TNB | ▼ -2.83 % |
19/05 | 259.38 TNB | ▼ -0.43 % |
20/05 | 270.25 TNB | ▲ 4.19 % |
21/05 | 413.67 TNB | ▲ 53.07 % |
22/05 | 1,013 TNB | ▲ 144.85 % |
23/05 | 2,301 TNB | ▲ 127.14 % |
24/05 | 2,300 TNB | ▼ -0.03 % |
25/05 | 2,300 TNB | ▼ -0 % |
26/05 | 2,300 TNB | ▲ 0 % |
27/05 | 2,298 TNB | ▼ -0.08 % |
28/05 | 2,248 TNB | ▼ -2.17 % |
29/05 | 2,193 TNB | ▼ -2.46 % |
30/05 | 2,189 TNB | ▼ -0.17 % |
31/05 | 2,187 TNB | ▼ -0.12 % |
01/06 | 2,187 TNB | ▼ -0 % |
02/06 | 2,187 TNB | ▼ -0 % |
03/06 | 2,230 TNB | ▲ 2 % |
04/06 | 2,273 TNB | ▲ 1.92 % |
05/06 | 2,273 TNB | ▲ 0 % |
06/06 | 2,273 TNB | ▲ 0 % |
07/06 | 2,274 TNB | ▲ 0.07 % |
08/06 | 2,276 TNB | ▲ 0.05 % |
09/06 | 2,275 TNB | ▼ -0.04 % |
10/06 | 2,274 TNB | ▼ -0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 278.18 TNB | ▲ 1.4 % |
20/05 — 26/05 | 341.88 TNB | ▲ 22.9 % |
27/05 — 02/06 | 313.67 TNB | ▼ -8.25 % |
03/06 — 09/06 | 323.27 TNB | ▲ 3.06 % |
10/06 — 16/06 | 335.32 TNB | ▲ 3.73 % |
17/06 — 23/06 | 312.04 TNB | ▼ -6.94 % |
24/06 — 30/06 | 321.64 TNB | ▲ 3.08 % |
01/07 — 07/07 | 512.8 TNB | ▲ 59.43 % |
08/07 — 14/07 | 2,578 TNB | ▲ 402.77 % |
15/07 — 21/07 | 2,409 TNB | ▼ -6.56 % |
22/07 — 28/07 | 2,570 TNB | ▲ 6.69 % |
29/07 — 04/08 | 2,572 TNB | ▲ 0.07 % |
som Kyrgyzstan/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 273.21 TNB | ▼ -0.41 % |
07/2024 | 3,067 TNB | ▲ 1022.45 % |
08/2024 | 3,722 TNB | ▲ 21.36 % |
09/2024 | 4,465 TNB | ▲ 19.97 % |
10/2024 | 4,281 TNB | ▼ -4.13 % |
11/2024 | 5,311 TNB | ▲ 24.06 % |
12/2024 | 6,441 TNB | ▲ 21.27 % |
01/2025 | 6,482 TNB | ▲ 0.65 % |
02/2025 | 8,717 TNB | ▲ 34.48 % |
03/2025 | 8,155 TNB | ▼ -6.44 % |
04/2025 | 33,504 TNB | ▲ 310.82 % |
05/2025 | 82,772 TNB | ▲ 147.05 % |
som Kyrgyzstan/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.4705 TNB |
Tối đa | 275.92 TNB |
Bình quân gia quyền | 220.1 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.9424 TNB |
Tối đa | 275.92 TNB |
Bình quân gia quyền | 113.69 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.912798 TNB |
Tối đa | 275.92 TNB |
Bình quân gia quyền | 38.8435 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: