Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại SONM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/SNM

Lịch sử thay đổi trong KHR/SNM tỷ giá

KHR/SNM tỷ giá

05 11, 2024
1 KHR = 0.14680399 SNM
▼ -33.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong SONM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -6.97% (0.15779521 SNM — 0.14680399 SNM)

Thay đổi trong KHR/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 54.01% (0.09532153 SNM — 0.14680399 SNM)

Thay đổi trong KHR/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 25334.26% (0.00057719 SNM — 0.14680399 SNM)

Thay đổi trong KHR/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 293.96% (0.03726406 SNM — 0.14680399 SNM)

riel Campuchia/SONM dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 0.07993029 SNM ▼ -45.55 %
13/05 0.07686376 SNM ▼ -3.84 %
14/05 0.08996403 SNM ▲ 17.04 %
15/05 0.06908441 SNM ▼ -23.21 %
16/05 0.07263654 SNM ▲ 5.14 %
17/05 0.07144825 SNM ▼ -1.64 %
18/05 0.044656 SNM ▼ -37.5 %
19/05 0.04165453 SNM ▼ -6.72 %
20/05 0.04624877 SNM ▲ 11.03 %
21/05 0.05197197 SNM ▲ 12.37 %
22/05 0.04002197 SNM ▼ -22.99 %
23/05 0.07021842 SNM ▲ 75.45 %
24/05 0.08037021 SNM ▲ 14.46 %
25/05 0.09017699 SNM ▲ 12.2 %
26/05 0.10161593 SNM ▲ 12.68 %
27/05 0.06369421 SNM ▼ -37.32 %
28/05 0.05519241 SNM ▼ -13.35 %
29/05 0.04657978 SNM ▼ -15.6 %
30/05 0.11197458 SNM ▲ 140.39 %
31/05 0.13116927 SNM ▲ 17.14 %
01/06 0.08284525 SNM ▼ -36.84 %
02/06 0.08292026 SNM ▲ 0.09 %
03/06 0.08322296 SNM ▲ 0.37 %
04/06 0.07908634 SNM ▼ -4.97 %
05/06 0.06082013 SNM ▼ -23.1 %
06/06 0.07644374 SNM ▲ 25.69 %
07/06 0.07664533 SNM ▲ 0.26 %
08/06 0.07920019 SNM ▲ 3.33 %
09/06 0.13719353 SNM ▲ 73.22 %
10/06 0.14159324 SNM ▲ 3.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.22267733 SNM ▲ 51.68 %
20/05 — 26/05 0.09909868 SNM ▼ -55.5 %
27/05 — 02/06 0.12988555 SNM ▲ 31.07 %
03/06 — 09/06 0.11848205 SNM ▼ -8.78 %
10/06 — 16/06 0.10928317 SNM ▼ -7.76 %
17/06 — 23/06 0.181248 SNM ▲ 65.85 %
24/06 — 30/06 0.19129272 SNM ▲ 5.54 %
01/07 — 07/07 0.16959882 SNM ▼ -11.34 %
08/07 — 14/07 0.10471099 SNM ▼ -38.26 %
15/07 — 21/07 0.10628431 SNM ▲ 1.5 %
22/07 — 28/07 0.11969653 SNM ▲ 12.62 %
29/07 — 04/08 0.34317315 SNM ▲ 186.7 %

riel Campuchia/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.15023671 SNM ▲ 2.34 %
07/2024 0.26299948 SNM ▲ 75.06 %
08/2024 0.23799209 SNM ▼ -9.51 %
09/2024 0.33409445 SNM ▲ 40.38 %
10/2024 11.7494 SNM ▲ 3416.78 %
11/2024 111.89 SNM ▲ 852.3 %
12/2024 107 SNM ▼ -4.37 %
01/2025 67.3452 SNM ▼ -37.06 %
02/2025 62.2526 SNM ▼ -7.56 %
03/2025 67.7726 SNM ▲ 8.87 %
04/2025 129.74 SNM ▲ 91.44 %
05/2025 130.39 SNM ▲ 0.5 %

riel Campuchia/SONM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.08904437 SNM
Tối đa 0.18090408 SNM
Bình quân gia quyền 0.12976673 SNM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08161184 SNM
Tối đa 0.18090408 SNM
Bình quân gia quyền 0.11898863 SNM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00055377 SNM
Tối đa 0.2274404 SNM
Bình quân gia quyền 0.06553861 SNM

Chia sẻ một liên kết đến KHR/SNM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu