Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Ubiq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/UBQ

Lịch sử thay đổi trong KHR/UBQ tỷ giá

KHR/UBQ tỷ giá

12 04, 2023
1 KHR = 0.01024623 UBQ
▼ -59.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Ubiq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.9% (0.02323359 UBQ — 0.01024623 UBQ)

Thay đổi trong KHR/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.41% (0.02025322 UBQ — 0.01024623 UBQ)

Thay đổi trong KHR/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 31.39% (0.00779852 UBQ — 0.01024623 UBQ)

Thay đổi trong KHR/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 158.06% (0.00397042 UBQ — 0.01024623 UBQ)

riel Campuchia/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00998274 UBQ ▼ -2.57 %
19/05 0.00997508 UBQ ▼ -0.08 %
20/05 0.01016931 UBQ ▲ 1.95 %
21/05 0.01291791 UBQ ▲ 27.03 %
22/05 0.01179957 UBQ ▼ -8.66 %
23/05 0.01250861 UBQ ▲ 6.01 %
24/05 0.01261414 UBQ ▲ 0.84 %
25/05 0.01135065 UBQ ▼ -10.02 %
26/05 0.01113158 UBQ ▼ -1.93 %
27/05 0.01160282 UBQ ▲ 4.23 %
28/05 0.01158123 UBQ ▼ -0.19 %
29/05 0.01384492 UBQ ▲ 19.55 %
30/05 0.01542625 UBQ ▲ 11.42 %
31/05 0.01245612 UBQ ▼ -19.25 %
01/06 0.01294725 UBQ ▲ 3.94 %
02/06 0.01349956 UBQ ▲ 4.27 %
03/06 0.01357232 UBQ ▲ 0.54 %
04/06 0.01341815 UBQ ▼ -1.14 %
05/06 0.01374829 UBQ ▲ 2.46 %
06/06 0.01420301 UBQ ▲ 3.31 %
07/06 0.01476087 UBQ ▲ 3.93 %
08/06 0.0146323 UBQ ▼ -0.87 %
09/06 0.01448581 UBQ ▼ -1 %
10/06 0.01438778 UBQ ▼ -0.68 %
11/06 0.01491759 UBQ ▲ 3.68 %
12/06 0.01805725 UBQ ▲ 21.05 %
13/06 0.02579602 UBQ ▲ 42.86 %
14/06 0.01448516 UBQ ▼ -43.85 %
15/06 0.01514658 UBQ ▲ 4.57 %
16/06 0.00511055 UBQ ▼ -66.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01324154 UBQ ▲ 29.23 %
27/05 — 02/06 0.0151299 UBQ ▲ 14.26 %
03/06 — 09/06 0.0129648 UBQ ▼ -14.31 %
10/06 — 16/06 0.01415451 UBQ ▲ 9.18 %
17/06 — 23/06 0.01392517 UBQ ▼ -1.62 %
24/06 — 30/06 0.01308322 UBQ ▼ -6.05 %
01/07 — 07/07 0.01457962 UBQ ▲ 11.44 %
08/07 — 14/07 0.0167039 UBQ ▲ 14.57 %
15/07 — 21/07 0.01505286 UBQ ▼ -9.88 %
22/07 — 28/07 0.01965884 UBQ ▲ 30.6 %
29/07 — 04/08 0.01850178 UBQ ▼ -5.89 %
05/08 — 11/08 0.00774542 UBQ ▼ -58.14 %

riel Campuchia/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.010079 UBQ ▼ -1.63 %
07/2024 0.01449567 UBQ ▲ 43.82 %
08/2024 0.01691438 UBQ ▲ 16.69 %
09/2024 0.01774963 UBQ ▲ 4.94 %
10/2024 0.01817688 UBQ ▲ 2.41 %
11/2024 0.01781261 UBQ ▼ -2 %
12/2024 0.02809327 UBQ ▲ 57.72 %
01/2025 0.0502651 UBQ ▲ 78.92 %
02/2025 0.04011546 UBQ ▼ -20.19 %
03/2025 0.04465373 UBQ ▲ 11.31 %
04/2025 0.05882127 UBQ ▲ 31.73 %
05/2025 0.02625129 UBQ ▼ -55.37 %

riel Campuchia/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01022862 UBQ
Tối đa 0.04643433 UBQ
Bình quân gia quyền 0.027602 UBQ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01022862 UBQ
Tối đa 0.04643433 UBQ
Bình quân gia quyền 0.02372799 UBQ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00549254 UBQ
Tối đa 0.04643433 UBQ
Bình quân gia quyền 0.01351726 UBQ

Chia sẻ một liên kết đến KHR/UBQ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu