2,000 riel Campuchia đến Ubiq
Giá cả 2,000 riel Campuchia đến Ubiq dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 04, 2023, Là 20.4925 UBQ.
Bao nhiêu 2,000 KHR trong UBQ?
12 04, 2023
2,000 KHR = 20.4925 UBQ
▼ -59.44 %
2,000 UBQ = 195,194 KHR
1 KHR = 0.01024623 UBQ
Lịch sử thay đổi giá 2,000 KHR trong UBQ
Thống kê chi phí 2,000 riel Campuchia trong Ubiq
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.4572 UBQ |
Tối đa | 92.8687 UBQ |
Bình quân gia quyền | 55.204 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.4572 UBQ |
Tối đa | 92.8687 UBQ |
Bình quân gia quyền | 47.456 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.9851 UBQ |
Tối đa | 92.8687 UBQ |
Bình quân gia quyền | 27.0345 UBQ |
Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến UBQ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) giá bán 2,000 riel Campuchia chống lại Ubiq thay đổi bởi -55.9% (46.4672 UBQ — 20.4925 UBQ)
Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến UBQ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) giá của 2,000 riel Campuchia chống lại Ubiq thay đổi bởi -49.41% (40.5064 UBQ — 20.4925 UBQ)
Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến UBQ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) giá của 2,000 riel Campuchia chống lại Ubiq thay đổi bởi 31.39% (15.597 UBQ — 20.4925 UBQ)
Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến UBQ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 04, 2023) giá của 2,000 riel Campuchia chống lại Ubiq thay đổi bởi 158.06% (7.94084 UBQ — 20.4925 UBQ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 KHR trong UBQ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 riel Campuchia (KHR) trong Ubiq (UBQ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 riel Campuchia (KHR) trong Ubiq (UBQ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 riel Campuchia trong Ubiq
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong Ubiq trong 30 ngày tới*
22/05 | 20.1144 UBQ | ▼ -1.84 % |
23/05 | 20.0885 UBQ | ▼ -0.13 % |
24/05 | 20.7003 UBQ | ▲ 3.05 % |
25/05 | 27.0595 UBQ | ▲ 30.72 % |
26/05 | 24.545 UBQ | ▼ -9.29 % |
27/05 | 25.3633 UBQ | ▲ 3.33 % |
28/05 | 25.623 UBQ | ▲ 1.02 % |
29/05 | 23.4527 UBQ | ▼ -8.47 % |
30/05 | 23.0178 UBQ | ▼ -1.85 % |
31/05 | 23.8118 UBQ | ▲ 3.45 % |
01/06 | 23.7839 UBQ | ▼ -0.12 % |
02/06 | 28.5822 UBQ | ▲ 20.17 % |
03/06 | 30.3579 UBQ | ▲ 6.21 % |
04/06 | 25.9869 UBQ | ▼ -14.4 % |
05/06 | 27.6548 UBQ | ▲ 6.42 % |
06/06 | 28.9628 UBQ | ▲ 4.73 % |
07/06 | 29.1017 UBQ | ▲ 0.48 % |
08/06 | 28.8852 UBQ | ▼ -0.74 % |
09/06 | 29.5233 UBQ | ▲ 2.21 % |
10/06 | 30.4834 UBQ | ▲ 3.25 % |
11/06 | 32.0875 UBQ | ▲ 5.26 % |
12/06 | 31.6236 UBQ | ▼ -1.45 % |
13/06 | 31.247 UBQ | ▼ -1.19 % |
14/06 | 31.0453 UBQ | ▼ -0.65 % |
15/06 | 31.7019 UBQ | ▲ 2.11 % |
16/06 | 37.5763 UBQ | ▲ 18.53 % |
17/06 | 56.2115 UBQ | ▲ 49.59 % |
18/06 | 31.9537 UBQ | ▼ -43.15 % |
19/06 | 32.9096 UBQ | ▲ 2.99 % |
20/06 | 6.801212 UBQ | ▼ -79.33 % |
* — Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong Ubiq được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 riel Campuchia trong Ubiq trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong Ubiq trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 26.9915 UBQ | ▲ 31.71 % |
03/06 — 09/06 | 30.8691 UBQ | ▲ 14.37 % |
10/06 — 16/06 | 25.208 UBQ | ▼ -18.34 % |
17/06 — 23/06 | 27.3223 UBQ | ▲ 8.39 % |
24/06 — 30/06 | 26.9929 UBQ | ▼ -1.21 % |
01/07 — 07/07 | 25.5201 UBQ | ▼ -5.46 % |
08/07 — 14/07 | 28.4356 UBQ | ▲ 11.42 % |
15/07 — 21/07 | 33.851 UBQ | ▲ 19.04 % |
22/07 — 28/07 | 30.9629 UBQ | ▼ -8.53 % |
29/07 — 04/08 | 41.6269 UBQ | ▲ 34.44 % |
05/08 — 11/08 | 38.6223 UBQ | ▼ -7.22 % |
12/08 — 18/08 | 12.3452 UBQ | ▼ -68.04 % |
Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong Ubiq cho năm sau*
06/2024 | 20.2461 UBQ | ▼ -1.2 % |
07/2024 | 28.1521 UBQ | ▲ 39.05 % |
08/2024 | 33.6759 UBQ | ▲ 19.62 % |
09/2024 | 35.1358 UBQ | ▲ 4.34 % |
10/2024 | 36.1007 UBQ | ▲ 2.75 % |
11/2024 | 35.0533 UBQ | ▼ -2.9 % |
12/2024 | 59.6117 UBQ | ▲ 70.06 % |
01/2025 | 92.1337 UBQ | ▲ 54.56 % |
02/2025 | 70.9536 UBQ | ▼ -22.99 % |
03/2025 | 77.0618 UBQ | ▲ 8.61 % |
04/2025 | 104.45 UBQ | ▲ 35.54 % |
05/2025 | 54.7761 UBQ | ▼ -47.56 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KHR/UBQ
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 KHR trong UBQ hôm nay, 12 04, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 riel Campuchia đến Ubiq Là - 20.4925 UBQ
Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong UBQ Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 2,000 riel Campuchia đến Ubiq sẽ có giá - 20 ubq
Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong UBQ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 riel Campuchia đến Ubiq cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong UBQ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 riel Campuchia đến Ubiq cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong UBQ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 riel Campuchia đến Ubiq cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.