Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Time New Bank

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/TNB

Lịch sử thay đổi trong KMF/TNB tỷ giá

KMF/TNB tỷ giá

08 25, 2023
1 KMF = 53.1901 TNB
▼ -0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Time New Bank.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 551.85% (8.15984 TNB — 53.1901 TNB)

Thay đổi trong KMF/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 657.68% (7.02012 TNB — 53.1901 TNB)

Thay đổi trong KMF/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 14785.22% (0.35733492 TNB — 53.1901 TNB)

Thay đổi trong KMF/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2437.52% (2.096148 TNB — 53.1901 TNB)

franc Comoros/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 52.1916 TNB ▼ -1.88 %
13/05 53.1352 TNB ▲ 1.81 %
14/05 53.2469 TNB ▲ 0.21 %
15/05 53.059 TNB ▼ -0.35 %
16/05 52.2061 TNB ▼ -1.61 %
17/05 51.2766 TNB ▼ -1.78 %
18/05 49.4379 TNB ▼ -3.59 %
19/05 49.3633 TNB ▼ -0.15 %
20/05 51.4333 TNB ▲ 4.19 %
21/05 78.5978 TNB ▲ 52.82 %
22/05 192.21 TNB ▲ 144.55 %
23/05 435.32 TNB ▲ 126.48 %
24/05 435.28 TNB ▼ -0.01 %
25/05 435.28 TNB ▲ 0 %
26/05 435.28 TNB ▲ 0 %
27/05 435.28 TNB ▼ -0 %
28/05 426.13 TNB ▼ -2.1 %
29/05 415.63 TNB ▼ -2.46 %
30/05 415.21 TNB ▼ -0.1 %
31/05 414.51 TNB ▼ -0.17 %
01/06 414.13 TNB ▼ -0.09 %
02/06 413.85 TNB ▼ -0.07 %
03/06 421.73 TNB ▲ 1.9 %
04/06 429.81 TNB ▲ 1.92 %
05/06 429.81 TNB ▲ 0 %
06/06 430.23 TNB ▲ 0.1 %
07/06 429.68 TNB ▼ -0.13 %
08/06 428.89 TNB ▼ -0.18 %
09/06 428.46 TNB ▼ -0.1 %
10/06 427.48 TNB ▼ -0.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 53.9561 TNB ▲ 1.44 %
20/05 — 26/05 67.0552 TNB ▲ 24.28 %
27/05 — 02/06 61.1326 TNB ▼ -8.83 %
03/06 — 09/06 63.0759 TNB ▲ 3.18 %
10/06 — 16/06 65.9699 TNB ▲ 4.59 %
17/06 — 23/06 62.9004 TNB ▼ -4.65 %
24/06 — 30/06 63.9223 TNB ▲ 1.62 %
01/07 — 07/07 100.89 TNB ▲ 57.84 %
08/07 — 14/07 505.28 TNB ▲ 400.8 %
15/07 — 21/07 473.6 TNB ▼ -6.27 %
22/07 — 28/07 503.35 TNB ▲ 6.28 %
29/07 — 04/08 498.98 TNB ▼ -0.87 %

franc Comoros/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 53.0646 TNB ▼ -0.24 %
07/2024 624.91 TNB ▲ 1077.64 %
08/2024 809.91 TNB ▲ 29.6 %
09/2024 1,027 TNB ▲ 26.8 %
10/2024 1,015 TNB ▼ -1.15 %
11/2024 1,247 TNB ▲ 22.82 %
12/2024 1,555 TNB ▲ 24.71 %
01/2025 1,589 TNB ▲ 2.16 %
02/2025 2,121 TNB ▲ 33.49 %
03/2025 1,975 TNB ▼ -6.88 %
04/2025 8,230 TNB ▲ 316.79 %
05/2025 20,099 TNB ▲ 144.23 %

franc Comoros/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.921352 TNB
Tối đa 53.8976 TNB
Bình quân gia quyền 42.9682 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.042767 TNB
Tối đa 53.8976 TNB
Bình quân gia quyền 22.2118 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.30098054 TNB
Tối đa 293.71 TNB
Bình quân gia quyền 7.643043 TNB

Chia sẻ một liên kết đến KMF/TNB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu