Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại aelf

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/ELF

Lịch sử thay đổi trong KPW/ELF tỷ giá

KPW/ELF tỷ giá

05 11, 2024
1 KPW = 0.00207195 ELF
▼ -1.77 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong aelf.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KPW/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 18.4% (0.00174999 ELF — 0.00207195 ELF)

Thay đổi trong KPW/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 12.57% (0.00184063 ELF — 0.00207195 ELF)

Thay đổi trong KPW/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -47.26% (0.00392843 ELF — 0.00207195 ELF)

Thay đổi trong KPW/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -87.62% (0.01673493 ELF — 0.00207195 ELF)

won Triều Tiên/aelf dự báo tỷ giá hối đoái

won Triều Tiên/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 0.0021073 ELF ▲ 1.71 %
13/05 0.00237922 ELF ▲ 12.9 %
14/05 0.00242578 ELF ▲ 1.96 %
15/05 0.0022584 ELF ▼ -6.9 %
16/05 0.00231381 ELF ▲ 2.45 %
17/05 0.00233227 ELF ▲ 0.8 %
18/05 0.00234065 ELF ▲ 0.36 %
19/05 0.00229239 ELF ▼ -2.06 %
20/05 0.00226495 ELF ▼ -1.2 %
21/05 0.00223733 ELF ▼ -1.22 %
22/05 0.00221178 ELF ▼ -1.14 %
23/05 0.00215595 ELF ▼ -2.52 %
24/05 0.00215714 ELF ▲ 0.06 %
25/05 0.00218924 ELF ▲ 1.49 %
26/05 0.00213329 ELF ▼ -2.56 %
27/05 0.00199679 ELF ▼ -6.4 %
28/05 0.00202988 ELF ▲ 1.66 %
29/05 0.00211667 ELF ▲ 4.28 %
30/05 0.00215256 ELF ▲ 1.7 %
31/05 0.00237305 ELF ▲ 10.24 %
01/06 0.00226194 ELF ▼ -4.68 %
02/06 0.00228509 ELF ▲ 1.02 %
03/06 0.00224988 ELF ▼ -1.54 %
04/06 0.00225341 ELF ▲ 0.16 %
05/06 0.00224788 ELF ▼ -0.25 %
06/06 0.00228553 ELF ▲ 1.67 %
07/06 0.00230663 ELF ▲ 0.92 %
08/06 0.00232416 ELF ▲ 0.76 %
09/06 0.00233464 ELF ▲ 0.45 %
10/06 0.00238877 ELF ▲ 2.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

won Triều Tiên/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00200875 ELF ▼ -3.05 %
20/05 — 26/05 0.00180566 ELF ▼ -10.11 %
27/05 — 02/06 0.00191813 ELF ▲ 6.23 %
03/06 — 09/06 0.00218865 ELF ▲ 14.1 %
10/06 — 16/06 0.00210659 ELF ▼ -3.75 %
17/06 — 23/06 0.00210602 ELF ▼ -0.03 %
24/06 — 30/06 0.00209222 ELF ▼ -0.66 %
01/07 — 07/07 0.00238996 ELF ▲ 14.23 %
08/07 — 14/07 0.00232653 ELF ▼ -2.65 %
15/07 — 21/07 0.00223111 ELF ▼ -4.1 %
22/07 — 28/07 0.00246283 ELF ▲ 10.39 %
29/07 — 04/08 0.00265542 ELF ▲ 7.82 %

won Triều Tiên/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00206169 ELF ▼ -0.5 %
07/2024 0.00202196 ELF ▼ -1.93 %
08/2024 0.00184531 ELF ▼ -8.74 %
09/2024 0.0014804 ELF ▼ -19.77 %
10/2024 0.00148508 ELF ▲ 0.32 %
11/2024 0.00099773 ELF ▼ -32.82 %
12/2024 0.00085873 ELF ▼ -13.93 %
01/2025 0.00092645 ELF ▲ 7.89 %
02/2025 0.00076657 ELF ▼ -17.26 %
03/2025 0.00080745 ELF ▲ 5.33 %
04/2025 0.00102821 ELF ▲ 27.34 %
05/2025 0.00102607 ELF ▼ -0.21 %

won Triều Tiên/aelf thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00177349 ELF
Tối đa 0.00207195 ELF
Bình quân gia quyền 0.00195788 ELF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00159286 ELF
Tối đa 0.00207195 ELF
Bình quân gia quyền 0.00181806 ELF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00135619 ELF
Tối đa 0.00426678 ELF
Bình quân gia quyền 0.00276183 ELF

Chia sẻ một liên kết đến KPW/ELF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu