Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Dragonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/DRGN
Lịch sử thay đổi trong KWD/DRGN tỷ giá
KWD/DRGN tỷ giá
05 11, 2024
1 KWD = 12.477 DRGN
▼ -0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Dragonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 19.65% (10.4279 DRGN — 12.477 DRGN)
Thay đổi trong KWD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 65.13% (7.555916 DRGN — 12.477 DRGN)
Thay đổi trong KWD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -97.19% (444.23 DRGN — 12.477 DRGN)
Thay đổi trong KWD/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -91.1% (140.25 DRGN — 12.477 DRGN)
dinar Kuwait/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 12.9727 DRGN | ▲ 3.97 % |
13/05 | 15.022 DRGN | ▲ 15.8 % |
14/05 | 17.4009 DRGN | ▲ 15.84 % |
15/05 | 19.0412 DRGN | ▲ 9.43 % |
16/05 | 18.0575 DRGN | ▼ -5.17 % |
17/05 | 16.6998 DRGN | ▼ -7.52 % |
18/05 | 17.7003 DRGN | ▲ 5.99 % |
19/05 | 18.5001 DRGN | ▲ 4.52 % |
20/05 | 18.42 DRGN | ▼ -0.43 % |
21/05 | 18.6905 DRGN | ▲ 1.47 % |
22/05 | 18.4298 DRGN | ▼ -1.39 % |
23/05 | 15.3954 DRGN | ▼ -16.46 % |
24/05 | 13.655 DRGN | ▼ -11.3 % |
25/05 | 10.7692 DRGN | ▼ -21.13 % |
26/05 | 9.494665 DRGN | ▼ -11.83 % |
27/05 | 9.67044 DRGN | ▲ 1.85 % |
28/05 | 9.805179 DRGN | ▲ 1.39 % |
29/05 | 10.1757 DRGN | ▲ 3.78 % |
30/05 | 10.1302 DRGN | ▼ -0.45 % |
31/05 | 11.1022 DRGN | ▲ 9.59 % |
01/06 | 11.3507 DRGN | ▲ 2.24 % |
02/06 | 11.0374 DRGN | ▼ -2.76 % |
03/06 | 11.7419 DRGN | ▲ 6.38 % |
04/06 | 12.1957 DRGN | ▲ 3.86 % |
05/06 | 12.109 DRGN | ▼ -0.71 % |
06/06 | 12.0203 DRGN | ▼ -0.73 % |
07/06 | 12.3167 DRGN | ▲ 2.47 % |
08/06 | 12.7407 DRGN | ▲ 3.44 % |
09/06 | 12.66 DRGN | ▼ -0.63 % |
10/06 | 5.048905 DRGN | ▼ -60.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 13.2622 DRGN | ▲ 6.29 % |
20/05 — 26/05 | 13.8865 DRGN | ▲ 4.71 % |
27/05 — 02/06 | 19.87 DRGN | ▲ 43.09 % |
03/06 — 09/06 | 18.8637 DRGN | ▼ -5.06 % |
10/06 — 16/06 | 19.1482 DRGN | ▲ 1.51 % |
17/06 — 23/06 | 17.0449 DRGN | ▼ -10.98 % |
24/06 — 30/06 | 17.1557 DRGN | ▲ 0.65 % |
01/07 — 07/07 | 30.0909 DRGN | ▲ 75.4 % |
08/07 — 14/07 | 29.4573 DRGN | ▼ -2.11 % |
15/07 — 21/07 | 14.9834 DRGN | ▼ -49.14 % |
22/07 — 28/07 | 19.7155 DRGN | ▲ 31.58 % |
29/07 — 04/08 | 7.921474 DRGN | ▼ -59.82 % |
dinar Kuwait/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.2664 DRGN | ▼ -1.69 % |
07/2024 | 8.501496 DRGN | ▼ -30.69 % |
08/2024 | 10.6598 DRGN | ▲ 25.39 % |
09/2024 | 7.776365 DRGN | ▼ -27.05 % |
10/2024 | 7.699681 DRGN | ▼ -0.99 % |
11/2024 | 2.935978 DRGN | ▼ -61.87 % |
12/2024 | 0.50088191 DRGN | ▼ -82.94 % |
01/2025 | 0.35201505 DRGN | ▼ -29.72 % |
02/2025 | 0.11517694 DRGN | ▼ -67.28 % |
03/2025 | 0.16605425 DRGN | ▲ 44.17 % |
04/2025 | 0.18842469 DRGN | ▲ 13.47 % |
05/2025 | 0.08961357 DRGN | ▼ -52.44 % |
dinar Kuwait/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.390634 DRGN |
Tối đa | 72.4451 DRGN |
Bình quân gia quyền | 23.3833 DRGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.900663 DRGN |
Tối đa | 72.4451 DRGN |
Bình quân gia quyền | 20.4756 DRGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.900663 DRGN |
Tối đa | 597.05 DRGN |
Bình quân gia quyền | 273.81 DRGN |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/DRGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: